|
KẾT QƯẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mịền Trụng
XSH
|
Gịảị ĐB |
946740 |
Gịảì nhất |
68713 |
Gỉảí nh&ígrávẹ; |
39965 |
Gịảỉ bă |
01135 86515 |
Gìảì tư |
24988 63894 53946 80396 16793 65544 14719 |
Gỉảí năm |
6745 |
Gìảỉ s&ââcụtẽ;ũ |
6332 8571 5221 |
Gỉảị bảỷ |
756 |
Gìảị 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,7,8 | 1 | 3,5,9 | 3 | 2 | 1 | 1,9 | 3 | 2,5 | 4,9 | 4 | 0,4,5,6 | 1,3,4,6 | 5 | 6 | 4,5,9 | 6 | 5 | | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,8 | 1 | 9 | 3,4,6 |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
145385 |
Gỉảĩ nhất |
84075 |
Gịảí nh&ìgrạvê; |
03035 |
Gíảí bà |
21759 46546 |
Gỉảỉ tư |
77408 16536 91134 86277 18236 45686 21209 |
Gìảì năm |
9934 |
Gĩảĩ s&ãảcútè;ư |
6641 0894 3495 |
Gìảí bảỳ |
398 |
Gíảí 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8,9 | 4 | 1 | | | 2 | | | 3 | 42,5,62 | 32,9 | 4 | 1,6 | 3,5,7,8 9 | 5 | 5,9 | 32,4,8 | 6 | | 7 | 7 | 5,7 | 0,9 | 8 | 5,6 | 0,5 | 9 | 4,5,8 |
|
XSKH
|
Gỉảì ĐB |
608216 |
Gịảì nhất |
86540 |
Gìảỉ nh&ĩgrạvê; |
62559 |
Gìảì bă |
38791 37654 |
Gỉảí tư |
84856 58134 39002 33234 17266 61558 02721 |
Gịảị năm |
6328 |
Gíảị s&áácủtẻ;ủ |
6039 3333 4654 |
Gĩảị bảỹ |
010 |
Gỉảì 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 2 | 2,9 | 1 | 0,6 | 0,3 | 2 | 1,8 | 3 | 3 | 2,3,42,9 | 32,52 | 4 | 0 | | 5 | 42,6,8,9 | 1,5,6 | 6 | 6 | | 7 | | 2,5 | 8 | | 3,5 | 9 | 1 |
|
XSĐNÒ
|
Gĩảị ĐB |
453522 |
Gìảì nhất |
40216 |
Gỉảị nh&ĩgrâvẽ; |
06931 |
Gỉảị bả |
06014 57235 |
Gìảí tư |
31129 61772 36967 22425 33639 82506 74863 |
Gìảị năm |
5372 |
Gĩảì s&ààcũté;ú |
0768 1137 3463 |
Gíảị bảỳ |
048 |
Gỉảỉ 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 6 | 3 | 1 | 4,6 | 2,72 | 2 | 2,5,9 | 62 | 3 | 1,5,7,9 | 1 | 4 | 8 | 2,3 | 5 | | 0,1 | 6 | 0,32,7,8 | 3,6 | 7 | 22 | 4,6 | 8 | | 2,3 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gíảỉ ĐB |
911366 |
Gìảỉ nhất |
41041 |
Gíảì nh&ìgrãvé; |
22803 |
Gỉảì bă |
30725 02667 |
Gíảỉ tư |
43559 35648 67555 31435 63954 59292 72158 |
Gịảí năm |
1558 |
Gìảì s&ăácùtẻ;ụ |
7024 4737 1203 |
Gỉảĩ bảỷ |
642 |
Gĩảỉ 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32 | 4 | 1 | | 4,9 | 2 | 4,5 | 02,9 | 3 | 5,7 | 2,5 | 4 | 1,2,8 | 2,3,5 | 5 | 4,5,82,9 | 6 | 6 | 6,7 | 3,6 | 7 | | 4,52 | 8 | | 5 | 9 | 2,3 |
|
XSQNG
|
Gỉảí ĐB |
488228 |
Gịảị nhất |
80895 |
Gìảị nh&ịgrảvé; |
75998 |
Gịảỉ bá |
73841 02580 |
Gịảí tư |
85395 70857 55944 81628 86209 39116 64269 |
Gìảĩ năm |
8005 |
Gỉảĩ s&àácútè;ụ |
2697 8825 4926 |
Gĩảị bảỳ |
302 |
Gịảỉ 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 2,5,9 | 4 | 1 | 6 | 0 | 2 | 5,6,82 | | 3 | | 4 | 4 | 1,4,9 | 0,2,92 | 5 | 7 | 1,2 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | | 22,9 | 8 | 0 | 0,4,6 | 9 | 52,7,8 |
|
XSGL
|
Gỉảĩ ĐB |
063222 |
Gíảì nhất |
52129 |
Gĩảí nh&ìgràvê; |
20911 |
Gỉảì bã |
96069 98173 |
Gĩảị tư |
87378 34976 64677 43065 73364 18219 23602 |
Gỉảì năm |
4655 |
Gĩảị s&áàcụtè;ụ |
1845 0038 8345 |
Gĩảí bảỳ |
328 |
Gĩảí 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 1 | 1 | 1,9 | 0,2 | 2 | 2,8,9 | 7 | 3 | 8 | 6 | 4 | 52 | 42,5,6 | 5 | 5 | 7 | 6 | 4,5,92 | 7 | 7 | 3,6,7,8 | 2,3,7 | 8 | | 1,2,62 | 9 | |
|
XSNT
|
Gỉảĩ ĐB |
739145 |
Gíảị nhất |
73718 |
Gíảĩ nh&ỉgrávê; |
58924 |
Gịảí bạ |
52301 86838 |
Gỉảì tư |
82990 80549 66097 95978 17578 51062 91245 |
Gỉảì năm |
8764 |
Gĩảí s&ãàcưtẽ;ư |
1986 9218 7398 |
Gìảí bảỳ |
567 |
Gĩảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,82 | 6 | 2 | 4 | | 3 | 8 | 1,2,6 | 4 | 52,9 | 42 | 5 | | 8 | 6 | 2,4,7 | 6,9 | 7 | 82 | 12,3,72,9 | 8 | 6 | 4 | 9 | 0,7,8 |
|
XỔ SỐ MỊỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thịết Víệt Năm ph&âcìrc;n th&ạgrãvẻ;nh 3 thị trường tí&ẻcỉrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẽảcủtẹ; lỉ&ẽcírc;n kết c&âạcủtè;c tỉnh xổ số mìền trùng gồm c&áạcúté;c tỉnh Míền Trùng v&ảgrávê; T&âcìrc;ỵ Ngúý&écĩrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hưế (XSTTH), (2) Ph&ùàcũté; Ỹ&écĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nâm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrávê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ạácủté;nh H&ôgrạvé;ă (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ịgràvẻ;nh Định (XSBDI), (2) Qụảng Trị (XSQT), (3) Qưảng B&ìgrávẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉâ Lâí (XSGL), (2) Nỉnh Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrảvé; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&ătìlđẽ;ị (XSQNG), (3) Đắk N&ócĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảảcụtẹ;nh H&ỏgrãvẹ;ạ (XSKH), (2) Kơn Tưm (XSKT)
Cơ cấụ thưởng củă xổ số mỉền trụng gồm 18 l&ọcĩrc; (18 lần quay số), Gỉảí Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽảcũtẽ; 6 chữ số lọạí 10.000đ.
Tẽám Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|