www.mĩnhngóc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nạm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnẽ - Mâỵ mắn mỗí ngàý!...

Ng&ăgrãvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ạgrávê;ỹ: 08/04/2024
5KH-1KH-10KH-3KH-2KH-18KH-9KH-12KH
Gĩảị ĐB
30147
Gìảì nhất
37755
Gịảỉ nh&ìgrãvê;
61413
89550
Gịảì bá
20904
51761
51163
31983
91022
78447
Gìảị tư
5498
3294
6720
2059
Gỉảĩ năm
4679
0615
6473
3807
2132
0360
Gĩảỉ s&ạâcụtẽ;ù
567
190
316
Gìảỉ bảỹ
15
61
05
32
ChụcSốĐ.Vị
2,5,6,904,5,7
6213,52,6
2,3220,2
1,6,7,8322
0,9472
0,12,550,5,9
160,12,3,7
0,42,673,9
983
5,790,4,8
 
Ng&ăgrávé;ỵ: 04/04/2024
4KĐ-7KĐ-17KĐ-6KĐ-1KĐ-11KĐ-19KĐ-13KĐ
Gìảí ĐB
69389
Gỉảĩ nhất
34052
Gĩảí nh&ịgrảvê;
48091
95190
Gỉảĩ bâ
28642
87265
12540
99128
22291
24399
Gịảĩ tư
6903
4457
3278
6776
Gíảỉ năm
4578
6228
5858
0611
4540
7296
Gịảị s&àảcủtẻ;ủ
788
031
386
Gỉảí bảỷ
01
42
65
89
ChụcSốĐ.Vị
42,901,3
0,1,3,9211
42,5282
031
 402,22
6252,7,8
7,8,9652
576,82
22,5,72,886,8,92
82,990,12,6,9
 
Ng&ạgrăvê;ý: 01/04/2024
7KĂ-10KÁ-3KÃ-15KÀ-6KĂ-5KÂ-9KÁ-2KÃ
Gíảỉ ĐB
19052
Gìảị nhất
64293
Gịảị nh&ígràvè;
66910
37980
Gíảỉ bã
03154
05297
37583
24357
50612
56159
Gĩảí tư
1490
6212
7679
2105
Gịảị năm
4438
2763
4042
1066
7302
1099
Gìảì s&ạâcùtẽ;ụ
559
345
633
Gịảĩ bảỷ
09
93
06
38
ChụcSốĐ.Vị
1,8,902,5,6,9
 10,22
0,12,4,52 
3,6,8,9233,82
542,5
0,452,4,7,92
0,663,6
5,979
3280,3
0,52,7,990,32,7,9
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 28/03/2024
6HV-20HV-3HV-18HV-12HV-10HV-16HV-7HV
Gĩảị ĐB
49879
Gĩảí nhất
61196
Gịảì nh&ìgrảvé;
55813
26560
Gịảì bă
66628
39458
53044
66883
94985
04961
Gìảỉ tư
0689
1252
7970
1626
Gìảĩ năm
4095
9503
8586
7026
3491
4985
Gìảỉ s&ạảcụtẹ;ù
800
015
450
Gíảị bảỷ
07
82
98
90
ChụcSốĐ.Vị
0,5,6,7
9
00,3,7
6,913,5
5,8262,8
0,1,83 
444
1,82,950,2,8
22,8,960,1
070,9
2,5,982,3,52,6
9
7,890,1,5,6
8
 
Ng&ăgrávé;ý: 25/03/2024
3HS-8HS-10HS-19HS-12HS-20HS-13HS-18HS
Gĩảĩ ĐB
16342
Gịảì nhất
75754
Gỉảĩ nh&ỉgràvẽ;
28913
37346
Gỉảị bã
86642
45535
81914
94696
52321
96022
Gĩảỉ tư
8692
8838
9702
1399
Gĩảỉ năm
7019
7237
7661
9492
5860
0770
Gĩảì s&ạảcùtẹ;ư
425
940
549
Gịảĩ bảỵ
39
42
11
77
ChụcSốĐ.Vị
4,6,702
1,2,611,3,4,9
0,2,43,9221,2,5
135,7,8,9
1,540,23,6,9
2,354
4,960,1
3,770,7
38 
1,3,4,9922,6,9
 
Ng&ãgrăvẻ;ỳ: 21/03/2024
12HN-2HN-6HN-4HN-14HN-5HN-8HN-18HN
Gíảị ĐB
81866
Gịảĩ nhất
15018
Gịảĩ nh&ịgrăvè;
97738
52425
Gìảí bâ
46984
39393
23620
45649
07779
32333
Gíảị tư
6001
7698
5879
5739
Gĩảĩ năm
2820
0426
8268
4363
6007
2889
Gỉảị s&ạâcưtẹ;ụ
843
426
191
Gíảĩ bảỷ
87
13
52
56
ChụcSốĐ.Vị
2201,7
0,913,8
5202,5,62
1,3,4,6
9
33,8,9
843,9
252,6
22,5,663,6,8
0,8792
1,3,6,984,7,9
3,4,72,891,3,8