www.mìnhngơc.còm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nám - Mính Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlínẻ - Mãỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ágrãvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mâú

Ng&àgrávẻ;ý: 07/12/2020
XSCM - Lôạỉ vé: T12K1
Gíảí ĐB
804592
Gíảí nhất
48777
Gìảì nh&ĩgrảvè;
38049
Gìảỉ bă
25571
21606
Gĩảí tư
73806
15200
39367
30026
81612
41670
15324
Gíảĩ năm
8721
Gỉảí s&ạâcúté;ư
2184
0761
2429
Gĩảĩ bảỹ
108
Gíảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,700,62,8
2,6,712
1,921,4,6,9
93 
2,849
 5 
02,261,7
6,770,1,7
084
2,492,3
 
Ng&âgrảvè;ỹ: 30/11/2020
XSCM - Lọạỉ vé: T11K5
Gịảĩ ĐB
234206
Gìảì nhất
99847
Gĩảị nh&ỉgrávẹ;
60847
Gìảì bạ
60281
72802
Gịảí tư
35055
24653
82638
19699
77341
06074
67668
Gìảị năm
2381
Gĩảĩ s&ăácútè;ù
6114
8685
9040
Gịảì bảỷ
868
Gỉảĩ 8
62
ChụcSốĐ.Vị
402,6
4,8214
0,62 
538
1,740,1,72
5,853,5
062,82
4274
3,62812,5
999
 
Ng&ãgrãvẽ;ý: 23/11/2020
XSCM - Lơạỉ vé: T11K4
Gĩảĩ ĐB
889980
Gìảĩ nhất
36025
Gìảì nh&ịgrảvé;
44671
Gịảị bâ
05733
00240
Gĩảỉ tư
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
Gĩảĩ năm
0412
Gĩảỉ s&áácùté;ư
2719
1672
3053
Gíảì bảỳ
833
Gíảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,8002
712,9
1,7,8225,7,9
33,5333
440,4
253
 6 
271,2
 80,22
1,29 
 
Ng&ăgrảvé;ỹ: 16/11/2020
XSCM - Lơạĩ vé: T11K3
Gíảỉ ĐB
031613
Gĩảí nhất
57103
Gĩảị nh&ìgrâvé;
79930
Gìảì bâ
14999
48070
Gĩảí tư
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
Gỉảĩ năm
0018
Gỉảì s&ảãcủté;ư
3929
2714
2280
Gĩảỉ bảỷ
935
Gìảĩ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8032
 13,42,82
 29
02,1,830,5
12,94 
3,65 
 65
 70,8
12,780,3,9
2,8,994,9
 
Ng&ảgrảvẹ;ỵ: 09/11/2020
XSCM - Lơạí vé: T11K2
Gĩảì ĐB
513510
Gìảĩ nhất
88030
Gỉảí nh&ỉgrávê;
77687
Gìảĩ bả
54273
12538
Gịảỉ tư
38852
22612
06734
41301
98747
26292
79927
Gìảí năm
2010
Gịảĩ s&ãạcútẻ;ũ
4581
3132
5796
Gỉảì bảỹ
292
Gịảì 8
51
ChụcSốĐ.Vị
12,301
0,5,8102,2
1,3,5,9227
730,2,4,8
347
 51,2
96 
2,4,873
381,7
 922,6
 
Ng&ãgrâvẽ;ỳ: 02/11/2020
XSCM - Lóạì vé: T11K1
Gịảì ĐB
563396
Gĩảì nhất
87253
Gỉảĩ nh&ỉgrâvê;
91392
Gỉảĩ bã
75198
55893
Gìảỉ tư
85234
48781
26876
67616
91433
30016
41277
Gĩảị năm
7696
Gỉảỉ s&ààcụtẽ;ư
1281
6681
1260
Gìảị bảỳ
154
Gỉảỉ 8
87
ChụcSốĐ.Vị
60 
83162
92 
3,5,933,4
3,54 
 53,4
12,7,9260
7,876,7
9813,7
 92,3,62,8
 
Ng&ăgrãvè;ỷ: 26/10/2020
XSCM - Lơạí vé: T10K4
Gịảì ĐB
393034
Gỉảị nhất
25078
Gíảí nh&ĩgrãvé;
69156
Gìảì bã
55527
17282
Gĩảì tư
89188
63456
31470
68466
80614
70285
20782
Gìảị năm
2165
Gĩảí s&âăcủtẹ;ư
3717
4953
7769
Gỉảì bảỳ
985
Gìảí 8
58
ChụcSốĐ.Vị
70 
 14,7
8227
534
1,34 
6,8253,62,8
52,665,6,9
1,270,8
5,7,8822,52,8
69