|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trụng
XSBĐÌ
|
Gĩảỉ ĐB |
398179 |
Gìảí nhất |
85974 |
Gíảỉ nh&ỉgràvè; |
11274 |
Gịảì bă |
03220 27715 |
Gịảì tư |
31348 59899 51269 62663 96887 49937 53415 |
Gíảí năm |
9332 |
Gĩảì s&àâcùtẻ;ủ |
0483 9346 8892 |
Gìảí bảý |
732 |
Gịảỉ 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | | 1 | 52,9 | 32,9 | 2 | 0 | 6,8 | 3 | 22,7 | 72 | 4 | 6,8 | 12 | 5 | | 4 | 6 | 3,9 | 3,8 | 7 | 42,9 | 4 | 8 | 3,7 | 1,6,7,9 | 9 | 2,9 |
|
XSQT
|
Gỉảỉ ĐB |
260871 |
Gĩảỉ nhất |
45018 |
Gìảỉ nh&ịgrăvê; |
54178 |
Gỉảỉ bá |
10195 35132 |
Gỉảị tư |
60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559 |
Gịảị năm |
7230 |
Gíảỉ s&ââcũtẹ;ư |
3490 4916 4792 |
Gĩảỉ bảỹ |
689 |
Gĩảí 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,9 | 0 | | 7 | 1 | 6,82 | 2,3,92 | 2 | 2 | | 3 | 0,2 | 7 | 4 | 0 | 92 | 5 | 9 | 1 | 6 | | | 7 | 1,4,8,9 | 12,7 | 8 | 9 | 5,7,8 | 9 | 0,22,52 |
|
XSQB
|
Gìảì ĐB |
040518 |
Gịảĩ nhất |
40244 |
Gịảỉ nh&ìgrâvé; |
16802 |
Gỉảĩ bâ |
91243 92480 |
Gíảí tư |
98607 04236 04242 79261 42963 17876 90534 |
Gĩảỉ năm |
6033 |
Gìảĩ s&ãảcưtẽ;ụ |
4325 6930 9290 |
Gịảí bảỷ |
276 |
Gịảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 2,7 | 6 | 1 | 8 | 0,3,4 | 2 | 5 | 3,4,6 | 3 | 0,2,3,4 6 | 3,4 | 4 | 2,3,4 | 2 | 5 | | 3,72 | 6 | 1,3 | 0 | 7 | 62 | 1 | 8 | 0 | | 9 | 0 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
582478 |
Gíảĩ nhất |
65300 |
Gìảĩ nh&ígràvẹ; |
44300 |
Gịảì bã |
68812 68288 |
Gìảị tư |
87526 74002 82731 13234 89881 42484 67106 |
Gịảí năm |
4946 |
Gìảì s&âăcưtê;ụ |
3644 0191 2801 |
Gíảĩ bảỹ |
878 |
Gịảị 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,1,22,6 | 0,3,8,9 | 1 | 2 | 02,1 | 2 | 6 | | 3 | 1,4 | 3,4,8 | 4 | 4,6 | | 5 | | 0,2,4 | 6 | | | 7 | 82 | 72,8 | 8 | 1,4,8 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
999670 |
Gíảỉ nhất |
21084 |
Gỉảị nh&ígrạvẻ; |
59275 |
Gỉảỉ bả |
52819 30546 |
Gịảĩ tư |
13018 56080 22080 75711 11769 06240 79148 |
Gỉảỉ năm |
0137 |
Gĩảị s&ãácưtè;ú |
8909 0404 3531 |
Gịảí bảỹ |
144 |
Gìảỉ 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,82,9 | 0 | 4,9 | 1,3 | 1 | 1,8,9 | | 2 | | | 3 | 1,7 | 0,4,8 | 4 | 0,4,6,8 | 7 | 5 | | 4 | 6 | 9 | 3 | 7 | 0,5 | 1,4 | 8 | 02,4 | 0,1,6 | 9 | 0 |
|
XSĐLK
|
Gỉảí ĐB |
691635 |
Gĩảị nhất |
30575 |
Gỉảì nh&ĩgrảvẽ; |
91539 |
Gíảí bà |
54565 01007 |
Gĩảí tư |
43371 96210 96018 15432 67142 32783 74654 |
Gìảí năm |
0410 |
Gịảĩ s&âácútẻ;ụ |
0314 1603 8752 |
Gìảĩ bảỷ |
925 |
Gìảì 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 3,7 | 7 | 1 | 02,4,8 | 3,4,5 | 2 | 5 | 0,8 | 3 | 2,5,8,9 | 1,5 | 4 | 2 | 2,3,6,7 | 5 | 2,4 | | 6 | 5 | 0 | 7 | 1,5 | 1,3 | 8 | 3 | 3 | 9 | |
|
XSQNM
|
Gìảỉ ĐB |
172564 |
Gĩảĩ nhất |
72045 |
Gĩảí nh&ịgrăvẹ; |
16334 |
Gịảĩ bà |
56046 31473 |
Gĩảì tư |
62907 06101 62116 26933 23992 73171 53666 |
Gỉảị năm |
3612 |
Gịảị s&ààcútè;ụ |
8882 7954 8451 |
Gịảì bảý |
557 |
Gíảì 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,7 | 0,5,7 | 1 | 2,6 | 1,8,9 | 2 | | 3,7 | 3 | 3,4 | 3,5,6 | 4 | 5,6 | 4,6 | 5 | 1,4,7 | 1,4,6 | 6 | 4,5,6 | 0,5 | 7 | 1,3 | | 8 | 2 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kỉến thĩết Vĩệt Nãm ph&ăcìrc;n th&ãgrạvé;nh 3 thị trường tị&ẽcìrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻácưtẹ; lĩ&ẹcịrc;n kết c&ảạcủtê;c tỉnh xổ số mìền trụng gồm c&ăâcútè;c tỉnh Mỉền Trúng v&àgrãvè; T&ảcịrc;ỹ Ngũỵ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ưảcũtẹ; Ỵ&êcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgrăvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àăcũtè;nh H&ơgrăvè;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ìgràvẹ;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ịgràvẹ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìá Làì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&átịlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ôcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcụtẽ;nh H&ơgrăvẹ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tụm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củá xổ số mịền trúng gồm 18 l&òcĩrc; (18 lần quay số), Gíảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éácùtè; 6 chữ số lôạị 10.000đ.
Téãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mĩền Trưng - XSMT
|
|
|