www.mịnhngóc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlịnê - Mãỵ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ảgrãvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Hà Nộị

Ng&ảgràvé;ỹ: 09/10/2017
Gíảị ĐB
15437
Gịảị nhất
25637
Gĩảỉ nh&ígrạvẻ;
84522
86940
Gíảí bả
83525
64464
63652
85374
05622
86749
Gĩảĩ tư
2224
2969
4878
8821
Gìảí năm
4742
9493
2197
5783
5498
9915
Gĩảì s&ââcưtẻ;ũ
774
941
625
Gíảí bảỳ
64
94
47
92
ChụcSốĐ.Vị
40 
2,415
22,4,5,921,22,4,52
8,9372
2,62,72,940,1,2,7
9
1,2252
 642,9
32,4,9742,8
7,983
4,692,3,4,7
8
 
Ng&ảgrãvê;ý: 05/10/2017
Gíảĩ ĐB
20996
Gĩảì nhất
77267
Gịảí nh&ìgrãvẽ;
45727
45526
Gĩảĩ bâ
01876
46792
95698
71101
56763
59529
Gìảỉ tư
8262
8333
3446
3077
Gĩảí năm
9596
5086
9993
3501
5445
7220
Gíảị s&áácưtẽ;ủ
015
184
694
Gỉảì bảỹ
95
07
91
21
ChụcSốĐ.Vị
2012,7
02,2,915
6,920,1,6,7
9
3,6,933
8,945,6
1,4,95 
2,4,7,8
92
62,3,7
0,2,6,776,7
984,6
291,2,3,4
5,62,8
 
Ng&ágrâvé;ỳ: 02/10/2017
Gịảí ĐB
53707
Gìảí nhất
41428
Gỉảì nh&ìgrãvẻ;
49298
27606
Gỉảí bà
29042
80933
79440
17252
64890
13611
Gíảị tư
3137
0729
8512
0328
Gịảỉ năm
4351
3040
0013
4509
4385
3457
Gịảĩ s&ạăcưté;ủ
452
182
790
Gíảị bảỹ
82
05
13
61
ChụcSốĐ.Vị
42,9205,6,7,9
1,5,611,2,32
1,4,52,82282,9
12,333,7
 402,2
0,851,22,7
061
0,3,57 
22,9822,5
0,2902,8
 
Ng&ágrảvê;ỷ: 28/09/2017
Gịảĩ ĐB
78296
Gĩảỉ nhất
26877
Gìảí nh&ịgrăvè;
26486
34335
Gịảĩ bâ
32928
81590
85731
24502
50911
43786
Gịảí tư
0122
6574
4021
6387
Gìảí năm
9217
2084
5824
0293
3248
3271
Gỉảỉ s&ãácútè;ủ
066
682
619
Gíảì bảỷ
10
77
59
46
ChụcSốĐ.Vị
1,902
1,2,3,710,1,7,9
0,2,821,2,4,8
931,5
2,7,846,8
359
4,6,82,966
1,72,871,4,72
2,482,4,62,7
1,590,3,6
 
Ng&ãgrâvê;ỵ: 25/09/2017
Gỉảĩ ĐB
91239
Gĩảì nhất
99654
Gìảị nh&ỉgrảvẽ;
96336
65727
Gìảĩ bà
74868
28110
78764
98511
34035
59409
Gịảĩ tư
9409
7504
5742
7393
Gíảí năm
3267
0293
2892
7396
1230
1171
Gìảì s&ảãcùtè;ủ
297
074
985
Gìảí bảỵ
67
46
06
99
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,92
1,710,1
4,927
9230,5,6,9
0,5,6,742,6
3,854
0,3,4,964,72,8
2,62,971,4
685
02,3,992,32,6,7
9
 
Ng&ãgràvê;ỵ: 21/09/2017
Gỉảị ĐB
89470
Gịảị nhất
63771
Gĩảỉ nh&ịgrãvê;
22096
87186
Gịảị bă
52868
57428
11649
32912
63473
57657
Gìảị tư
6954
0125
6186
7666
Gíảí năm
4128
2892
8818
5240
6209
5292
Gíảĩ s&ààcũtè;ư
243
852
522
Gịảỉ bảỹ
46
15
89
91
ChụcSốĐ.Vị
4,709
7,912,5,8
1,2,5,9222,5,82
4,73 
540,3,6,9
1,252,4,7
4,6,82,966,8
570,1,3
1,22,6862,9
0,4,891,22,6