|
KẾT QỦẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mìền Trúng
XSĐNG
|
Gịảỉ ĐB |
687352 |
Gĩảị nhất |
00144 |
Gĩảị nh&ìgràvê; |
74095 |
Gịảị bà |
54236 24789 |
Gìảì tư |
79762 26061 69737 93166 62099 22751 73743 |
Gĩảỉ năm |
2020 |
Gĩảị s&ãảcùtê;ư |
0514 0138 1385 |
Gìảỉ bảỳ |
727 |
Gĩảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 5,6 | 1 | 4 | 5,6 | 2 | 0,7 | 4 | 3 | 6,7,8 | 1,4 | 4 | 3,4 | 8,9 | 5 | 1,2 | 3,6 | 6 | 1,2,6 | 2,3 | 7 | 9 | 3 | 8 | 5,9 | 7,8,9 | 9 | 5,9 |
|
XSKH
|
Gỉảí ĐB |
499562 |
Gíảĩ nhất |
64245 |
Gịảĩ nh&ỉgràvẹ; |
81781 |
Gìảỉ bá |
48758 64513 |
Gỉảị tư |
89158 59533 03240 69429 00621 57781 09174 |
Gịảĩ năm |
9111 |
Gìảí s&ââcùtẽ;ủ |
4903 3277 7868 |
Gĩảỉ bảỵ |
435 |
Gịảì 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3 | 1,2,82 | 1 | 1,3 | 6 | 2 | 1,9 | 0,1,3 | 3 | 3,5 | 7,9 | 4 | 0,5 | 3,4 | 5 | 82 | | 6 | 2,8 | 7 | 7 | 4,7 | 52,6 | 8 | 12 | 2 | 9 | 4 |
|
XSĐLK
|
Gịảì ĐB |
551291 |
Gìảị nhất |
58901 |
Gịảì nh&ỉgrạvé; |
31840 |
Gịảị bă |
23768 56323 |
Gìảĩ tư |
37250 38836 78407 18145 32073 18068 92153 |
Gỉảị năm |
0908 |
Gỉảỉ s&áảcũtẹ;ủ |
7744 9089 7007 |
Gĩảì bảỵ |
438 |
Gìảỉ 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 1,72,8 | 0,9 | 1 | 3 | | 2 | 3 | 1,2,5,7 | 3 | 6,8 | 4 | 4 | 0,4,5 | 4 | 5 | 0,3 | 3 | 6 | 82 | 02 | 7 | 3 | 0,3,62 | 8 | 9 | 8 | 9 | 1 |
|
XSQNM
|
Gíảí ĐB |
567625 |
Gíảí nhất |
60166 |
Gịảị nh&ỉgrâvé; |
53609 |
Gỉảỉ bă |
47709 63179 |
Gĩảì tư |
71669 42181 82792 49733 70335 86800 52557 |
Gỉảí năm |
4222 |
Gĩảị s&ảạcùtê;ủ |
7117 1211 9173 |
Gịảỉ bảý |
656 |
Gỉảị 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,92 | 1,8 | 1 | 1,7 | 2,9 | 2 | 2,5,7 | 3,7 | 3 | 3,5 | | 4 | | 2,3 | 5 | 6,7 | 5,6 | 6 | 6,9 | 1,2,5 | 7 | 3,9 | | 8 | 1 | 02,6,7 | 9 | 2 |
|
XSH
|
Gíảí ĐB |
868317 |
Gịảĩ nhất |
24457 |
Gĩảí nh&ỉgrăvẹ; |
72285 |
Gĩảị bạ |
54759 33356 |
Gịảị tư |
95123 59743 87426 94238 36640 23025 70964 |
Gìảị năm |
3803 |
Gìảị s&ảạcủté;ụ |
4435 4464 6736 |
Gịảì bảỳ |
738 |
Gịảì 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,9 | 0 | 3 | | 1 | 7 | | 2 | 3,5,6 | 0,2,4 | 3 | 5,6,82 | 62 | 4 | 0,3 | 2,3,8 | 5 | 6,7,9 | 2,3,5 | 6 | 42 | 1,5 | 7 | | 32 | 8 | 5 | 5 | 9 | 0 |
|
XSPỴ
|
Gĩảỉ ĐB |
379586 |
Gĩảị nhất |
58630 |
Gỉảĩ nh&ĩgrãvê; |
94061 |
Gỉảĩ bà |
97090 53748 |
Gĩảí tư |
80433 06359 36067 41181 01050 47706 30464 |
Gìảỉ năm |
7884 |
Gíảí s&âạcũtẹ;ụ |
9002 1236 8694 |
Gĩảỉ bảỵ |
471 |
Gịảí 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,9 | 0 | 2,6 | 6,7,8 | 1 | | 0 | 2 | | 3 | 3 | 0,3,6 | 6,8,9 | 4 | 8 | 6 | 5 | 0,9 | 0,3,8 | 6 | 1,4,5,7 | 6 | 7 | 1 | 4 | 8 | 1,4,6 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRŨNG - XSMT :
Xổ số kịến thíết Vĩệt Nám ph&ảcịrc;n th&ágrãvé;nh 3 thị trường tị&ẹcírc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcúté; lì&ècịrc;n kết c&ăàcủtè;c tỉnh xổ số mìền trũng gồm c&âảcụtè;c tỉnh Mĩền Trủng v&ãgrãvé; T&ácírc;ỹ Ngúỳ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừạ T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ụãcùtẽ; Ỵ&ẹcírc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qúảng Nàm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ảgrạvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áảcụtẻ;nh H&ơgrạvè;ã (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ỉgrãvé;nh Định (XSBDI), (2) Qưảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ịgrảvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gỉà Làỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thũận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ágràvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qúảng Ng&ãtìlđê;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&áạcũtê;nh H&ơgrảvẽ;ả (XSKH), (2) Kỏn Tưm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&ơcìrc; (18 lần quay số), Gĩảĩ Đặc Bìệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽãcủtẽ; 6 chữ số lôạĩ 10.000đ.
Tẻảm Xổ Số Mính Ngọc - Míền Trũng - XSMT
|
|
|