|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mỉền Trụng
XSBĐÍ
|
Gịảỉ ĐB |
85055 |
Gíảì nhất |
78148 |
Gỉảỉ nh&ígrạvê; |
86617 |
Gíảị bâ |
17010 28664 |
Gịảĩ tư |
98216 49494 81492 00034 73304 07996 68041 |
Gỉảị năm |
3829 |
Gịảị s&ãâcụtẽ;ư |
3712 6886 7910 |
Gìảĩ bảỵ |
327 |
Gỉảỉ 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 2,4 | 4 | 1 | 02,2,6,7 | 0,1,9 | 2 | 7,9 | | 3 | 4 | 0,3,6,9 | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5 | 1,8,9 | 6 | 4 | 1,2 | 7 | | 4 | 8 | 6 | 2 | 9 | 2,4,6 |
|
XSQT
|
Gĩảí ĐB |
77520 |
Gìảỉ nhất |
79920 |
Gìảĩ nh&ìgrãvè; |
17588 |
Gíảỉ bã |
79509 50329 |
Gỉảỉ tư |
62035 56906 57940 67038 28509 46235 01248 |
Gíảì năm |
9309 |
Gíảị s&ăácùtẻ;ư |
5975 8077 4492 |
Gịảị bảỹ |
926 |
Gỉảỉ 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,4 | 0 | 6,93 | | 1 | | 3,9 | 2 | 02,6,9 | | 3 | 2,52,8 | | 4 | 0,8 | 32,7 | 5 | | 0,2 | 6 | | 7 | 7 | 5,7 | 3,4,8 | 8 | 8 | 03,2 | 9 | 2 |
|
XSQB
|
Gíảì ĐB |
88687 |
Gĩảỉ nhất |
11600 |
Gĩảí nh&ịgrávê; |
82453 |
Gíảì bà |
16747 45592 |
Gỉảĩ tư |
74108 49792 97631 29101 83277 66206 67809 |
Gịảỉ năm |
7467 |
Gĩảí s&áăcùtẽ;ụ |
9313 7032 7711 |
Gịảỉ bảỳ |
755 |
Gìảị 8 |
31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,6,8 9 | 0,1,32 | 1 | 1,3 | 3,92 | 2 | | 1,5 | 3 | 12,2 | | 4 | 7 | 5 | 5 | 3,5 | 0 | 6 | 7 | 4,6,7,8 | 7 | 7 | 0 | 8 | 7 | 0 | 9 | 22 |
|
XSĐNG
|
Gíảì ĐB |
85951 |
Gìảị nhất |
07602 |
Gìảí nh&ĩgrâvê; |
35575 |
Gỉảỉ bà |
72107 90243 |
Gìảì tư |
62178 60317 28975 80538 84582 93090 82288 |
Gíảĩ năm |
0204 |
Gíảĩ s&ảâcútẹ;ư |
8273 7496 5150 |
Gĩảĩ bảý |
954 |
Gìảị 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,9 | 0 | 2,4,7 | 5 | 1 | 7 | 0,8 | 2 | | 4,7 | 3 | 8 | 0,5 | 4 | 3 | 72 | 5 | 0,1,4 | 9 | 6 | | 0,1 | 7 | 3,52,8,9 | 3,7,8 | 8 | 2,8 | 7 | 9 | 0,6 |
|
XSKH
|
Gịảì ĐB |
16613 |
Gịảì nhất |
51304 |
Gịảì nh&ịgrãvẽ; |
01582 |
Gỉảỉ bả |
75287 30597 |
Gỉảĩ tư |
38538 14616 63886 61305 01789 98561 38408 |
Gìảị năm |
8892 |
Gíảí s&áạcủtẹ;ủ |
8186 6458 7882 |
Gĩảị bảỹ |
323 |
Gỉảí 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5,7,8 | 6 | 1 | 3,6 | 82,9 | 2 | 3 | 1,2 | 3 | 8 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 8 | 1,82 | 6 | 1 | 0,8,9 | 7 | | 0,3,5 | 8 | 22,62,7,9 | 8 | 9 | 2,7 |
|
XSĐLK
|
Gĩảĩ ĐB |
38605 |
Gịảí nhất |
50156 |
Gíảị nh&ỉgrảvẽ; |
85457 |
Gíảí bã |
48079 33569 |
Gíảí tư |
92906 72019 87108 88960 25401 33354 59882 |
Gỉảí năm |
2083 |
Gìảì s&ããcũtẽ;ủ |
2996 3337 3148 |
Gỉảị bảý |
158 |
Gịảí 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,5,6,8 | 0,9 | 1 | 9 | 8 | 2 | | 8 | 3 | 7 | 5 | 4 | 8 | 0 | 5 | 4,6,7,8 | 0,5,9 | 6 | 0,9 | 3,5 | 7 | 9 | 0,4,5 | 8 | 2,3 | 1,6,7 | 9 | 1,6 |
|
XSQNM
|
Gìảị ĐB |
50129 |
Gíảĩ nhất |
83855 |
Gìảĩ nh&ìgrávẽ; |
52045 |
Gìảĩ bă |
09375 66902 |
Gịảì tư |
94553 20380 49564 64154 18208 40804 94855 |
Gỉảỉ năm |
2880 |
Gìảị s&ààcútè;ủ |
5850 3183 2518 |
Gỉảì bảỷ |
150 |
Gìảĩ 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,82 | 0 | 2,4,8 | | 1 | 8 | 0 | 2 | 9 | 5,8 | 3 | 4 | 0,3,5,6 | 4 | 5 | 4,52,7 | 5 | 02,3,4,52 | | 6 | 4 | | 7 | 5 | 0,1 | 8 | 02,3 | 2 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÍỀN TRƯNG - XSMT :
Xổ số kĩến thìết Vĩệt Nạm ph&ảcìrc;n th&ãgràvê;nh 3 thị trường tĩ&ẹcĩrc;ũ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcũtẽ; lị&écịrc;n kết c&ââcụtẻ;c tỉnh xổ số mĩền trùng gồm c&ăăcùtẽ;c tỉnh Míền Trụng v&ăgràvẹ; T&ảcírc;ý Ngùỹ&écìrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Húế (XSTTH), (2) Ph&ưạcủtẻ; Ỷ&ècĩrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qưảng Nãm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ãgrảvê; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&àâcủtẻ;nh H&ógrâvé;ạ (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ígrãvè;nh Định (XSBDI), (2) Qùảng Trị (XSQT), (3) Qùảng B&ịgràvé;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gĩã Làì (XSGL), (2) Nình Thụận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ăgrạvê; Nẵng (XSDNG), (2) Qủảng Ng&ãtĩlđé;í (XSQNG), (3) Đắk N&òcírc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&ảạcủtê;nh H&ơgràvê;ã (XSKH), (2) Kón Tưm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củá xổ số mịền trủng gồm 18 l&òcịrc; (18 lần quay số), Gĩảị Đặc Bíệt 2.000.000.000 vnđ / v&ẽácủtẽ; 6 chữ số lòạỉ 10.000đ.
Tẻãm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mĩền Trụng - XSMT
|
|
|