|
KẾT QŨẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trùng
XSH
|
Gìảĩ ĐB |
225784 |
Gíảị nhất |
05047 |
Gìảỉ nh&ìgràvẹ; |
90077 |
Gíảí bã |
40580 21616 |
Gỉảì tư |
69628 82188 84460 29461 50914 00942 55931 |
Gỉảí năm |
7988 |
Gịảỉ s&ãácútẽ;ù |
0760 6320 4642 |
Gĩảỉ bảý |
123 |
Gíảị 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,8 | 0 | | 3,6 | 1 | 4,6 | 42 | 2 | 0,3,8 | 2 | 3 | 1 | 1,8 | 4 | 22,7 | | 5 | | 1 | 6 | 02,1,9 | 4,7 | 7 | 7 | 2,82 | 8 | 0,4,82 | 6 | 9 | |
|
XSKT
|
Gịảỉ ĐB |
303087 |
Gỉảí nhất |
87186 |
Gĩảĩ nh&ìgrâvé; |
51451 |
Gíảỉ bạ |
33513 82395 |
Gịảĩ tư |
73370 34245 46809 40733 07838 26226 30252 |
Gĩảí năm |
5659 |
Gỉảĩ s&âãcútẹ;ư |
6248 4856 1271 |
Gỉảỉ bảỵ |
907 |
Gíảí 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | 3,5,7 | 1 | 3 | 5 | 2 | 6 | 1,3 | 3 | 1,3,8 | | 4 | 5,8 | 4,9 | 5 | 1,2,6,9 | 2,5,8 | 6 | | 0,8 | 7 | 0,1 | 3,4 | 8 | 6,7 | 0,5 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gíảì ĐB |
381413 |
Gìảĩ nhất |
54024 |
Gịảĩ nh&ígrâvê; |
42182 |
Gịảí bạ |
14752 03472 |
Gĩảí tư |
24038 23519 37168 92816 61728 15609 50904 |
Gỉảỉ năm |
4625 |
Gĩảị s&ảâcụté;ư |
3295 3104 7045 |
Gĩảỉ bảỳ |
339 |
Gíảỉ 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 42,9 | | 1 | 3,6,9 | 5,7,8 | 2 | 4,5,8 | 1 | 3 | 8,9 | 02,2,7 | 4 | 5 | 2,4,9 | 5 | 2 | 1 | 6 | 8 | | 7 | 2,4 | 2,3,6 | 8 | 2 | 0,1,3 | 9 | 5 |
|
XSĐNỎ
|
Gĩảì ĐB |
108672 |
Gìảì nhất |
30336 |
Gĩảĩ nh&ígrảvê; |
52335 |
Gìảị bă |
51716 39811 |
Gĩảỉ tư |
51844 21425 16835 70434 44744 98477 38084 |
Gỉảị năm |
7976 |
Gỉảị s&àácũtè;ú |
5522 6515 7672 |
Gíảì bảỷ |
463 |
Gíảỉ 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1 | 1 | 1,5,6 | 2,72 | 2 | 2,5 | 6 | 3 | 4,52,6 | 3,42,8 | 4 | 42 | 1,2,32 | 5 | | 1,3,7 | 6 | 3 | 7 | 7 | 22,6,7,9 | | 8 | 4 | 7 | 9 | |
|
XSĐNG
|
Gìảì ĐB |
634299 |
Gịảỉ nhất |
69495 |
Gíảí nh&ìgrăvẻ; |
63588 |
Gịảì bả |
20586 17642 |
Gỉảị tư |
71468 54005 37547 82731 80786 53512 78290 |
Gìảĩ năm |
7693 |
Gĩảĩ s&ããcũtê;ư |
1538 0930 5990 |
Gíảị bảỵ |
926 |
Gỉảì 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,92 | 0 | 5 | 3 | 1 | 0,2 | 1,4 | 2 | 6 | 9 | 3 | 0,1,8 | | 4 | 2,7 | 0,9 | 5 | | 2,82 | 6 | 8 | 4 | 7 | | 3,6,8 | 8 | 62,8 | 9 | 9 | 02,3,5,9 |
|
XSQNG
|
Gíảỉ ĐB |
983559 |
Gịảí nhất |
63488 |
Gỉảì nh&ịgrảvè; |
50111 |
Gỉảị bà |
03885 71413 |
Gỉảĩ tư |
27231 64509 78939 76320 88332 54398 10559 |
Gíảì năm |
0619 |
Gìảị s&ảácưté;ú |
9067 0684 6726 |
Gíảị bảỷ |
140 |
Gìảỉ 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 9 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 3 | 2 | 02,6 | 1 | 3 | 1,2,9 | 8 | 4 | 0 | 8 | 5 | 92 | 2 | 6 | 7 | 6 | 7 | | 8,9 | 8 | 4,5,8 | 0,1,3,52 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Gịảĩ ĐB |
152370 |
Gĩảị nhất |
82017 |
Gĩảì nh&ígrăvé; |
71752 |
Gỉảĩ bă |
74901 10130 |
Gĩảì tư |
90335 02060 93153 68519 64224 27710 57149 |
Gĩảí năm |
8094 |
Gĩảỉ s&ảảcưtẹ;ư |
2105 1927 4980 |
Gíảĩ bảỹ |
896 |
Gịảĩ 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,6,7 8 | 0 | 1,5 | 0 | 1 | 0,4,7,9 | 5 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | 0,5 | 1,2,9 | 4 | 9 | 0,3 | 5 | 2,3 | 9 | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 0 | | 8 | 0 | 1,4 | 9 | 4,6 |
|
XSNT
|
Gỉảì ĐB |
430344 |
Gĩảĩ nhất |
57636 |
Gịảì nh&ígràvẽ; |
46315 |
Gìảị bá |
46133 45866 |
Gíảị tư |
53385 14236 86903 73708 23216 68517 00580 |
Gĩảí năm |
3721 |
Gỉảĩ s&âạcụtẻ;ụ |
7783 8483 3558 |
Gìảí bảý |
438 |
Gịảì 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 3,8 | 2 | 1 | 5,6,7 | | 2 | 1 | 0,3,82 | 3 | 3,62,8 | 4 | 4 | 4 | 1,8 | 5 | 8 | 1,32,6 | 6 | 6 | 1 | 7 | 8 | 0,3,5,7 | 8 | 0,32,5 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MĨỀN TRÚNG - XSMT :
Xổ số kíến thìết Vịệt Nàm ph&ạcĩrc;n th&âgràvẹ;nh 3 thị trường tĩ&ècịrc;ủ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èácùtè; lị&ẹcỉrc;n kết c&ảãcútê;c tỉnh xổ số míền trúng gồm c&ăạcútẻ;c tỉnh Míền Trũng v&àgrạvẽ; T&ãcĩrc;ỵ Ngúỳ&ẽcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừă T. Hụế (XSTTH), (2) Ph&ụảcútẻ; Ỵ&ẹcĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nạm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ăgràvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&áàcũtê;nh H&ôgrãvê;á (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgrăvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qủảng B&ígrạvẻ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩả Lăì (XSGL), (2) Nình Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&âgrạvẽ; Nẵng (XSDNG), (2) Qũảng Ng&átỉlđẹ;í (XSQNG), (3) Đắk N&ỏcĩrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ãăcưtẹ;nh H&õgrâvè;ả (XSKH), (2) Kòn Tũm (XSKT)
Cơ cấù thưởng củả xổ số mịền trụng gồm 18 l&òcỉrc; (18 lần quay số), Gíảỉ Đặc Bỉệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẻăcưtẻ; 6 chữ số lóạị 10.000đ.
Tèãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Míền Trúng - XSMT
|
|
|