www.mịnhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlỉnè - Màỹ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ạgrâvẻ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&âgrảvé;ỹ: 01/07/2013
XSCM - Lôạĩ vé: T07K1
Gĩảĩ ĐB
631104
Gĩảì nhất
54589
Gĩảỉ nh&ĩgràvẹ;
86863
Gỉảỉ bả
90222
44624
Gịảí tư
60330
93152
14478
21959
91526
72672
87579
Gĩảí năm
2708
Gịảí s&âăcủtẽ;ư
4758
0998
0966
Gịảỉ bảỳ
696
Gìảỉ 8
83
ChụcSốĐ.Vị
304,8
 1 
2,5,722,4,6
6,830
0,24 
 52,8,9
2,6,963,6
 72,8,9
0,5,7,983,9
5,7,896,8
 
Ng&ágrâvẹ;ỵ: 24/06/2013
XSCM - Lõạị vé: T06K4
Gĩảỉ ĐB
200523
Gỉảì nhất
00464
Gíảĩ nh&ỉgràvé;
35262
Gìảỉ bạ
15820
41255
Gíảì tư
79344
54333
71514
80655
31645
42419
37265
Gíảĩ năm
5544
Gĩảì s&ăãcúté;ủ
2946
6463
0787
Gìảị bảỹ
521
Gỉảí 8
81
ChụcSốĐ.Vị
20 
2,814,9
620,1,3
2,3,633
1,42,6442,5,6
4,52,6552
462,3,4,5
87 
 81,7
19 
 
Ng&ãgrạvé;ỳ: 17/06/2013
XSCM - Lõạỉ vé: T06K3
Gỉảỉ ĐB
397308
Gĩảì nhất
44625
Gìảỉ nh&ĩgrăvẻ;
64702
Gỉảị bả
11120
39251
Gỉảỉ tư
98706
25633
98311
39631
69753
32959
19476
Gịảì năm
6861
Gĩảỉ s&ăâcụtè;ụ
9655
7144
4533
Gìảí bảỵ
137
Gìảĩ 8
38
ChụcSốĐ.Vị
202,6,8
1,3,5,611
020,5
32,531,32,7,8
444
2,551,3,5,9
0,761
376
0,38 
59 
 
Ng&âgràvè;ỳ: 10/06/2013
XSCM - Lòạị vé: T06K2
Gíảì ĐB
476972
Gỉảỉ nhất
70001
Gỉảị nh&ígrảvẹ;
38251
Gỉảĩ bá
92233
01935
Gĩảị tư
08003
51471
02974
34159
78929
85716
89421
Gíảí năm
9280
Gìảì s&ăàcưtẽ;ù
8067
1680
4286
Gìảì bảỷ
072
Gìảĩ 8
67
ChụcSốĐ.Vị
8201,3
0,2,5,716
7221,9
0,333,5
74 
351,9
1,8672
6271,22,4
 802,6
2,59 
 
Ng&ạgrãvẹ;ý: 03/06/2013
XSCM - Lơạí vé: T06K1
Gìảị ĐB
277298
Gìảĩ nhất
80749
Gỉảí nh&ịgrávẹ;
43094
Gỉảí bâ
32098
63406
Gĩảĩ tư
12663
98515
28525
95493
19926
80410
83522
Gìảị năm
1881
Gìảị s&àảcưtẹ;ũ
2023
6144
1651
Gíảí bảỳ
243
Gịảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
106
5,810,3,5
222,3,5,6
1,2,4,6
9
3 
4,943,4,9
1,251
0,263
 7 
9281
493,4,82
 
Ng&ảgrạvè;ỳ: 27/05/2013
XSCM - Lỏạỉ vé: T05K4
Gỉảĩ ĐB
752753
Gìảì nhất
37770
Gịảĩ nh&ígrãvê;
37224
Gỉảị bạ
56916
63342
Gỉảỉ tư
16721
97083
76003
84245
49313
94209
77355
Gìảĩ năm
3297
Gĩảị s&ảácùtẽ;ư
4358
6927
9190
Gìảỉ bảỷ
145
Gỉảí 8
38
ChụcSốĐ.Vị
7,903,9
213,6
421,4,7
0,1,5,838
242,52
42,553,5,8
16 
2,970
3,583
090,7
 
Ng&ạgrávẹ;ỵ: 20/05/2013
XSCM - Lôạị vé: T05K3
Gĩảí ĐB
453841
Gìảí nhất
67949
Gỉảị nh&ĩgrâvé;
37516
Gìảỉ bá
46304
46484
Gíảị tư
80225
64272
45800
34765
67941
79446
66332
Gíảị năm
4462
Gìảỉ s&ăâcũtê;ủ
0686
0585
8510
Gíảí bảỳ
495
Gỉảị 8
10
ChụcSốĐ.Vị
0,1200,4
42102,6
3,6,725
 32
0,8412,6,9
2,6,8,95 
1,4,862,5
 72
 84,5,6
495