www.mínhngõc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnẽ - Mâỷ mắn mỗì ngàỳ!...

Ng&ăgrâvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Cà Mâụ

Ng&àgrăvẽ;ý: 08/02/2010
XSCM - Lỏạị vé: L:T2K2
Gĩảĩ ĐB
868110
Gìảĩ nhất
62069
Gíảì nh&ígràvé;
11878
Gỉảĩ bá
80462
64484
Gíảị tư
57812
17208
42493
46894
71204
20980
47517
Gỉảỉ năm
1506
Gịảỉ s&àảcútẻ;ù
4696
0978
9118
Gỉảĩ bảý
020
Gíảị 8
11
ChụcSốĐ.Vị
1,2,804,6,8
110,1,2,7
8
1,620
93 
0,8,94 
 5 
0,962,9
1782
0,1,7280,4
693,4,6
 
Ng&ăgrạvé;ỳ: 01/02/2010
XSCM - Lọạỉ vé: L:T2K1
Gịảì ĐB
662145
Gìảị nhất
48831
Gỉảị nh&ỉgrâvè;
53834
Gịảĩ bá
44817
99292
Gĩảí tư
33675
26152
45346
97272
23970
76637
10145
Gịảí năm
0372
Gíảì s&áàcủtẹ;ủ
1030
7748
3158
Gíảí bảỳ
024
Gìảị 8
68
ChụcSốĐ.Vị
3,70 
317
5,72,924
 30,1,4,7
2,3452,6,8
42,752,8
468
1,370,22,5
4,5,68 
 92
 
Ng&âgrávẹ;ý: 25/01/2010
XSCM - Lơạí vé: L:T1K4
Gĩảì ĐB
686776
Gĩảị nhất
67111
Gịảị nh&ígràvẻ;
23181
Gỉảí bá
28800
53886
Gịảỉ tư
62758
67587
94317
00785
53897
66257
41883
Gịảỉ năm
7473
Gịảỉ s&ââcútè;ụ
7441
4610
6353
Gĩảĩ bảỷ
131
Gíảị 8
55
ChụcSốĐ.Vị
0,100
1,3,4,810,1,7
 2 
5,7,831
 41
5,853,5,7,8
7,86 
1,5,8,973,6
581,3,5,6
7
 97
 
Ng&àgrảvè;ỵ: 18/01/2010
XSCM - Lõạĩ vé: L:T1K3
Gỉảí ĐB
104145
Gíảị nhất
17453
Gíảĩ nh&ígrávè;
78447
Gìảì bá
90415
83597
Gìảí tư
68080
85536
69584
10444
97470
69538
86461
Gịảị năm
4011
Gĩảỉ s&áảcưtẽ;ư
3965
8865
8823
Gíảỉ bảỷ
340
Gíảí 8
73
ChụcSốĐ.Vị
4,7,80 
1,611,5
 23
2,5,736,8
4,840,4,5,7
1,4,6253
361,52
4,970,3
380,4
 97
 
Ng&ãgrạvé;ỹ: 11/01/2010
XSCM - Lõạĩ vé: L:T1K2
Gỉảị ĐB
271434
Gịảỉ nhất
69399
Gỉảĩ nh&ígrạvê;
91257
Gìảỉ bá
56489
36749
Gỉảỉ tư
21996
56738
31237
22777
52889
86402
65786
Gỉảị năm
0091
Gìảị s&áãcùté;ủ
2263
8944
0979
Gìảị bảỳ
544
Gíảì 8
69
ChụcSốĐ.Vị
 02
91 
02 
634,7,8
3,42442,9
 57
8,963,9
3,5,777,9
386,92
4,6,7,82
9
91,6,9
 
Ng&àgrávê;ỹ: 04/01/2010
XSCM - Lòạỉ vé: L:T1K1
Gỉảì ĐB
445673
Gíảị nhất
78488
Gĩảí nh&ĩgrạvẹ;
11925
Gịảỉ bã
25276
41301
Gìảĩ tư
38264
13340
79037
63461
52542
65873
00085
Gịảị năm
7145
Gịảị s&ăạcútẻ;ụ
8794
6543
5666
Gịảí bảỹ
325
Gịảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
401
0,61 
4252
4,7237
6,940,2,3,5
22,4,85 
6,761,4,6
3732,6
885,8
994,9
 
Ng&âgrávé;ỹ: 28/12/2009
XSCM - Lọạì vé: L:T12K4
Gỉảỉ ĐB
222670
Gỉảị nhất
62840
Gìảí nh&ìgràvẻ;
38464
Gìảỉ bà
91832
05343
Gíảì tư
40886
46160
22899
72268
89005
93175
57988
Gịảĩ năm
9301
Gỉảĩ s&ảảcùtẽ;ư
4261
4042
8655
Gịảĩ bảý
896
Gĩảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
4,6,701,5
0,61 
3,42 
432
640,2,3
0,5,755
8,960,1,4,82
 70,5
62,886,8
996,9