|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trủng
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
850152 |
Gỉảí nhất |
81908 |
Gíảĩ nh&ĩgrãvẽ; |
39760 |
Gìảỉ bạ |
37468 42267 |
Gìảĩ tư |
37859 39424 08213 04921 11704 35988 02710 |
Gịảỉ năm |
9228 |
Gíảì s&ãâcưtê;ú |
8430 6053 4371 |
Gíảỉ bảỹ |
298 |
Gìảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6 | 0 | 4,8 | 2,7 | 1 | 0,3 | 5 | 2 | 1,4,8 | 1,5 | 3 | 0 | 0,2 | 4 | | | 5 | 2,3,9 | | 6 | 0,7,8 | 6 | 7 | 1,9 | 0,2,6,8 9 | 8 | 8 | 5,7 | 9 | 8 |
|
XSKH
|
Gìảĩ ĐB |
642386 |
Gíảỉ nhất |
25728 |
Gíảí nh&ịgrâvẹ; |
97738 |
Gíảĩ bà |
75820 36201 |
Gĩảĩ tư |
63974 94487 71635 65943 26912 51731 66987 |
Gíảị năm |
0813 |
Gỉảì s&áâcũtẹ;ụ |
0826 7539 9694 |
Gìảĩ bảỷ |
617 |
Gịảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1 | 0,3 | 1 | 2,3,7 | 1 | 2 | 0,6,8 | 1,42 | 3 | 1,5,8,9 | 7,9 | 4 | 32 | 3 | 5 | | 2,8 | 6 | | 1,82 | 7 | 4 | 2,3 | 8 | 6,72 | 3 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gìảì ĐB |
033415 |
Gịảí nhất |
35996 |
Gìảĩ nh&ĩgrạvẻ; |
73691 |
Gíảỉ bã |
41157 44185 |
Gĩảĩ tư |
63511 98772 89393 57824 25800 17008 28485 |
Gíảĩ năm |
9821 |
Gỉảĩ s&âãcụtẻ;ư |
7777 6552 7808 |
Gíảị bảỹ |
884 |
Gìảị 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,82 | 1,2,9 | 1 | 1,5 | 5,7 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | | 2,8 | 4 | | 1,82 | 5 | 2,7 | 9 | 6 | | 5,7 | 7 | 2,7 | 02 | 8 | 4,52,9 | 8 | 9 | 1,3,6 |
|
XSQNM
|
Gíảị ĐB |
496077 |
Gịảì nhất |
53884 |
Gìảí nh&ìgrăvẻ; |
05549 |
Gíảĩ bá |
51251 17565 |
Gĩảị tư |
00196 47200 33044 18372 80998 33759 04269 |
Gìảĩ năm |
6762 |
Gịảĩ s&âãcùtẻ;ụ |
9837 5332 6303 |
Gịảị bảỵ |
305 |
Gìảí 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,5 | 5 | 1 | | 3,6,7 | 2 | | 0 | 3 | 2,7 | 4,8 | 4 | 4,9 | 0,6 | 5 | 1,8,9 | 9 | 6 | 2,5,9 | 3,7 | 7 | 2,7 | 5,9 | 8 | 4 | 4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
015561 |
Gịảỉ nhất |
23211 |
Gỉảì nh&ĩgrãvé; |
91197 |
Gịảí bả |
12498 61630 |
Gỉảĩ tư |
78846 51018 72817 22129 73189 38531 36145 |
Gíảì năm |
3210 |
Gìảí s&ăàcụtẽ;ủ |
2839 3073 0133 |
Gỉảỉ bảỹ |
737 |
Gĩảĩ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 0,1,7,8 | | 2 | 9 | 3,7 | 3 | 0,1,3,7 9 | | 4 | 5,6 | 4 | 5 | | 4 | 6 | 1 | 1,3,92 | 7 | 3 | 1,9 | 8 | 9 | 2,3,8 | 9 | 72,8 |
|
XSPỲ
|
Gĩảĩ ĐB |
654345 |
Gíảĩ nhất |
39949 |
Gìảì nh&ịgrạvé; |
14640 |
Gíảỉ bă |
40230 27590 |
Gĩảì tư |
33107 90938 21781 17197 42455 47113 65914 |
Gỉảì năm |
6098 |
Gìảị s&àâcụté;ũ |
8997 1483 0994 |
Gìảỉ bảỵ |
394 |
Gỉảỉ 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | 7 | 8 | 1 | 3,4 | | 2 | | 1,8 | 3 | 0,8 | 1,92 | 4 | 0,5,9 | 4,5 | 5 | 5 | | 6 | | 0,93 | 7 | | 3,9 | 8 | 1,3 | 4 | 9 | 0,42,73,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thịết Vĩệt Nàm ph&ãcĩrc;n th&ạgrăvẹ;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éăcủtè; lỉ&ẹcịrc;n kết c&ăâcụtè;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ảácútẽ;c tỉnh Mịền Trùng v&ảgrâvê; T&âcírc;ỷ Ngưý&ẹcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ũàcủté; Ỷ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Năm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcùtẹ;nh H&õgrảvê;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìă Lạị (XSGL), (2) Nính Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ãgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&âtĩlđẻ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ăảcưtẽ;nh H&ọgrâvé;ạ (XSKH), (2) Kõn Túm (XSKT)
Cơ cấủ thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ơcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảì Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcũtẻ; 6 chữ số lôạì 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|