www.mịnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlỉnẹ - Mạỵ mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&ăgrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Hà Nộí

Ng&ạgrảvé;ỳ: 25/09/2017
Gỉảỉ ĐB
91239
Gìảỉ nhất
99654
Gíảị nh&ỉgrăvẽ;
96336
65727
Gìảị bá
74868
28110
78764
98511
34035
59409
Gỉảỉ tư
9409
7504
5742
7393
Gĩảí năm
3267
0293
2892
7396
1230
1171
Gìảì s&ảăcụté;ú
297
074
985
Gỉảị bảỵ
67
46
06
99
ChụcSốĐ.Vị
1,304,6,92
1,710,1
4,927
9230,5,6,9
0,5,6,742,6
3,854
0,3,4,964,72,8
2,62,971,4
685
02,3,992,32,6,7
9
 
Ng&ạgrâvẹ;ỷ: 21/09/2017
Gỉảí ĐB
89470
Gỉảĩ nhất
63771
Gĩảì nh&ịgràvẹ;
22096
87186
Gíảì bá
52868
57428
11649
32912
63473
57657
Gịảì tư
6954
0125
6186
7666
Gĩảĩ năm
4128
2892
8818
5240
6209
5292
Gĩảỉ s&ãăcútẽ;ủ
243
852
522
Gịảị bảý
46
15
89
91
ChụcSốĐ.Vị
4,709
7,912,5,8
1,2,5,9222,5,82
4,73 
540,3,6,9
1,252,4,7
4,6,82,966,8
570,1,3
1,22,6862,9
0,4,891,22,6
 
Ng&ảgrảvê;ỳ: 18/09/2017
Gỉảí ĐB
58601
Gíảỉ nhất
01065
Gìảỉ nh&ígrạvê;
77469
39108
Gìảỉ bã
41696
30033
16039
02751
65330
24921
Gỉảì tư
0681
3372
3812
0506
Gịảĩ năm
8605
6956
2015
2097
6372
5389
Gỉảì s&áăcúté;ư
106
461
410
Gíảị bảý
83
22
37
15
ChụcSốĐ.Vị
1,301,5,62,8
0,2,5,6
8
10,2,52
1,2,7221,2
3,830,3,7,9
 4 
0,12,651,6
02,5,961,5,9
3,9722
081,3,9
3,6,896,7
 
Ng&âgrảvẹ;ỳ: 14/09/2017
Gĩảĩ ĐB
42140
Gìảì nhất
87660
Gìảĩ nh&ịgrávê;
75019
31394
Gĩảí bả
57036
27948
41855
77125
41070
98551
Gíảị tư
6876
9798
2679
6455
Gĩảì năm
7428
5659
7198
7115
4903
7035
Gĩảĩ s&ãạcũtẹ;ụ
620
955
201
Gíảí bảỳ
01
95
61
30
ChụcSốĐ.Vị
2,3,4,6
7
012,3
02,5,615,9
 20,5,8
030,5,6
940,8
1,2,3,53
9
51,53,9
3,760,1
 70,6,9
2,4,928 
1,5,794,5,82
 
Ng&ăgrãvẽ;ỷ: 11/09/2017
Gịảì ĐB
08819
Gịảì nhất
89595
Gịảì nh&ĩgrăvê;
99118
23483
Gìảí bâ
15781
26951
87681
86531
37018
80488
Gìảị tư
3908
1715
3226
8207
Gíảì năm
7297
5472
1107
8398
6828
3814
Gịảĩ s&áăcủtẽ;ư
245
804
816
Gĩảỉ bảỵ
41
36
90
85
ChụcSốĐ.Vị
904,72,8
3,4,5,8214,5,6,82
9
726,8
831,6
0,141,5
1,4,8,951
1,2,36 
02,972
0,12,2,8
9
812,3,5,8
190,5,7,8
 
Ng&àgrảvẻ;ỹ: 07/09/2017
Gìảĩ ĐB
50363
Gíảị nhất
49916
Gỉảí nh&ígrãvê;
59073
81116
Gìảỉ bá
31235
17059
36623
31502
35803
75454
Gĩảỉ tư
8474
0444
8074
6843
Gíảị năm
4205
3579
7905
9334
3722
8600
Gỉảỉ s&ạảcưtẻ;ủ
799
161
409
Gịảỉ bảỵ
81
16
94
41
ChụcSốĐ.Vị
000,2,3,52
9
4,6,8163
0,222,3
0,2,4,6
7
34,5
3,4,5,72
9
41,3,4
02,354,9
1361,3
 73,42,9
 81
0,5,7,994,9