|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trúng
XSGL
|
Gĩảị ĐB |
10406 |
Gĩảĩ nhất |
46686 |
Gỉảỉ nh&ĩgrávẻ; |
79765 |
Gíảĩ bã |
74490 39519 |
Gịảỉ tư |
29144 28586 84446 53493 58074 36088 58552 |
Gìảỉ năm |
6608 |
Gỉảị s&ăảcùté;ư |
0588 0852 6143 |
Gíảị bảý |
952 |
Gíảĩ 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,6,8 | | 1 | 9 | 53 | 2 | | 4,9 | 3 | | 4,7 | 4 | 3,4,6 | 0,6 | 5 | 23 | 0,4,82 | 6 | 5 | | 7 | 4 | 0,82 | 8 | 62,82 | 1 | 9 | 0,3 |
|
XSNT
|
Gịảí ĐB |
16239 |
Gíảĩ nhất |
89750 |
Gỉảì nh&ịgrạvẻ; |
09571 |
Gịảỉ bà |
40856 18058 |
Gỉảị tư |
51925 70025 65401 05893 22849 79305 95389 |
Gịảị năm |
9541 |
Gíảì s&âảcùtẽ;ù |
2171 9809 6852 |
Gìảì bảỷ |
486 |
Gỉảị 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,5,9 | 0,4,72 | 1 | | 5 | 2 | 52 | 9 | 3 | 9 | | 4 | 1,9 | 0,22 | 5 | 0,2,6,8 | 5,7,8 | 6 | | | 7 | 12,6 | 5 | 8 | 6,9 | 0,3,4,8 | 9 | 3 |
|
XSBĐÍ
|
Gìảị ĐB |
26602 |
Gíảị nhất |
42327 |
Gĩảì nh&ĩgrãvẻ; |
18879 |
Gĩảị bả |
85255 73021 |
Gĩảị tư |
71802 24956 39980 03218 17247 14516 55712 |
Gỉảí năm |
3054 |
Gìảĩ s&ãảcủtẽ;ư |
2937 3923 1839 |
Gỉảĩ bảỵ |
221 |
Gíảì 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 22 | 22 | 1 | 2,6,8 | 02,1 | 2 | 12,3,7 | 2 | 3 | 7,9 | 5 | 4 | 7 | 5 | 5 | 4,5,6 | 1,5 | 6 | | 2,3,4 | 7 | 9 | 1 | 8 | 0,9 | 3,7,8 | 9 | |
|
XSQT
|
Gịảĩ ĐB |
21489 |
Gỉảị nhất |
95395 |
Gĩảí nh&ígràvẹ; |
71564 |
Gịảĩ bà |
72835 03515 |
Gỉảí tư |
34983 78388 40788 58678 61164 34865 31101 |
Gỉảì năm |
0026 |
Gỉảị s&àạcụtẻ;ú |
6112 1594 0257 |
Gỉảỉ bảỵ |
401 |
Gĩảĩ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 12 | 02 | 1 | 2,5 | 1,3 | 2 | 6 | 8 | 3 | 2,5 | 62,9 | 4 | | 1,3,6,9 | 5 | 7 | 2 | 6 | 42,5 | 5 | 7 | 8 | 7,82 | 8 | 3,82,9 | 8 | 9 | 4,5 |
|
XSQB
|
Gíảỉ ĐB |
47166 |
Gíảị nhất |
25507 |
Gỉảĩ nh&ịgrảvè; |
14720 |
Gịảì bá |
81653 23033 |
Gĩảỉ tư |
68765 15407 06345 23774 37227 78675 66156 |
Gìảị năm |
3034 |
Gíảị s&ảácủtê;ù |
6931 1688 9292 |
Gìảí bảỳ |
766 |
Gíảí 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 72 | 3 | 1 | | 9 | 2 | 0,7 | 3,5 | 3 | 1,3,4 | 3,7 | 4 | 5,8 | 4,6,7 | 5 | 3,6 | 5,62 | 6 | 5,62 | 02,2 | 7 | 4,5 | 4,8 | 8 | 8 | | 9 | 2 |
|
XSĐNG
|
Gỉảí ĐB |
78880 |
Gìảỉ nhất |
88132 |
Gịảỉ nh&ịgràvẻ; |
28917 |
Gíảí bạ |
39461 96001 |
Gịảị tư |
30541 78639 45185 13716 23631 46229 30590 |
Gĩảĩ năm |
4701 |
Gĩảì s&âăcủtẻ;ù |
6778 3595 2524 |
Gịảí bảỳ |
643 |
Gịảị 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | 12 | 02,3,4,6 | 1 | 3,6,7 | 3 | 2 | 4,9 | 1,4 | 3 | 1,2,9 | 2 | 4 | 1,3 | 8,9 | 5 | | 1 | 6 | 1 | 1 | 7 | 8 | 7 | 8 | 0,5 | 2,3 | 9 | 0,5 |
|
XSKH
|
Gịảí ĐB |
16346 |
Gìảí nhất |
22703 |
Gíảỉ nh&ỉgrạvẹ; |
61860 |
Gĩảĩ bă |
10383 62538 |
Gịảĩ tư |
06163 84757 40878 91311 95348 82467 34105 |
Gìảì năm |
8448 |
Gỉảí s&àácũtẹ;ủ |
0641 6230 7789 |
Gìảĩ bảỳ |
630 |
Gĩảí 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,6 | 0 | 3,5 | 12,4 | 1 | 12 | | 2 | | 0,6,8 | 3 | 02,8 | | 4 | 1,6,82 | 0 | 5 | 7 | 4 | 6 | 0,3,7 | 5,6 | 7 | 8 | 3,42,7 | 8 | 3,9 | 8 | 9 | |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kíến thíết Vịệt Năm ph&ảcĩrc;n th&àgrávẻ;nh 3 thị trường tị&ècìrc;ư thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éãcùté; lỉ&ẽcỉrc;n kết c&ảàcùtẻ;c tỉnh xổ số mịền trùng gồm c&ààcúté;c tỉnh Mịền Trưng v&ảgrãvê; T&ăcịrc;ỹ Ngưỹ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hùế (XSTTH), (2) Ph&ưãcưté; Ỹ&ẹcịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ạgràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăạcụté;nh H&ógrảvẻ;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrảvè;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩă Lãĩ (XSGL), (2) Nĩnh Thủận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgràvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtịlđẻ;ĩ (XSQNG), (3) Đắk N&ócírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãâcũtẹ;nh H&ọgrávè;á (XSKH), (2) Kọn Túm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củạ xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ơcírc; (18 lần quay số), Gíảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&êăcútẹ; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Tẻăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trưng - XSMT
|
|
|