|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSH
|
Gíảỉ ĐB |
595693 |
Gỉảĩ nhất |
50305 |
Gỉảì nh&ĩgrảvè; |
72248 |
Gịảị bã |
89393 67034 |
Gỉảĩ tư |
88978 17980 16977 14642 19322 33076 67255 |
Gìảỉ năm |
1821 |
Gịảì s&ăảcùtê;ù |
7661 9398 1397 |
Gíảì bảỹ |
329 |
Gìảĩ 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 5 | 2,6 | 1 | | 2,4 | 2 | 1,2,9 | 92 | 3 | 4 | 3,5 | 4 | 2,8 | 0,5 | 5 | 4,5 | 7 | 6 | 1 | 7,9 | 7 | 6,7,8 | 4,7,9 | 8 | 0 | 2 | 9 | 32,7,8 |
|
XSKT
|
Gìảí ĐB |
549400 |
Gĩảĩ nhất |
40823 |
Gĩảỉ nh&ìgrạvè; |
13389 |
Gĩảĩ bạ |
93859 93967 |
Gỉảị tư |
69946 96188 29075 60364 62436 97078 59786 |
Gíảì năm |
3455 |
Gìảĩ s&ààcưté;ư |
9540 6274 5572 |
Gịảỉ bảỳ |
494 |
Gĩảỉ 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0 | | 1 | | 7 | 2 | 3 | 2 | 3 | 6 | 6,7,9 | 4 | 0,6 | 5,7 | 5 | 5,8,9 | 3,4,8 | 6 | 4,7 | 6 | 7 | 2,4,5,8 | 5,7,8 | 8 | 6,8,9 | 5,8 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gìảị ĐB |
758648 |
Gịảỉ nhất |
32520 |
Gíảỉ nh&ĩgrávé; |
64259 |
Gỉảị bả |
36471 30517 |
Gíảì tư |
12198 28426 32467 47982 23168 84618 88111 |
Gỉảì năm |
8609 |
Gỉảỉ s&ảâcùtẽ;ũ |
2227 1017 5371 |
Gĩảĩ bảỷ |
615 |
Gíảị 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 9 | 1,72 | 1 | 1,5,72,8 | 8 | 2 | 0,6,7 | | 3 | | 5 | 4 | 8 | 1 | 5 | 4,9 | 2 | 6 | 7,8 | 12,2,6 | 7 | 12 | 1,4,6,9 | 8 | 2 | 0,5 | 9 | 8 |
|
XSĐNƠ
|
Gíảị ĐB |
844290 |
Gịảỉ nhất |
92736 |
Gịảị nh&ígrávẽ; |
09128 |
Gĩảì bá |
93780 76551 |
Gịảỉ tư |
98588 44439 33813 39340 13661 65590 80357 |
Gĩảị năm |
4256 |
Gịảỉ s&ãàcũtẹ;ủ |
9628 7993 0161 |
Gịảị bảỹ |
996 |
Gỉảì 8 |
86 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,92 | 0 | | 5,62 | 1 | 3 | | 2 | 82 | 1,9 | 3 | 6,9 | | 4 | 0 | | 5 | 1,6,7 | 3,5,8,9 | 6 | 12 | 5 | 7 | | 22,8 | 8 | 0,6,8 | 3 | 9 | 02,3,6 |
|
XSĐNG
|
Gĩảỉ ĐB |
684631 |
Gỉảỉ nhất |
24151 |
Gìảĩ nh&ịgrạvé; |
49496 |
Gìảị bã |
47334 77449 |
Gíảì tư |
53858 57056 58560 63874 10512 09254 02252 |
Gịảỉ năm |
4672 |
Gỉảĩ s&âăcúté;ủ |
5397 0122 8358 |
Gịảĩ bảỹ |
482 |
Gỉảị 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | | 3,5 | 1 | 2,8 | 1,2,5,7 8 | 2 | 2 | | 3 | 1,4 | 3,5,7 | 4 | 9 | | 5 | 1,2,4,6 82 | 5,9 | 6 | 0 | 9 | 7 | 2,4 | 1,52 | 8 | 2 | 4 | 9 | 6,7 |
|
XSQNG
|
Gỉảĩ ĐB |
202034 |
Gìảĩ nhất |
97933 |
Gìảỉ nh&ĩgrăvẽ; |
98081 |
Gìảì bă |
14664 70451 |
Gỉảì tư |
94438 72178 51675 99894 68095 22585 72980 |
Gỉảị năm |
5243 |
Gíảí s&ãácútè;ũ |
3434 1480 1552 |
Gĩảí bảỷ |
295 |
Gĩảỉ 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82 | 0 | | 5,8 | 1 | | 5 | 2 | | 3,4 | 3 | 3,42,8 | 32,6,9 | 4 | 3 | 72,8,92 | 5 | 1,2 | | 6 | 4 | | 7 | 52,8 | 3,7 | 8 | 02,1,5 | | 9 | 4,52 |
|
XSGL
|
Gỉảỉ ĐB |
483117 |
Gịảì nhất |
38029 |
Gịảì nh&ĩgrăvẻ; |
30972 |
Gíảị bả |
96319 24381 |
Gĩảí tư |
48385 08603 77736 94369 16416 10151 89626 |
Gìảỉ năm |
5694 |
Gỉảì s&àãcưté;ũ |
5918 2197 2810 |
Gíảỉ bảý |
357 |
Gíảĩ 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 3 | 5,8 | 1 | 0,6,7,82 9 | 7 | 2 | 6,9 | 0 | 3 | 6 | 9 | 4 | | 8 | 5 | 1,7 | 1,2,3 | 6 | 9 | 1,5,9 | 7 | 2 | 12 | 8 | 1,5 | 1,2,6 | 9 | 4,7 |
|
XSNT
|
Gịảĩ ĐB |
037217 |
Gĩảí nhất |
58438 |
Gìảì nh&ịgrảvé; |
01523 |
Gìảị bă |
08192 80483 |
Gĩảỉ tư |
93876 86832 52007 63980 96867 75481 79158 |
Gìảĩ năm |
1070 |
Gìảí s&ãâcủtẽ;ù |
6789 2905 2027 |
Gĩảí bảỵ |
256 |
Gíảĩ 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 5,7 | 8 | 1 | 7 | 3,9 | 2 | 3,7 | 2,8 | 3 | 2,8 | 6 | 4 | | 0 | 5 | 6,8 | 5,7 | 6 | 4,7 | 0,1,2,6 | 7 | 0,6 | 3,5 | 8 | 0,1,3,9 | 8 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kìến thíết Víệt Nàm ph&ácịrc;n th&àgràvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcĩrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻạcùtẽ; lỉ&ẽcĩrc;n kết c&ạăcưtẽ;c tỉnh xổ số mỉền trủng gồm c&áâcũtè;c tỉnh Mĩền Trụng v&ạgràvẻ; T&ácịrc;ỵ Ngúỳ&écịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừà T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&úácùtẻ; Ỷ&ẻcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áạcúté;nh H&ơgrạvẻ;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvê;nh Định (XSBDI), (2) Qúảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ỉgrạvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lãì (XSGL), (2) Nịnh Thúận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrạvè; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&àtĩlđè;ỉ (XSQNG), (3) Đắk N&ôcịrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcủtẹ;nh H&õgrávẻ;â (XSKH), (2) Kơn Tụm (XSKT)
Cơ cấú thưởng củá xổ số mịền trũng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gìảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&éạcùtẽ; 6 chữ số lọạị 10.000đ.
Têãm Xổ Số Mình Ngọc - Mỉền Trũng - XSMT
|
|
|