www.mịnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Õnlỉnẽ - Máý mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ãgrâvé;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Hà Nộì

Ng&ạgrảvé;ỷ: 12/10/2023
20ÂB-12ÂB-16ÁB-10ÃB-19ẢB-17ẢB-14ÃB-4ẠB
Gíảị ĐB
50875
Gìảí nhất
95632
Gịảỉ nh&ỉgràvè;
39892
34582
Gìảí bâ
50557
03012
38198
20971
13896
23153
Gỉảĩ tư
0633
1981
2032
4676
Gỉảĩ năm
7866
1480
9846
3202
1539
0475
Gìảị s&áâcụtê;ù
884
935
151
Gịảì bảỹ
25
65
20
03
ChụcSốĐ.Vị
2,802,3
5,7,812
0,1,32,8
9
20,5
0,3,5322,3,5,9
846
2,3,6,7251,3,7
4,6,7,965,6
571,52,6
980,1,2,4
392,6,8
 
Ng&àgrảvẻ;ỳ: 09/10/2023
9ZC-17ZC-4ZC-5ZC-14ZC-20ZC-18ZC-8ZC
Gỉảí ĐB
91245
Gịảí nhất
31903
Gịảỉ nh&ỉgrávé;
84892
01956
Gỉảị bă
06356
03876
36672
24111
26365
30725
Gĩảỉ tư
0051
4351
6340
4970
Gíảí năm
7484
4228
9564
1750
7829
2650
Gíảì s&ảàcụtê;ủ
690
719
504
Gỉảĩ bảỷ
35
30
17
68
ChụcSốĐ.Vị
3,4,52,7
9
03,4
1,5211,7,9
7,925,8,9
030,5
0,6,840,5
2,3,4,6502,12,62
52,764,5,8
170,2,6
2,684
1,290,2
 
Ng&ăgrávẽ;ỵ: 05/10/2023
15ZG-10ZG-4ZG-19ZG-8ZG-2ZG-9ZG-16ZG
Gỉảí ĐB
88733
Gìảì nhất
73302
Gíảỉ nh&ỉgrãvẻ;
24201
85392
Gịảị bâ
28893
61757
56710
03791
06431
62727
Gỉảị tư
8037
6603
9356
3574
Gỉảì năm
5156
1747
7121
1657
2110
3407
Gỉảĩ s&ãạcùtẽ;ú
487
227
763
Gĩảì bảỵ
79
14
25
44
ChụcSốĐ.Vị
1201,2,3,7
0,2,3,9102,4
0,921,5,72
0,3,6,931,3,7
1,4,744,7
2562,72
5263
0,22,3,4
52,8
74,9
 87
791,2,3
 
Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 02/10/2023
11ZL-7ZL-10ZL-2ZL-12ZL-4ZL-20ZL-3ZL
Gìảì ĐB
80973
Gíảì nhất
56435
Gịảị nh&ỉgràvè;
74027
76063
Gịảì bà
78709
89573
24399
09969
75199
84560
Gíảì tư
5054
8832
4262
5291
Gíảỉ năm
7274
7381
9109
3809
9002
4784
Gĩảì s&ãácùté;ụ
450
400
279
Gíảì bảỹ
64
69
11
59
ChụcSốĐ.Vị
0,5,600,2,93
1,8,911
0,3,627
6,7232,5
5,6,7,84 
350,4,9
 60,2,3,4
92
2732,4,9
 81,4
03,5,62,7
92
91,92
 
Ng&ạgrăvẻ;ỳ: 28/09/2023
3ZQ-2ZQ-11ZQ-15ZQ-1ZQ-6ZQ
Gỉảí ĐB
11698
Gíảị nhất
77996
Gĩảĩ nh&ìgrảvẽ;
44386
48900
Gíảì bă
50556
02023
73169
91188
39404
88068
Gĩảỉ tư
2092
6143
0736
5575
Gìảí năm
9078
8697
7078
5622
3662
5048
Gịảì s&àâcụtẻ;ũ
924
443
417
Gịảì bảỳ
61
16
20
84
ChụcSốĐ.Vị
0,200,4
616,7
2,6,920,2,3,4
2,4236
0,2,8432,8
756
1,3,5,8
9
61,2,8,9
1,975,82
4,6,72,8
9
84,6,8
692,6,7,8
 
Ng&âgrảvẽ;ỷ: 25/09/2023
3ZT-11ZT-14ZT-2ZT-7ZT-6ZT
Gĩảì ĐB
68779
Gĩảị nhất
71548
Gíảị nh&ígrạvẽ;
82470
84221
Gỉảì bả
03065
37527
36975
08761
59916
52871
Gịảí tư
9605
6005
9627
8751
Gìảì năm
2897
5156
0016
2707
3603
9705
Gỉảị s&âãcụté;ụ
665
493
022
Gịảỉ bảý
83
14
68
77
ChụcSốĐ.Vị
703,53,7
2,5,6,714,62
221,2,72
0,8,93 
148
03,62,751,6
12,561,52,8
0,22,7,970,1,5,7
9
4,683
793,7