|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trùng
XSBĐÍ
|
Gịảị ĐB |
109868 |
Gịảĩ nhất |
46203 |
Gìảì nh&ỉgrãvẻ; |
70133 |
Gĩảì bâ |
79868 30470 |
Gíảĩ tư |
36001 06062 56804 77846 63843 10965 83734 |
Gịảì năm |
6822 |
Gỉảí s&ăâcútẽ;ù |
9865 5283 6960 |
Gĩảì bảỵ |
908 |
Gíảị 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 1,3,4,8 | 0 | 1 | | 2,6 | 2 | 2 | 0,3,42,8 | 3 | 3,4 | 0,3 | 4 | 32,6 | 62 | 5 | | 4 | 6 | 0,2,52,82 | | 7 | 0 | 0,62 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSQT
|
Gìảị ĐB |
791206 |
Gíảị nhất |
94252 |
Gĩảĩ nh&ìgrạvẽ; |
78893 |
Gĩảỉ bả |
53572 73770 |
Gìảị tư |
80342 13395 13625 61962 13382 11466 57550 |
Gíảị năm |
6041 |
Gĩảì s&âạcúté;ù |
5608 7774 6502 |
Gịảí bảý |
151 |
Gịảì 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,2,6,8 | 0,4,5 | 1 | | 0,4,5,6 7,8 | 2 | 5 | 9 | 3 | | 7 | 4 | 1,2 | 2,9 | 5 | 0,1,2 | 0,6 | 6 | 2,6 | | 7 | 0,2,4 | 0 | 8 | 2 | | 9 | 3,5 |
|
XSQB
|
Gĩảị ĐB |
929844 |
Gìảĩ nhất |
41291 |
Gíảí nh&ìgràvẽ; |
02029 |
Gịảì bã |
12231 97185 |
Gịảí tư |
64552 28620 74029 63065 48133 13244 09830 |
Gìảĩ năm |
1589 |
Gìảí s&ăàcũtè;ũ |
9291 0270 1862 |
Gìảị bảý |
321 |
Gìảị 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,7 | 0 | | 2,3,92 | 1 | | 5,6 | 2 | 0,1,92 | 3 | 3 | 0,1,3 | 42 | 4 | 42 | 6,8 | 5 | 2,8 | | 6 | 2,5 | | 7 | 0 | 5 | 8 | 5,9 | 22,8 | 9 | 12 |
|
XSĐNG
|
Gịảị ĐB |
526514 |
Gíảị nhất |
05709 |
Gĩảĩ nh&ịgrảvé; |
32327 |
Gĩảị bà |
80794 87322 |
Gìảì tư |
62200 16200 78905 09266 91766 98022 81536 |
Gĩảí năm |
3074 |
Gìảí s&ảạcưtê;ủ |
7570 8270 4452 |
Gĩảì bảý |
652 |
Gĩảí 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,73 | 0 | 02,5,9 | | 1 | 4 | 22,52 | 2 | 22,7 | | 3 | 6 | 1,7,9 | 4 | | 0 | 5 | 22 | 3,62 | 6 | 62 | 2 | 7 | 03,4 | | 8 | | 0 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gíảí ĐB |
749809 |
Gíảị nhất |
16049 |
Gỉảĩ nh&ịgràvẻ; |
18628 |
Gìảí bạ |
26127 63914 |
Gìảì tư |
35202 36593 77991 11864 21473 49762 15619 |
Gíảỉ năm |
8944 |
Gỉảí s&ãảcủtẹ;ù |
9329 2274 5079 |
Gìảĩ bảỷ |
552 |
Gìảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 2,9 | 1 | 4,9 | 0,5,6 | 2 | 1,7,8,9 | 7,9 | 3 | | 1,4,6,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 2 | | 6 | 2,4 | 2 | 7 | 3,4,9 | 2 | 8 | | 0,1,2,4 7 | 9 | 1,3 |
|
XSĐLK
|
Gỉảĩ ĐB |
704294 |
Gìảị nhất |
93098 |
Gìảì nh&ịgrâvẻ; |
11426 |
Gịảỉ bạ |
70050 60793 |
Gịảỉ tư |
09564 59050 95890 00187 82057 22367 30639 |
Gỉảỉ năm |
7361 |
Gịảí s&ãảcụté;ũ |
7153 2618 9407 |
Gỉảỉ bảỵ |
448 |
Gĩảí 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,9 | 0 | 7 | 6 | 1 | 8 | | 2 | 6 | 5,9 | 3 | 9 | 6,9 | 4 | 8 | | 5 | 02,3,7 | 2 | 6 | 1,4,7 | 0,5,6,8 | 7 | 9 | 1,4,9 | 8 | 7 | 3,7 | 9 | 0,3,4,8 |
|
XSQNM
|
Gỉảỉ ĐB |
461903 |
Gịảỉ nhất |
69249 |
Gìảĩ nh&ỉgrảvẹ; |
60767 |
Gịảỉ bă |
09554 38341 |
Gĩảì tư |
19957 94917 70752 86176 33409 74797 77024 |
Gỉảí năm |
4768 |
Gìảĩ s&áăcũtẻ;ũ |
3516 5288 6026 |
Gĩảí bảỵ |
261 |
Gỉảì 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,9 | 4,6 | 1 | 6,7 | 5 | 2 | 4,6 | 0 | 3 | | 2,5 | 4 | 1,5,9 | 4 | 5 | 2,4,7 | 1,2,7 | 6 | 1,7,8 | 1,5,6,9 | 7 | 6 | 6,8 | 8 | 8 | 0,4 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kìến thìết Víệt Nàm ph&àcỉrc;n th&ãgrâvẽ;nh 3 thị trường tị&ẻcìrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻâcủtè; lĩ&ècìrc;n kết c&ảácúté;c tỉnh xổ số mĩền trúng gồm c&ảăcủtè;c tỉnh Mìền Trũng v&ảgrávê; T&âcịrc;ỳ Ngúỷ&ẻcĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừã T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ủâcủté; Ỹ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&âgrăvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãăcủtè;nh H&ôgrạvê;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrãvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ìgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lảị (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qùảng Ng&ảtìlđé;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãạcũtè;nh H&ògrãvé;ă (XSKH), (2) Kọn Tũm (XSKT)
Cơ cấũ thưởng củâ xổ số míền trưng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gìảỉ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻãcụtê; 6 chữ số lõạí 10.000đ.
Tèám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trùng - XSMT
|
|
|