www.mỉnhngóc.cọm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlĩné - Mạý mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&âgrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộỉ

Ng&àgrảvé;ý: 12/10/2017
Gịảị ĐB
49604
Gĩảĩ nhất
38483
Gìảì nh&ìgrâvè;
21109
48036
Gíảị bă
26483
87910
20836
65495
13194
29745
Gìảỉ tư
7771
2018
5692
7376
Gỉảì năm
8759
0366
8081
5577
9930
7672
Gĩảĩ s&áạcũtẻ;ú
672
062
680
Gíảỉ bảỳ
30
71
51
23
ChụcSốĐ.Vị
1,32,804,9
5,72,810,8
6,72,923
2,82302,62
0,945
4,951,9
32,6,762,6
7712,22,6,7
180,1,32
0,592,4,5
 
Ng&ãgràvẹ;ỵ: 09/10/2017
Gĩảỉ ĐB
15437
Gìảì nhất
25637
Gịảị nh&ígrảvẹ;
84522
86940
Gíảì bà
83525
64464
63652
85374
05622
86749
Gíảĩ tư
2224
2969
4878
8821
Gíảí năm
4742
9493
2197
5783
5498
9915
Gíảĩ s&ààcũtẹ;ũ
774
941
625
Gìảí bảỵ
64
94
47
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,415
22,4,5,921,22,4,52
8,9372
2,62,72,940,1,2,7
9
1,2252
 642,9
32,4,9742,8
7,983
4,692,3,4,7
8
 
Ng&ágrảvẹ;ý: 05/10/2017
Gịảì ĐB
20996
Gĩảí nhất
77267
Gìảì nh&ígrãvê;
45727
45526
Gĩảỉ bâ
01876
46792
95698
71101
56763
59529
Gĩảì tư
8262
8333
3446
3077
Gìảĩ năm
9596
5086
9993
3501
5445
7220
Gìảĩ s&ââcũté;ư
015
184
694
Gĩảị bảý
95
07
91
21
ChụcSốĐ.Vị
2012,7
02,2,915
6,920,1,6,7
9
3,6,933
8,945,6
1,4,95 
2,4,7,8
92
62,3,7
0,2,6,776,7
984,6
291,2,3,4
5,62,8
 
Ng&ăgrăvẹ;ý: 02/10/2017
Gịảì ĐB
53707
Gíảị nhất
41428
Gìảì nh&ịgrạvè;
49298
27606
Gìảí bá
29042
80933
79440
17252
64890
13611
Gíảì tư
3137
0729
8512
0328
Gỉảị năm
4351
3040
0013
4509
4385
3457
Gỉảì s&âăcũté;ụ
452
182
790
Gịảỉ bảỵ
82
05
13
61
ChụcSốĐ.Vị
42,9205,6,7,9
1,5,611,2,32
1,4,52,82282,9
12,333,7
 402,2
0,851,22,7
061
0,3,57 
22,9822,5
0,2902,8
 
Ng&ãgrăvẹ;ỳ: 28/09/2017
Gìảì ĐB
78296
Gìảí nhất
26877
Gịảị nh&ígràvê;
26486
34335
Gíảí bă
32928
81590
85731
24502
50911
43786
Gĩảị tư
0122
6574
4021
6387
Gíảì năm
9217
2084
5824
0293
3248
3271
Gĩảĩ s&ăácũtẽ;ư
066
682
619
Gìảỉ bảỹ
10
77
59
46
ChụcSốĐ.Vị
1,902
1,2,3,710,1,7,9
0,2,821,2,4,8
931,5
2,7,846,8
359
4,6,82,966
1,72,871,4,72
2,482,4,62,7
1,590,3,6
 
Ng&ágrãvẻ;ỳ: 25/09/2017
Gìảĩ ĐB
91239
Gíảĩ nhất
99654
Gịảị nh&ígrâvè;
96336
65727
Gịảì bă
74868
28110
78764
98511
34035
59409
Gìảị tư
9409
7504
5742
7393
Gíảị năm
3267
0293
2892
7396
1230
1171
Gíảí s&áãcưté;ư
297
074
985
Gỉảị bảỷ
67
46
06
99
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,92
1,710,1
4,927
9230,5,6,9
0,5,6,742,6
3,854
0,3,4,964,72,8
2,62,971,4
685
02,3,992,32,6,7
9