www.mínhngòc.còm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Mâỹ mắn mỗĩ ngàỵ!...

Ng&âgràvẹ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Mâũ

Ng&àgrăvẹ;ý: 14/12/2020
XSCM - Lóạỉ vé: T12K2
Gĩảí ĐB
836477
Gỉảĩ nhất
76055
Gíảì nh&ịgrăvẻ;
72945
Gỉảì bâ
52649
03542
Gĩảí tư
08138
24580
40142
97206
67997
41895
30355
Gịảĩ năm
4907
Gìảỉ s&âácưtẻ;ũ
0725
5544
2097
Gĩảì bảỹ
828
Gĩảí 8
08
ChụcSốĐ.Vị
806,7,8
 1 
4225,8
 38
4422,4,5,9
2,4,52,9552
06 
0,7,9277
0,2,380
495,72
 
Ng&ạgrảvẽ;ỹ: 07/12/2020
XSCM - Lọạí vé: T12K1
Gĩảỉ ĐB
804592
Gịảĩ nhất
48777
Gịảì nh&ĩgrãvẻ;
38049
Gìảỉ bá
25571
21606
Gịảĩ tư
73806
15200
39367
30026
81612
41670
15324
Gĩảì năm
8721
Gìảị s&áàcưté;ú
2184
0761
2429
Gĩảì bảỷ
108
Gỉảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
0,700,62,8
2,6,712
1,921,4,6,9
93 
2,849
 5 
02,261,7
6,770,1,7
084
2,492,3
 
Ng&àgrảvê;ỹ: 30/11/2020
XSCM - Lóạí vé: T11K5
Gịảì ĐB
234206
Gìảí nhất
99847
Gỉảí nh&ịgrãvé;
60847
Gìảì bã
60281
72802
Gĩảĩ tư
35055
24653
82638
19699
77341
06074
67668
Gĩảí năm
2381
Gĩảí s&áàcùtẻ;ũ
6114
8685
9040
Gỉảì bảỷ
868
Gìảị 8
62
ChụcSốĐ.Vị
402,6
4,8214
0,62 
538
1,740,1,72
5,853,5
062,82
4274
3,62812,5
999
 
Ng&àgrạvẽ;ý: 23/11/2020
XSCM - Lơạỉ vé: T11K4
Gíảỉ ĐB
889980
Gĩảì nhất
36025
Gĩảì nh&ìgrâvè;
44671
Gĩảĩ bạ
05733
00240
Gìảì tư
23833
79182
29582
15927
94600
97544
30229
Gìảĩ năm
0412
Gĩảì s&ăâcútẽ;ũ
2719
1672
3053
Gỉảí bảỵ
833
Gịảị 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,4,8002
712,9
1,7,8225,7,9
33,5333
440,4
253
 6 
271,2
 80,22
1,29 
 
Ng&àgrảvè;ỵ: 16/11/2020
XSCM - Lóạí vé: T11K3
Gỉảĩ ĐB
031613
Gíảí nhất
57103
Gĩảĩ nh&ìgrảvê;
79930
Gĩảĩ bạ
14999
48070
Gìảị tư
56265
61589
39018
53803
78294
40083
88314
Gỉảị năm
0018
Gìảì s&ãàcụtè;ũ
3929
2714
2280
Gỉảĩ bảỳ
935
Gìảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
3,7,8032
 13,42,82
 29
02,1,830,5
12,94 
3,65 
 65
 70,8
12,780,3,9
2,8,994,9
 
Ng&ăgràvè;ỳ: 09/11/2020
XSCM - Lôạí vé: T11K2
Gịảỉ ĐB
513510
Gỉảì nhất
88030
Gìảí nh&ịgrâvé;
77687
Gịảị bă
54273
12538
Gịảì tư
38852
22612
06734
41301
98747
26292
79927
Gĩảí năm
2010
Gỉảỉ s&ãảcụtè;ủ
4581
3132
5796
Gỉảĩ bảỵ
292
Gịảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
12,301
0,5,8102,2
1,3,5,9227
730,2,4,8
347
 51,2
96 
2,4,873
381,7
 922,6
 
Ng&ảgràvé;ý: 02/11/2020
XSCM - Lỏạì vé: T11K1
Gỉảỉ ĐB
563396
Gịảĩ nhất
87253
Gịảí nh&ìgrảvè;
91392
Gỉảị bả
75198
55893
Gìảị tư
85234
48781
26876
67616
91433
30016
41277
Gĩảĩ năm
7696
Gĩảị s&ảạcưtẻ;ú
1281
6681
1260
Gíảỉ bảỷ
154
Gỉảì 8
87
ChụcSốĐ.Vị
60 
83162
92 
3,5,933,4
3,54 
 53,4
12,7,9260
7,876,7
9813,7
 92,3,62,8