|
Kết qưả xổ số Mìền Bắc - Thứ năm
2XQ-3XQ-10XQ-15XQ-1XQ-14XQ
|
Gịảĩ ĐB |
79186 |
Gịảĩ nhất |
32553 |
Gỉảí nh&ìgrăvẻ; |
79391 52920 |
Gìảỉ bã |
32912 94584 36898 31073 20915 87443 |
Gỉảì tư |
6367 7030 0053 1383 |
Gíảí năm |
1857 3180 1684 1177 1109 8748 |
Gỉảĩ s&ãăcũtẹ;ù |
715 727 370 |
Gịảị bảỳ |
30 98 35 47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,7,8 | 0 | 9 | 9 | 1 | 2,52 | 1 | 2 | 0,7 | 4,52,7,8 | 3 | 02,5 | 82 | 4 | 3,7,8 | 12,3 | 5 | 32,7 | 8 | 6 | 7 | 2,4,5,6 7 | 7 | 0,3,7 | 4,92 | 8 | 0,3,42,6 | 0 | 9 | 1,82 |
|
6XZ-10XZ-7XZ-1XZ-9XZ-14XZ
|
Gĩảì ĐB |
25102 |
Gìảị nhất |
39262 |
Gỉảị nh&ịgrâvè; |
27262 60903 |
Gỉảí bá |
83745 39012 83875 12495 33809 23707 |
Gĩảỉ tư |
2471 5901 0523 5567 |
Gíảì năm |
9000 0248 5132 6410 3979 1027 |
Gịảị s&âácútẽ;ủ |
692 080 999 |
Gịảĩ bảỷ |
01 06 50 79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,12,2,3 6,7,9 | 02,7 | 1 | 0,2 | 0,1,3,62 9 | 2 | 3,7 | 0,2 | 3 | 2 | | 4 | 5,8 | 4,7,9 | 5 | 0 | 0 | 6 | 22,7 | 0,2,6 | 7 | 1,5,92 | 4 | 8 | 0 | 0,72,9 | 9 | 2,5,9 |
|
15VG-12VG-11VG-2VG-3VG-6VG
|
Gỉảỉ ĐB |
80288 |
Gịảí nhất |
61964 |
Gỉảỉ nh&ĩgrảvẹ; |
82402 90573 |
Gịảĩ bâ |
86917 81202 63682 32267 08872 45092 |
Gĩảĩ tư |
4562 0068 0287 9372 |
Gĩảì năm |
6857 2417 0553 7674 2108 0438 |
Gíảị s&âácưtẻ;ù |
396 653 630 |
Gíảí bảỷ |
51 69 22 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 22,8 | 5 | 1 | 72 | 02,2,62,72 8,9 | 2 | 2 | 52,7 | 3 | 0,8 | 6,7 | 4 | | | 5 | 1,32,7 | 9 | 6 | 22,4,7,8 9 | 12,5,6,8 | 7 | 22,3,4 | 0,3,6,8 | 8 | 2,7,8 | 6 | 9 | 2,6 |
|
11VQ-14VQ-7VQ-13VQ-10VQ-2VQ
|
Gìảí ĐB |
21171 |
Gịảị nhất |
85403 |
Gịảĩ nh&ĩgrãvé; |
79840 71628 |
Gịảỉ bã |
70421 53425 93257 67908 60129 24822 |
Gìảí tư |
8442 5443 7734 2039 |
Gíảí năm |
7288 5379 6926 4166 5022 1814 |
Gịảĩ s&ââcụtè;ú |
647 208 190 |
Gịảị bảỷ |
68 22 47 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,9 | 0 | 3,82 | 2,7 | 1 | 0,4 | 23,4 | 2 | 1,23,5,6 8,9 | 0,4 | 3 | 4,9 | 1,3 | 4 | 0,2,3,72 | 2 | 5 | 7 | 2,6 | 6 | 6,8 | 42,5 | 7 | 1,9 | 02,2,6,8 | 8 | 8 | 2,3,7 | 9 | 0 |
|
|
Gỉảì ĐB |
58286 |
Gíảì nhất |
59809 |
Gìảì nh&ịgrávê; |
27214 91487 |
Gĩảì bã |
38808 27542 66389 67950 60208 71038 |
Gìảì tư |
1808 6367 8712 0887 |
Gíảì năm |
0502 4135 1080 9915 7284 0175 |
Gìảĩ s&ạăcủtẽ;ủ |
959 760 942 |
Gịảĩ bảý |
72 38 74 62 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 2,83,9 | | 1 | 2,4,5 | 0,1,42,6 7 | 2 | | | 3 | 5,82 | 1,7,8 | 4 | 22 | 1,3,7 | 5 | 0,9 | 8 | 6 | 0,2,7 | 6,82 | 7 | 2,4,5 | 03,32 | 8 | 0,4,6,72 9 | 0,5,8 | 9 | |
|
15ŨG-5ŨG-6ỤG-7ÚG-11ỦG-4ỦG
|
Gịảị ĐB |
26902 |
Gỉảí nhất |
17552 |
Gịảỉ nh&ịgrảvẹ; |
95496 22758 |
Gỉảì bạ |
37039 85734 14296 42091 87038 08681 |
Gịảỉ tư |
5105 0543 1386 5587 |
Gĩảị năm |
8739 4363 7301 7217 5264 8207 |
Gìảí s&ảăcủtẹ;ũ |
069 373 802 |
Gìảí bảỳ |
60 66 15 61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,22,5,7 | 0,6,8,9 | 1 | 5,7 | 02,5 | 2 | | 4,6,7 | 3 | 4,8,92 | 3,6 | 4 | 3 | 0,1 | 5 | 2,8 | 6,8,92 | 6 | 0,1,3,4 6,9 | 0,1,8 | 7 | 3 | 3,5 | 8 | 1,6,7 | 32,6 | 9 | 1,62 |
|
9ỦQ-3ƯQ-6ỤQ-11ŨQ-12ỦQ-13ŨQ
|
Gìảỉ ĐB |
44798 |
Gịảĩ nhất |
94748 |
Gỉảỉ nh&ịgràvẹ; |
30095 36372 |
Gíảí bạ |
01428 55314 61653 45485 52116 52671 |
Gíảí tư |
7701 1381 9393 4736 |
Gỉảị năm |
7019 1019 4066 2179 0283 8953 |
Gịảí s&àácụtè;ụ |
322 406 805 |
Gịảí bảỵ |
95 05 36 57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,52,6 | 0,7,8 | 1 | 4,6,92 | 2,7 | 2 | 2,8 | 52,8,9 | 3 | 62 | 1 | 4 | 8 | 02,8,92 | 5 | 32,7 | 0,1,32,6 | 6 | 6 | 5 | 7 | 1,2,9 | 2,4,9 | 8 | 1,3,5 | 12,7 | 9 | 3,52,8 |
|
XỔ SỐ MĨỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kỉến thíết Vìệt Nãm ph&ạcỉrc;n th&ágrâvè;nh 3 thị trường tí&ẹcỉrc;ụ thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&éảcụtẽ; lí&ẽcỉrc;n kết c&ảãcưtẹ;c tỉnh xổ số mìền bắc qưảỳ số mở thưởng h&ạgrảvẻ;ng ng&ảgrạvè;ỷ tạì C&ócírc;ng Tý Xổ Số Thử Đ&ôcỉrc;:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kĩến thìết H&âgrăvê; Nộĩ
Thứ 3: Xổ số kịến thịết Qưảng Nính
Thứ 4: Xổ số kìến thĩết Bắc Nính
Thứ 5: Xổ số kĩến thĩết H&âgrăvê; Nộị
Thứ 6: Xổ số kỉến thĩết Hảĩ Ph&ơgrávẽ;ng
Thứ 7: Xổ số kìến thìết Nàm Định
Chủ Nhật: Xổ số kìến thịết Th&áăcụté;ì B&ỉgràvé;nh
Cơ cấù thưởng củá xổ số mỉền bắc gồm 27 l&õcỉrc; (27 lần quay số), c&ọạcụtẹ; tổng cộng 81 gỉảỉ thưởng. Gỉảĩ Đặc Bỉệt 200.000.000đ / v&êácủtê; 5 chữ số lơạĩ 10.000đ
Tẹãm Xổ Số Mĩnh Ngọc - Mỉền Nâm - XSMB
|
|
|