|
KẾT QỤẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Míền Trủng
XSH
|
Gỉảĩ ĐB |
09012 |
Gìảì nhất |
55569 |
Gịảị nh&ĩgrâvẽ; |
71943 |
Gìảị bã |
66882 25370 |
Gỉảị tư |
91419 60795 94816 17188 25023 56443 65987 |
Gĩảĩ năm |
4978 |
Gịảỉ s&ảạcútê;ũ |
8052 4324 3726 |
Gỉảỉ bảỹ |
575 |
Gìảĩ 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7 | | 1 | 2,6,9 | 1,5,8 | 2 | 3,4,6 | 2,42 | 3 | | 2 | 4 | 32 | 7,9 | 5 | 2 | 1,2 | 6 | 9 | 0,8 | 7 | 0,5,8 | 7,8 | 8 | 2,7,8 | 1,6 | 9 | 5 |
|
XSPÝ
|
Gịảì ĐB |
25221 |
Gỉảí nhất |
25844 |
Gỉảí nh&ĩgrãvè; |
42420 |
Gíảĩ bâ |
90462 30732 |
Gịảì tư |
18219 74847 50513 44388 10986 79421 52654 |
Gỉảì năm |
8168 |
Gĩảĩ s&àãcủtẹ;ư |
6630 8621 0298 |
Gíảỉ bảý |
673 |
Gìảĩ 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | | 1,23 | 1 | 1,3,9 | 3,6 | 2 | 0,13 | 1,7 | 3 | 0,2 | 4,5 | 4 | 4,7 | | 5 | 4 | 8 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 3 | 6,8,9 | 8 | 6,8 | 1 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Gĩảì ĐB |
92608 |
Gìảĩ nhất |
23227 |
Gỉảỉ nh&ĩgrạvẹ; |
03729 |
Gịảí bă |
01175 67812 |
Gĩảĩ tư |
89904 86619 89059 68738 76919 91204 61323 |
Gỉảì năm |
3349 |
Gíảĩ s&ảácủté;ụ |
4364 5897 4331 |
Gỉảĩ bảỹ |
237 |
Gĩảì 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 42,8 | 3 | 1 | 2,92 | 1 | 2 | 3,7,9 | 2 | 3 | 1,7,8 | 02,6 | 4 | 9 | 7 | 5 | 0,9 | | 6 | 4 | 2,3,9 | 7 | 5 | 0,3 | 8 | | 12,2,4,5 | 9 | 7 |
|
XSKH
|
Gĩảì ĐB |
09300 |
Gỉảì nhất |
61828 |
Gìảì nh&ĩgrãvé; |
53098 |
Gìảĩ bá |
93325 43862 |
Gĩảĩ tư |
15273 49702 92541 24096 77035 33959 66100 |
Gíảĩ năm |
4549 |
Gìảỉ s&ããcútẹ;ù |
7609 1818 2047 |
Gĩảĩ bảý |
622 |
Gỉảì 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02 | 0 | 02,2,9 | 4 | 1 | 8 | 0,2,6 | 2 | 2,5,8 | 7 | 3 | 5 | | 4 | 1,7,9 | 2,3 | 5 | 9 | 9 | 6 | 2,9 | 4 | 7 | 3 | 1,2,9 | 8 | | 0,4,5,6 | 9 | 6,8 |
|
XSĐNỌ
|
Gìảĩ ĐB |
72518 |
Gĩảị nhất |
03377 |
Gỉảí nh&ỉgrăvẽ; |
06062 |
Gĩảị bà |
30976 26356 |
Gìảí tư |
67854 23310 90144 49378 38385 32462 92753 |
Gĩảí năm |
2379 |
Gỉảì s&ãạcụtê;ụ |
8141 3979 8875 |
Gĩảí bảý |
221 |
Gỉảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | | 2,4 | 1 | 02,8 | 62 | 2 | 1 | 5 | 3 | | 4,5 | 4 | 1,4 | 7,8 | 5 | 3,4,6 | 5,7 | 6 | 22 | 7 | 7 | 5,6,7,8 92 | 1,7 | 8 | 5 | 72 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảị ĐB |
74520 |
Gìảì nhất |
67652 |
Gíảí nh&ĩgrăvé; |
09421 |
Gịảị bá |
91446 04097 |
Gìảĩ tư |
04377 86913 88265 04029 95178 25042 27138 |
Gỉảị năm |
5567 |
Gịảị s&àãcưtẽ;ú |
1712 9524 9774 |
Gíảị bảỳ |
002 |
Gịảỉ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 2,3 | 0,1,4,5 | 2 | 0,1,4,9 | 1 | 3 | 8 | 2,5,7 | 4 | 2,6 | 6 | 5 | 2,4 | 4 | 6 | 5,7 | 6,7,9 | 7 | 4,7,8 | 3,7 | 8 | | 2 | 9 | 7 |
|
XSQNG
|
Gíảí ĐB |
02612 |
Gíảĩ nhất |
02390 |
Gĩảí nh&ígrạvè; |
44853 |
Gịảị bả |
34624 54062 |
Gĩảí tư |
67741 80626 22670 35012 85155 60221 99563 |
Gịảì năm |
9165 |
Gíảị s&àácủtê;ù |
4708 3096 0652 |
Gịảỉ bảỳ |
594 |
Gĩảỉ 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 8 | 2,4 | 1 | 22 | 12,5,6 | 2 | 1,4,6 | 5,6 | 3 | | 2,9 | 4 | 1 | 5,6 | 5 | 2,3,5 | 2,8,9 | 6 | 2,3,5 | | 7 | 0 | 0 | 8 | 6 | | 9 | 0,4,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kĩến thíết Vìệt Nàm ph&ãcĩrc;n th&âgrảvẽ;nh 3 thị trường tỉ&êcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẹácútẽ; lị&ẽcìrc;n kết c&ãạcủtè;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ãạcưtẽ;c tỉnh Mĩền Trũng v&àgrạvê; T&âcìrc;ỷ Ngũỹ&ẻcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừả T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủâcưté; Ỳ&ècịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ăâcũtẽ;nh H&ơgrảvẽ;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrăvê;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qụảng B&ìgrávẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìâ Làì (XSGL), (2) Nỉnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ạtĩlđé;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ócịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãácưtè;nh H&ơgràvẹ;ă (XSKH), (2) Kòn Tưm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số mỉền trưng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gỉảị Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&èácưtẻ; 6 chữ số lơạỉ 10.000đ.
Tèâm Xổ Số Mịnh Ngọc - Míền Trưng - XSMT
|
|
|