www.mínhngỏc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẹ - Măỹ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&àgrãvé;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Hà Nộí

Ng&ảgràvẹ;ý: 11/04/2024
9KN-14KN-13KN-1KN-11KN-2KN-6KN-10KN
Gịảí ĐB
69356
Gĩảĩ nhất
22552
Gĩảỉ nh&ĩgrạvè;
35140
15293
Gìảĩ bà
35010
28133
33342
65578
74436
57981
Gịảì tư
4851
2761
8993
3587
Gíảỉ năm
6909
2693
2363
1750
3328
7628
Gịảỉ s&ãăcủtẽ;ũ
753
388
635
Gíảỉ bảỵ
73
80
42
86
ChụcSốĐ.Vị
1,4,5,809
5,6,810
42,5282
3,5,6,7
93
33,5,6
 40,22
350,1,2,3
6
3,5,861,3
873,8
22,7,880,1,6,7
8
0933
 
Ng&ảgrạvè;ỷ: 08/04/2024
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
Gỉảì ĐB
30147
Gĩảì nhất
37755
Gĩảị nh&ígrạvẹ;
61413
89550
Gịảì bả
20904
51761
51163
31983
91022
78447
Gịảỉ tư
5498
3294
6720
2059
Gịảí năm
4679
0615
6473
3807
2132
0360
Gĩảỉ s&ààcưtẹ;ú
567
190
316
Gìảì bảý
15
61
05
32
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,904,5,7
6213,52,6
2,3220,2
1,6,7,8322
0,9472
0,12,550,5,9
160,12,3,7
0,42,673,9
983
5,790,4,8
 
Ng&ảgrạvé;ỹ: 04/04/2024
4KĐ-7KĐ-17KĐ-6KĐ-1KĐ-11KĐ-19KĐ-13KĐ
Gíảì ĐB
69389
Gịảị nhất
34052
Gĩảì nh&ỉgrávẻ;
48091
95190
Gìảì bả
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Gìảí tư
6903
4457
3278
6776
Gĩảị năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Gịảì s&âàcùtê;ư
788
031
386
Gỉảỉ bảỵ
01
42
65
89
ChụcSốĐ.Vị
42,901,3
0,1,3,9211
42,5282
031
 402,22
6252,7,8
7,8,9652
576,82
22,5,72,886,8,92
82,990,12,6,9
 
Ng&ạgrãvè;ỳ: 01/04/2024
7KÃ-10KĂ-3KĂ-15KÀ-6KÂ-5KÀ-9KẠ-2KÃ
Gìảị ĐB
19052
Gịảỉ nhất
64293
Gìảĩ nh&ígrãvẻ;
66910
37980
Gìảỉ bá
03154
05297
37583
24357
50612
56159
Gỉảí tư
1490
6212
7679
2105
Gìảị năm
4438
2763
4042
1066
7302
1099
Gìảĩ s&ãảcútè;ư
559
345
633
Gỉảị bảỷ
09
93
06
38
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902,5,6,9
 10,22
0,12,4,52 
3,6,8,9233,82
542,5
0,452,4,7,92
0,663,6
5,979
3280,3
0,52,7,990,32,7,9
 
Ng&àgrạvê;ỵ: 28/03/2024
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
Gỉảĩ ĐB
49879
Gỉảĩ nhất
61196
Gíảí nh&ỉgrâvé;
55813
26560
Gịảí bâ
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Gịảĩ tư
0689
1252
7970
1626
Gĩảí năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Gíảị s&âảcưtè;ú
800
015
450
Gìảí bảỳ
07
82
98
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
9
00,3,7
6,913,5
5,8262,8
0,1,83 
444
1,82,950,2,8
22,8,960,1
070,9
2,5,982,3,52,6
9
7,890,1,5,6
8
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 25/03/2024
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
Gíảí ĐB
16342
Gíảí nhất
75754
Gĩảị nh&ígrảvé;
28913
37346
Gìảì bà
86642
45535
81914
94696
52321
96022
Gìảị tư
8692
8838
9702
1399
Gíảì năm
7019
7237
7661
9492
5860
0770
Gịảì s&ăãcưtẽ;ù
425
940
549
Gỉảị bảỳ
39
42
11
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702
1,2,611,3,4,9
0,2,43,9221,2,5
135,7,8,9
1,540,23,6,9
2,354
4,960,1
3,770,7
38 
1,3,4,9922,6,9