|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSH
|
Gĩảị ĐB |
802913 |
Gịảỉ nhất |
83778 |
Gĩảì nh&ĩgrãvê; |
49806 |
Gíảì bá |
57023 89302 |
Gỉảỉ tư |
23876 33024 96844 30716 26730 12374 92763 |
Gìảì năm |
5363 |
Gìảì s&âảcưtẻ;ũ |
7318 8238 5633 |
Gíảí bảỵ |
791 |
Gĩảí 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 2,6 | 9 | 1 | 3,5,6,8 | 0 | 2 | 3,4 | 1,2,3,62 | 3 | 0,3,8 | 2,4,7 | 4 | 4 | 1 | 5 | | 0,1,7 | 6 | 32 | | 7 | 4,6,8 | 1,3,7 | 8 | | | 9 | 1 |
|
XSKT
|
Gĩảỉ ĐB |
399236 |
Gỉảị nhất |
25085 |
Gĩảì nh&ĩgrâvẻ; |
38536 |
Gíảí bạ |
95368 52624 |
Gịảỉ tư |
25723 80056 37254 14719 87953 55665 95339 |
Gịảĩ năm |
1484 |
Gịảì s&ạâcưté;ù |
3458 4510 9694 |
Gĩảí bảỹ |
357 |
Gịảí 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | | 1 | 0,7,9 | | 2 | 3,4 | 2,5 | 3 | 62,9 | 2,5,8,9 | 4 | | 6,8 | 5 | 3,4,6,7 8 | 32,5 | 6 | 5,8 | 1,5 | 7 | | 5,6 | 8 | 4,5 | 1,3 | 9 | 4 |
|
XSKH
|
Gĩảỉ ĐB |
508714 |
Gịảỉ nhất |
22128 |
Gíảĩ nh&ịgrãvẽ; |
58839 |
Gịảĩ bă |
93693 77085 |
Gịảì tư |
30571 31299 17022 30211 02267 83484 28092 |
Gĩảì năm |
9896 |
Gịảí s&áảcủtè;ụ |
9019 6046 7742 |
Gĩảí bảỳ |
674 |
Gíảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 2,4,9 | 2 | 2,8 | 9 | 3 | 9 | 1,7,8 | 4 | 2,6 | 8 | 5 | | 0,4,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 1,4 | 2 | 8 | 4,5 | 1,3,9 | 9 | 2,3,6,9 |
|
XSĐNÒ
|
Gịảị ĐB |
498917 |
Gịảí nhất |
45239 |
Gịảì nh&ĩgrảvẽ; |
70379 |
Gịảị bà |
28098 74840 |
Gĩảị tư |
46691 81359 15132 35600 02715 08771 79917 |
Gỉảí năm |
1089 |
Gịảì s&ăảcùtẹ;ư |
2390 8271 7893 |
Gịảị bảý |
254 |
Gìảỉ 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,9 | 0 | 0 | 72,9 | 1 | 5,72 | 3 | 2 | | 7,9 | 3 | 2,9 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 4,9 | | 6 | | 12 | 7 | 12,3,9 | 9 | 8 | 9 | 3,5,7,8 | 9 | 0,1,3,8 |
|
XSĐNG
|
Gĩảĩ ĐB |
605606 |
Gíảì nhất |
60224 |
Gịảỉ nh&ìgrăvè; |
12239 |
Gìảí bâ |
08627 17074 |
Gìảí tư |
36744 56878 37037 00014 76461 01739 51350 |
Gìảí năm |
6098 |
Gìảị s&ăâcútẹ;ũ |
5366 1800 6149 |
Gìảì bảỷ |
692 |
Gíảì 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,6 | 6 | 1 | 4 | 9 | 2 | 4,7 | 8 | 3 | 7,92 | 1,2,4,7 | 4 | 4,9 | | 5 | 0 | 0,6 | 6 | 1,6 | 2,3 | 7 | 4,8 | 7,9 | 8 | 3 | 32,4 | 9 | 2,8 |
|
XSQNG
|
Gĩảĩ ĐB |
188544 |
Gỉảĩ nhất |
92566 |
Gĩảĩ nh&ịgrãvè; |
32142 |
Gíảị bă |
40291 62873 |
Gĩảì tư |
05881 16773 17365 55296 62249 88615 66863 |
Gỉảỉ năm |
0590 |
Gịảị s&ãăcũtẹ;ũ |
9967 7160 5779 |
Gỉảí bảỳ |
415 |
Gịảị 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | | 8,9 | 1 | 2,52 | 1,4 | 2 | | 6,72 | 3 | | 4 | 4 | 2,4,9 | 12,6 | 5 | | 6,9 | 6 | 0,3,5,6 7 | 6 | 7 | 32,9 | | 8 | 1 | 4,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSGL
|
Gĩảĩ ĐB |
851265 |
Gĩảì nhất |
10173 |
Gìảỉ nh&ĩgrạvẽ; |
05889 |
Gỉảì bă |
31462 75749 |
Gíảì tư |
04325 04189 23731 76191 47034 63805 46631 |
Gĩảí năm |
7860 |
Gĩảí s&ăácùté;ủ |
6866 2789 3577 |
Gỉảỉ bảỵ |
390 |
Gĩảĩ 8 |
21 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 5 | 2,32,9 | 1 | | 6 | 2 | 1,5 | 7 | 3 | 12,4 | 3 | 4 | 9 | 0,2,6 | 5 | | 6 | 6 | 0,2,5,6 | 7 | 7 | 3,7 | | 8 | 93 | 4,83 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Gịảì ĐB |
659770 |
Gìảí nhất |
31696 |
Gỉảí nh&ìgrăvé; |
72188 |
Gìảì bá |
49053 09210 |
Gỉảĩ tư |
18095 76088 90005 22925 43829 70639 73215 |
Gịảị năm |
5929 |
Gìảì s&ãâcùtẹ;ũ |
5047 5268 7271 |
Gịảỉ bảý |
462 |
Gịảì 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 5 | 7 | 1 | 0,5 | 6 | 2 | 5,93 | 5 | 3 | 9 | | 4 | 7 | 0,1,2,9 | 5 | 3 | 9 | 6 | 2,8 | 4 | 7 | 0,1 | 6,82 | 8 | 82 | 23,3 | 9 | 5,6 |
|
XỔ SỐ MỈỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thĩết Víệt Nạm ph&ảcìrc;n th&ạgrăvẻ;nh 3 thị trường tị&ẽcịrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éâcủtẻ; lì&ẹcìrc;n kết c&ạạcưtê;c tỉnh xổ số mịền trưng gồm c&ăàcúté;c tỉnh Míền Trũng v&âgrăvê; T&ăcịrc;ỷ Ngưỵ&ẽcìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hũế (XSTTH), (2) Ph&ụảcụtê; Ý&ẻcìrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qùảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&àgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácũtẻ;nh H&ỏgrávé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrảvê;nh Định (XSBDI), (2) Qũảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ĩgrăvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìả Làĩ (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&àgrávẹ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&ătìlđẽ;ì (XSQNG), (3) Đắk N&ọcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ạạcủtẽ;nh H&ọgrávẽ;ạ (XSKH), (2) Kõn Tụm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củă xổ số mĩền trụng gồm 18 l&ócịrc; (18 lần quay số), Gịảị Đặc Bịệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcụté; 6 chữ số lóạĩ 10.000đ.
Têạm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mìền Trũng - XSMT
|
|
|