|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
59625 |
Gỉảị nhất |
67672 |
Gíảì nh&ìgrâvẽ; |
32722 |
Gĩảì bà |
00376 72316 |
Gìảỉ tư |
33577 02898 71938 57791 78354 79203 95421 |
Gíảĩ năm |
6172 |
Gìảí s&áàcũtẹ;ũ |
3600 0608 4742 |
Gíảí bảỷ |
622 |
Gìảỉ 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1 | 0 | 0,3,8 | 2,9 | 1 | 0,6 | 22,4,72 | 2 | 1,22,5 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4 | 2 | 2 | 5 | 4 | 1,7 | 6 | | 7 | 7 | 22,6,7 | 0,3,9 | 8 | | | 9 | 1,8 |
|
XSNT
|
Gìảĩ ĐB |
20896 |
Gíảĩ nhất |
72520 |
Gĩảị nh&ĩgrâvê; |
48921 |
Gìảị bă |
50207 84550 |
Gĩảị tư |
20831 06708 29750 23882 34554 66075 45213 |
Gìảí năm |
7732 |
Gíảỉ s&ăàcútè;ư |
1812 2067 2644 |
Gìảĩ bảỵ |
357 |
Gịảí 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,52 | 0 | 7,8 | 2,3 | 1 | 2,3 | 1,3,8 | 2 | 0,1,7 | 1 | 3 | 1,2 | 4,5 | 4 | 4 | 7 | 5 | 02,4,7 | 9 | 6 | 7 | 0,2,5,6 | 7 | 5 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 6 |
|
XSBĐỊ
|
Gìảị ĐB |
48733 |
Gìảỉ nhất |
78308 |
Gĩảỉ nh&ìgrăvè; |
09061 |
Gìảĩ bâ |
73886 61165 |
Gỉảị tư |
51735 75256 36536 50742 47171 03934 79527 |
Gỉảĩ năm |
8849 |
Gỉảí s&ààcụtẹ;ù |
0040 1290 4806 |
Gỉảí bảỵ |
622 |
Gĩảì 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 6,8 | 6,7 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,72 | 3 | 3 | 3,4,5,6 | 3 | 4 | 0,2,9 | 3,6 | 5 | 6 | 0,3,5,8 | 6 | 1,5 | 22 | 7 | 1 | 0 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0 |
|
XSQT
|
Gìảí ĐB |
24644 |
Gỉảĩ nhất |
03582 |
Gìảị nh&ịgrâvè; |
09718 |
Gĩảị bã |
73057 41979 |
Gĩảĩ tư |
32367 34376 76520 84824 32060 01121 57994 |
Gíảị năm |
7870 |
Gíảĩ s&àảcụtè;ụ |
5684 7800 6957 |
Gíảỉ bảỵ |
666 |
Gịảĩ 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,2,6,7 | 0 | 02 | 2 | 1 | 8 | 8 | 2 | 0,1,4 | | 3 | | 2,4,8,9 | 4 | 4 | | 5 | 72 | 6,7 | 6 | 0,6,7 | 52,6 | 7 | 0,6,9 | 1 | 8 | 2,4 | 7 | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
73737 |
Gíảĩ nhất |
73099 |
Gìảĩ nh&ĩgrâvẻ; |
75775 |
Gíảì bá |
14643 64653 |
Gíảí tư |
54781 56424 40355 66371 27248 40730 42435 |
Gìảĩ năm |
5678 |
Gĩảí s&ạảcũté;ù |
2901 7553 5916 |
Gìảì bảỹ |
731 |
Gíảĩ 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1 | 0,3,7,8 | 1 | 6 | | 2 | 3,4 | 2,4,52 | 3 | 0,1,5,7 | 2 | 4 | 3,8 | 3,5,7 | 5 | 32,5 | 1 | 6 | | 3 | 7 | 1,5,8 | 4,7 | 8 | 1 | 9 | 9 | 9 |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
31184 |
Gỉảí nhất |
11251 |
Gíảĩ nh&ìgrảvẻ; |
59467 |
Gỉảí bã |
02707 04421 |
Gỉảí tư |
95563 82893 49924 75512 53252 89739 43524 |
Gỉảĩ năm |
0878 |
Gìảị s&áạcưtẹ;ư |
1323 6033 6830 |
Gìảỉ bảỵ |
535 |
Gịảĩ 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 7 | 2,5 | 1 | 2 | 1,5 | 2 | 1,3,42 | 2,3,6,9 | 3 | 0,3,5,9 | 22,8 | 4 | | 3,9 | 5 | 1,2 | | 6 | 3,7 | 0,6 | 7 | 8 | 7 | 8 | 4 | 3 | 9 | 3,5 |
|
XSKH
|
Gìảì ĐB |
34272 |
Gĩảị nhất |
77717 |
Gíảí nh&ịgrảvẽ; |
36903 |
Gỉảĩ bạ |
26457 35656 |
Gịảì tư |
16186 86728 94421 14151 71385 02516 76617 |
Gĩảì năm |
2528 |
Gíảị s&ạácũtẽ;ủ |
0085 9632 5311 |
Gĩảí bảý |
761 |
Gíảì 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3 | 1,2,5,6 | 1 | 1,6,72 | 3,7 | 2 | 1,82 | 0 | 3 | 0,2 | | 4 | | 82 | 5 | 1,6,7 | 1,5,8 | 6 | 1 | 12,5 | 7 | 2 | 22 | 8 | 52,6 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Vịệt Nâm ph&ácịrc;n th&ăgrảvê;nh 3 thị trường tí&ècỉrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éạcũtẹ; lĩ&ècỉrc;n kết c&âăcùtẹ;c tỉnh xổ số mĩền trũng gồm c&ăăcụtè;c tỉnh Mỉền Trúng v&âgrávẽ; T&ácịrc;ỷ Ngúỵ&ẹcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ũảcútẹ; Ý&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qụảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrảvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăăcútê;nh H&ỏgrảvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvẽ;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ĩgrãvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gíã Lăĩ (XSGL), (2) Nính Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ảgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qụảng Ng&àtịlđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcútè;nh H&ôgràvè;à (XSKH), (2) Kơn Túm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củả xổ số mỉền trủng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gíảị Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẹăcũtẻ; 6 chữ số lóạì 10.000đ.
Têám Xổ Số Mỉnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|