|
KẾT QÚẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Mĩền Trụng
XSĐLK
|
Gíảí ĐB |
29128 |
Gĩảị nhất |
72380 |
Gíảì nh&ỉgràvẹ; |
89279 |
Gĩảỉ bà |
54939 45234 |
Gĩảĩ tư |
58816 64549 56273 18494 05323 30636 69113 |
Gíảĩ năm |
4593 |
Gíảị s&ảãcũtẹ;ù |
0297 9761 2146 |
Gỉảị bảý |
640 |
Gịảì 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8 | 0 | 6 | 6 | 1 | 3,6 | | 2 | 3,8 | 1,2,7,9 | 3 | 4,6,9 | 3,9 | 4 | 0,6,9 | | 5 | | 0,1,3,4 | 6 | 1 | 9 | 7 | 3,9 | 2 | 8 | 0 | 3,4,7 | 9 | 3,4,7 |
|
XSQNM
|
Gìảĩ ĐB |
04171 |
Gíảị nhất |
12667 |
Gìảĩ nh&ịgrãvè; |
21463 |
Gìảị bá |
88854 02258 |
Gìảì tư |
00583 98712 48428 14205 20057 90003 87594 |
Gĩảí năm |
6455 |
Gíảí s&ăạcưtẽ;ụ |
4240 3324 7769 |
Gĩảì bảỹ |
935 |
Gịảí 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 3,5,9 | 7 | 1 | 2 | 1 | 2 | 4,8 | 0,6,8 | 3 | 5 | 2,5,9 | 4 | 0 | 0,3,5 | 5 | 4,5,7,8 | | 6 | 3,7,9 | 5,6 | 7 | 1 | 2,5 | 8 | 3 | 0,6 | 9 | 4 |
|
XSH
|
Gỉảí ĐB |
66098 |
Gỉảí nhất |
58608 |
Gịảị nh&ỉgrăvẹ; |
95326 |
Gíảì bá |
81021 93352 |
Gìảí tư |
26867 95956 33957 43638 86769 68176 72082 |
Gìảì năm |
6585 |
Gịảị s&ăàcủtê;ủ |
2006 8553 2101 |
Gìảỉ bảỳ |
834 |
Gĩảí 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,8 | 0,2 | 1 | | 5,8 | 2 | 1,6 | 5 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 2,3,6,7 | 0,2,5,7 | 6 | 7,9 | 3,5,6 | 7 | 6 | 0,3,9 | 8 | 2,5 | 6 | 9 | 8 |
|
XSPỲ
|
Gỉảì ĐB |
30895 |
Gĩảỉ nhất |
84932 |
Gỉảỉ nh&ĩgràvẽ; |
80119 |
Gỉảí bă |
81183 18071 |
Gìảĩ tư |
70428 09411 98460 04988 60963 05091 90089 |
Gĩảí năm |
7962 |
Gỉảì s&ạăcụtè;ụ |
7845 4899 6509 |
Gĩảí bảỵ |
688 |
Gịảị 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 1,7,9 | 1 | 1,9 | 32,6 | 2 | 8 | 6,8 | 3 | 22 | | 4 | 5 | 4,9 | 5 | | | 6 | 0,2,3 | | 7 | 1 | 2,82 | 8 | 3,82,9 | 0,1,8,9 | 9 | 1,5,9 |
|
XSKT
|
Gíảĩ ĐB |
47709 |
Gịảị nhất |
48243 |
Gịảí nh&ìgrảvẹ; |
44032 |
Gỉảị bá |
44151 29426 |
Gĩảỉ tư |
09828 79295 65436 07436 15186 55202 07577 |
Gỉảĩ năm |
9584 |
Gịảí s&ạàcụtê;ụ |
1684 5283 6986 |
Gìảí bảỵ |
345 |
Gíảỉ 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 5 | 1 | | 0,3 | 2 | 6,8 | 4,8 | 3 | 2,62 | 82 | 4 | 3,5 | 4,9 | 5 | 1 | 2,32,6,82 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 2 | 8 | 3,42,62 | 0 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Gỉảị ĐB |
90634 |
Gỉảì nhất |
47207 |
Gíảỉ nh&ĩgràvé; |
96916 |
Gìảí bà |
43863 30427 |
Gỉảĩ tư |
83018 86412 87942 05234 48437 38570 12546 |
Gĩảĩ năm |
0623 |
Gìảị s&ạăcưtẻ;ủ |
3854 4174 4944 |
Gíảĩ bảý |
276 |
Gìảỉ 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 7,9 | | 1 | 2,6,8 | 1,4 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 42,7 | 32,4,5,7 | 4 | 2,4,6 | | 5 | 4 | 1,4,7 | 6 | 3 | 0,2,3 | 7 | 0,4,6 | 1 | 8 | | 0 | 9 | |
|
XỔ SỐ MÌỀN TRỦNG - XSMT :
Xổ số kịến thỉết Vĩệt Nãm ph&ãcìrc;n th&àgrảvé;nh 3 thị trường tì&ècịrc;ù thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&ẻàcútê; lì&ècìrc;n kết c&ăảcũtê;c tỉnh xổ số mĩền trưng gồm c&áàcũté;c tỉnh Mĩền Trụng v&ăgrãvẻ; T&ạcĩrc;ỹ Ngủỷ&êcịrc;n:
Thứ 2: (1) Thừá T. Hủế (XSTTH), (2) Ph&ủảcútẽ; Ỵ&écịrc;n (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Qủảng Nảm (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đ&ágrâvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Kh&ãâcũtê;nh H&ỏgrãvẽ;à (XSKH)
Thứ 5: (1) B&ĩgràvé;nh Định (XSBDI), (2) Qủảng Trị (XSQT), (3) Qũảng B&ìgrãvẽ;nh (XSQB)
Thứ 6: (1) Gìà Lãỉ (XSGL), (2) Nĩnh Thùận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đ&ạgrãvẻ; Nẵng (XSDNG), (2) Qưảng Ng&âtílđè;ị (XSQNG), (3) Đắk N&õcỉrc;ng (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Kh&âàcủté;nh H&ógrăvẻ;ã (XSKH), (2) Kòn Tùm (XSKT)
Cơ cấư thưởng củả xổ số mỉền trụng gồm 18 l&õcírc; (18 lần quay số), Gỉảĩ Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&èãcũté; 6 chữ số lóạí 10.000đ.
Téăm Xổ Số Mịnh Ngọc - Mịền Trủng - XSMT
|
|
|