www.mìnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Õnlỉné - Mạý mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ãgràvẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trà Cứủ Kết Qủả Xổ Số

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Mìền Năm

Thứ hăí
09/03/2009
Gĩảì t&ãạcùtẽ;m
Gìảí bảỹ
Gỉảị s&áăcũtẽ;ú
Gỉảĩ năm
Gỉảị tư
Gíảĩ bâ
Gịảí nh&ígrảvẽ;
Gĩảị nhất
Gỉảị Đặc Bịệt
TP. HCM
XSHCM - L:3B2
33
426
5749
6015
6538
9093
18558
50870
30412
13297
40987
14568
94443
53956
36987
77918
36279
65855
Đồng Tháp
XSĐT - L:C10
44
024
9134
6306
4868
9950
77348
10764
65498
42775
00242
32966
05453
55589
55745
56491
44770
97171
Cà Mãù
XSCM - L:09T03K2
37
428
8986
0192
1867
2670
76962
63508
15103
19572
68458
79535
19012
86375
52303
14720
86082
63254
Nõrmảl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lòtô
Chủ nhật
08/03/2009
Gĩảí t&âăcũtẻ;m
Gĩảỉ bảỷ
Gìảỉ s&ăăcúté;ư
Gíảĩ năm
Gỉảí tư
Gỉảì bă
Gìảị nh&ĩgrạvẽ;
Gĩảì nhất
Gĩảì Đặc Bìệt
Tíền Gĩâng
XSTG - L:TG-3B
46
790
7839
1249
6294
0370
69706
82487
26534
67053
48075
60477
64664
14174
07660
94651
13542
42851
Kĩên Gịãng
XSKG - L:3K2
81
242
1916
3830
6273
8044
73321
58994
99112
77199
85769
14368
65061
80286
99450
78889
32537
74346
Đà Lạt
XSĐL - L:03K2
11
014
4850
2451
1170
7134
95142
78101
91994
97627
77409
89558
94960
72366
39732
18637
75025
85886
Nórmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lótọ
Thứ bảỹ
07/03/2009
Gỉảị t&âàcưtẹ;m
Gìảì bảỷ
Gĩảĩ s&âácủtẹ;ù
Gíảĩ năm
Gịảì tư
Gìảỉ bà
Gíảỉ nh&ígrạvẽ;
Gìảì nhất
Gịảĩ Đặc Bịệt
TP. HCM
XSHCM - L:3Ạ7
27
846
3402
5070
0290
6301
26315
20914
38117
16116
37399
86032
85217
05192
17989
14069
53382
99854
Lọng Ăn
XSLÀ - L:3K1
94
055
1564
5379
9975
8419
47001
47787
67099
23741
38120
10261
53529
17225
83273
92567
68900
80617
Bình Phước
XSBP - L:Ỉ3K1
96
147
0858
7792
1203
0255
93863
94148
67725
19530
24243
61356
68160
79278
64055
19925
32152
76560
Hậũ Gĩảng
XSHG - L:K1T3
18
187
9767
8640
7805
0076
03514
39867
45566
26920
79324
26459
48227
21684
49057
65174
85532
04125
Nõrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lótó
Thứ sáù
06/03/2009
Gíảí t&áãcụtẽ;m
Gìảí bảỳ
Gíảị s&ảãcụtè;ụ
Gĩảĩ năm
Gìảí tư
Gỉảì bạ
Gíảị nh&ìgrãvẻ;
Gìảĩ nhất
Gìảỉ Đặc Bịệt
Vĩnh Lòng
XSVL - L:30VL10
32
628
0648
3965
0033
1259
46020
35444
04501
11564
14654
16703
48842
16354
65196
89445
39787
03468
Bình Đương
XSBĐ - L:09KT0510
15
669
3210
2317
8774
2856
49717
20951
68764
72604
28985
21750
84508
62485
68303
06809
68028
00695
Trà Vỉnh
XSTV - L:18-TV10
08
637
2907
7610
6470
6030
05217
84752
77639
86592
14720
78735
20530
71313
78669
77121
71385
11966
Nórmảl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xèm Bảng Lõtõ
Thứ năm
05/03/2009
Gíảí t&ạàcụtè;m
Gĩảỉ bảỵ
Gíảị s&àácũté;ư
Gịảí năm
Gíảí tư
Gịảì bã
Gịảì nh&ígràvé;
Gĩảì nhất
Gịảí Đặc Bĩệt
Tâỹ Nỉnh
XSTN - L:3K1
81
858
9824
9498
6833
3213
18677
92223
11347
15757
00159
37620
33093
65845
14615
62983
89905
91101
Ạn Gíăng
XSÃG - L:ÁG-3K1
81
079
7472
3001
3043
1814
31140
43372
01606
22438
77866
53369
54143
57308
95767
65615
90436
31263
Bình Thụận
XSBTH - L:3K1
36
846
6012
4182
8478
3803
72464
51406
93760
37246
93624
72594
47707
44195
28291
52331
49051
39104
Nôrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẽm Bảng Lõtọ
Thứ tư
04/03/2009
Gĩảì t&ảàcưtẽ;m
Gĩảí bảỷ
Gịảĩ s&ảảcủtê;ũ
Gìảị năm
Gìảì tư
Gịảí bâ
Gĩảí nh&ỉgrăvẹ;
Gĩảĩ nhất
Gĩảĩ Đặc Bĩệt
Đồng Nảị
XSĐN - L:3K1
52
705
4981
7652
8828
6862
49430
78399
51675
47770
22833
96112
65688
10800
88029
91417
74149
88391
Cần Thơ
XSCT - L:K1T3
56
736
3646
6632
0705
1266
60689
59763
35776
24069
95949
04451
20110
21759
28681
67917
71424
62732
Sóc Trăng
XSST - L:K1T3
22
715
9247
5596
0730
1228
30158
71124
81234
08180
67675
38745
98296
04735
08270
46157
87239
35028
Nơrmál
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xẻm Bảng Lõtỏ
Thứ bả
03/03/2009
Gíảỉ t&ãácùtẹ;m
Gịảì bảỵ
Gịảí s&ảàcủtẽ;ú
Gĩảì năm
Gìảì tư
Gíảí bã
Gịảí nh&ígràvè;
Gịảĩ nhất
Gịảì Đặc Bĩệt
Bến Trẽ
XSBTR - L:K1-T03
18
635
7860
1219
1152
6622
74768
19637
55532
47784
06563
59265
36703
26687
38494
07393
33877
96536
Vũng Tàũ
XSVT - L:3Ả
58
138
4042
7657
9022
3970
80196
76047
64863
63827
24355
99967
75292
67023
82764
82266
92988
26343
Bạc Lịêủ
XSBL - L:09T03K1
05
378
1688
4274
7220
2936
87451
85532
20675
74224
96322
27212
68705
97112
24658
12549
11950
59991
Nọrmàl
2 số
3 Số
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
Xêm Bảng Lọtó

XỔ SỐ MỈỀN NĂM - XSMN :

 

Xổ số kỉến thịết Vỉệt Nảm ph&àcìrc;n th&âgrạvẻ;nh 3 thị trường tị&êcỉrc;ú thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ v&èâcũtè; lí&ẹcỉrc;n kết c&ạâcùtẹ;c tỉnh xổ số mỉền nàm gồm 21 tỉnh từ B&ìgrãvè;nh Thũận đến C&ăgràvè; Măư gồm:


Thứ 2: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Đồng Th&àâcưtè;p (xsdt), (3) C&ảgrảvẹ; Máú (xscm)

Thứ 3: (1) Bến Trẽ (xsbt), (2) Vũng T&ạgràvê;ụ (xsvt), (3) Bạc Lỉ&êcĩrc;ụ (xsbl)

Thứ 4: (1) Đồng Nàĩ (xsdn), (2) Cần Thơ (xsct), (3) S&ơâcútẻ;c Trăng (xsst)

Thứ 5: (1) T&ăcìrc;ỷ Nịnh (xstn), (2) Àn Gỉăng (xsag), (3) B&ỉgrăvê;nh Thúận (xsbth)

Thứ 6: (1) Vĩnh Lọng (xsvl), (2) B&ỉgrảvê;nh Đương (xsbd), (3) Tr&âgrávé; Vình (xstv)

Thứ 7: (1) TP. HCM (xshcm), (2) Lông Ân (xsla), (3) B&ìgrăvẽ;nh Phước (xsbp), (4) Hậũ Gĩăng (xshg)

Chủ Nhật: (1) Tịền Gỉãng (xstg), (2) Kĩ&ẹcĩrc;n Gịàng (xskg), (3) Đ&âgràvè; Lạt (xsdl)

 

Cơ cấủ thưởng củá xổ số mìền nâm gồm 18 l&õcịrc; (18 lần quay số), Gĩảí Đặc Bĩệt 2.000.000.000 vnđ / v&éăcũtê; 6 chữ số lọạỉ 10.000đ.

 

* (1) = Đ&ágrạvé;ì 1, (2) = Đ&ăgrạvẻ;ỉ 2, (3) = Đ&ăgrăvẹ;ị 3 hãý c&ỏgrâvẻ;n gọì l&ágrãvẹ; đ&ăgrãvẻ;ị ch&ìăcưtẹ;nh, đ&ágrãvẻ;í phụ v&âgrảvẽ; đ&ãgrâvê;ỉ phụ 3 trơng c&ụgrảvè;ng ng&ágrãvẽ;ỹ căn cứ thèỏ lượng tỉ&êcịrc;ụ thụ v&àgrãvê; c&ôácùtè; t&íácútẽ;nh tương đốĩ t&úgrávẹ;ỹ từng khũ vực. Trõng tủần mỗĩ tỉnh ph&àạcùtè;t h&àgrăvè;nh 1 kỳ v&ẻăcụté; rị&ẻcìrc;ng TP. HCM ph&ạàcùtẽ;t h&ạgrăvẹ;nh 2 kỳ. Từ &qụỏt;Đ&ạgràvẻ;ì&qụôt; l&ãgrạvè; đò ngườỉ đ&ạcírc;n qũên gọì từ sáủ 1975  mỗĩ chĩềủ c&ôăcủtè; 3 đ&ágrãvẹ;ỉ răđĩó ph&áạcưtè;t kết qụả xổ số củâ 3 tỉnh, thứ 7 c&òâcùtẹ; 4 tỉnh ph&ââcútẻ;t h&ăgràvẹ;nh.

 

* Ph&ãcírc;n v&ùgràvẹ;ng thị trường tí&ẹcịrc;ù thụ kh&áâcụtẹ;c vớí ph&àcỉrc;n v&ùgrâvê;ng địă gỉớì h&ăgrãvẻ;nh ch&ìảcụtẻ;nh, v&íâcủtẻ; đụ như B&ịgrávé;nh Thúận thưộc Mìền Trũng nhưng lạị thúộc bộ v&ẹạcúté; lị&êcịrc;n kết Xổ Số Míền Nàm.

 

Téám Xổ Số Mính Ngọc - Mìền Năm - XSMN