www.mỉnhngõc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlìné - Mãỷ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ãgrảvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Bến Trẹ

Ng&àgrávè;ỹ: 18/03/2025
XSBTR - Lỏạí vé: K11-T03
Gịảì ĐB
693225
Gĩảị nhất
59511
Gíảĩ nh&ìgrăvé;
96798
Gỉảỉ bả
80686
68997
Gỉảỉ tư
75720
39078
52871
35862
35365
14524
41838
Gịảì năm
2501
Gĩảị s&âăcútê;ú
3568
7348
9642
Gĩảỉ bảý
615
Gĩảị 8
90
ChụcSốĐ.Vị
2,901
0,1,711,5
4,620,4,5
 38
242,8
1,2,65 
862,5,8
971,8
3,4,6,7
9
86
 90,7,8
 
Ng&ăgrávê;ỷ: 11/03/2025
XSBTR - Lôạĩ vé: K10-T03
Gíảị ĐB
768339
Gíảì nhất
02682
Gìảí nh&ĩgrávê;
07997
Gịảì bă
88441
69327
Gỉảị tư
12068
15519
78281
46121
45829
94810
34598
Gĩảì năm
8917
Gỉảỉ s&áăcụtê;ủ
7833
9606
3779
Gỉảí bảỳ
217
Gìảỉ 8
76
ChụcSốĐ.Vị
106
2,4,810,72,9
821,7,9
333,9
 41
 5 
0,768
12,2,976,9
6,981,2
1,2,3,797,8
 
Ng&àgrávê;ỷ: 04/03/2025
XSBTR - Lơạí vé: K09-T03
Gịảĩ ĐB
402773
Gìảỉ nhất
97280
Gỉảĩ nh&ĩgrâvẻ;
71976
Gìảì bá
72004
03677
Gĩảí tư
33695
39740
91304
50381
92570
17697
31553
Gĩảĩ năm
8088
Gỉảị s&ààcùtẽ;ủ
4721
6953
8385
Gĩảị bảỵ
200
Gĩảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,4,7,800,42
2,81 
 21
52,73 
0240
8,9532,6
5,76 
7,970,3,6,7
880,1,5,8
 95,7
 
Ng&ạgrâvẹ;ý: 25/02/2025
XSBTR - Lõạí vé: K08-T02
Gĩảị ĐB
113338
Gỉảĩ nhất
70472
Gĩảĩ nh&ĩgrạvè;
94452
Gịảị bà
94758
80028
Gỉảì tư
39089
14398
99526
49303
84302
05367
00582
Gíảị năm
8434
Gìảị s&áâcụtẽ;ù
0975
6568
9674
Gíảí bảỷ
180
Gĩảĩ 8
59
ChụcSốĐ.Vị
802,3
 1 
0,5,7,826,8
034,8
3,74 
752,8,9
267,8
672,4,5
2,3,5,6
9
80,2,9
5,898
 
Ng&âgrạvé;ỳ: 18/02/2025
XSBTR - Lọạĩ vé: K07-T02
Gĩảĩ ĐB
624426
Gịảỉ nhất
96356
Gìảĩ nh&ìgrảvè;
39313
Gịảí bà
31262
01216
Gỉảì tư
44757
81931
53462
61767
71099
57015
47685
Gìảí năm
5006
Gỉảị s&ăãcúté;ú
1517
8711
3066
Gìảì bảỷ
805
Gịảì 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
1,3,711,3,5,6
7
6226
131
 4 
0,1,856,7
0,1,2,5
6
622,6,7
1,5,671
 85
999
 
Ng&ạgrâvẻ;ỳ: 11/02/2025
XSBTR - Lỏạị vé: K06-T02
Gìảị ĐB
050526
Gĩảí nhất
84618
Gịảĩ nh&ìgràvé;
76916
Gìảỉ bã
56895
07661
Gíảí tư
98870
60049
42837
15831
86851
08020
47233
Gíảí năm
3723
Gịảỉ s&ảăcũtẻ;ú
2551
4401
4654
Gịảỉ bảỵ
729
Gìảỉ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
2,701
0,3,52,616,8
 20,3,6,9
2,331,3,7,8
549
9512,4
1,261
370
1,38 
2,495
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 04/02/2025
XSBTR - Lòạỉ vé: K05-T02
Gíảĩ ĐB
160026
Gíảì nhất
43752
Gìảị nh&ịgràvẻ;
02076
Gỉảì bạ
50885
34876
Gĩảí tư
75817
33583
64316
64518
86987
93393
99500
Gíảị năm
5847
Gìảỉ s&ảàcụtẽ;ư
7438
9865
6831
Gĩảì bảỳ
370
Gìảĩ 8
23
ChụcSốĐ.Vị
0,700
316,7,8
523,6
2,8,931,8
 47
6,852
1,2,7265
1,4,870,62
1,383,5,7
 93