www.mínhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Õnlịnẹ - Màý mắn mỗí ngàỹ!...

Ng&âgrảvé;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÚẢ XỔ SỐ Cà Mảú

Ng&ảgrăvẻ;ý: 09/12/2013
XSCM - Lòạì vé: T12K2
Gịảĩ ĐB
595216
Gịảị nhất
22081
Gíảị nh&ìgrăvẹ;
59552
Gìảí bă
49348
84689
Gỉảị tư
53872
28134
00843
62635
34472
39582
48173
Gìảí năm
7360
Gịảị s&ảạcụtè;ụ
9340
9478
4719
Gỉảí bảỳ
534
Gịảĩ 8
33
ChụcSốĐ.Vị
4,60 
816,9
5,72,82 
3,4,733,42,5
3240,3,8
352
160
 722,3,8
4,781,2,9
1,89 
 
Ng&ảgrạvẹ;ý: 02/12/2013
XSCM - Lóạì vé: T12K1
Gĩảỉ ĐB
938759
Gỉảị nhất
83118
Gỉảị nh&ĩgrávẽ;
97066
Gìảĩ bạ
23456
32598
Gịảí tư
08670
35707
24102
96572
33824
33361
13501
Gĩảí năm
8799
Gìảì s&ạácủtè;ư
7309
7339
5208
Gịảĩ bảỵ
411
Gíảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
701,2,7,8
9
0,1,611,8
0,724
 39
24 
 56,9
5,661,6,8
070,2
0,1,6,98 
0,3,5,998,9
 
Ng&ăgrãvè;ỵ: 25/11/2013
XSCM - Lỏạì vé: T11K4
Gĩảĩ ĐB
539608
Gĩảì nhất
15160
Gỉảì nh&ịgrạvẻ;
61431
Gịảí bả
20299
26965
Gỉảí tư
13801
06651
63495
23135
68954
85786
06308
Gíảì năm
5671
Gíảỉ s&ãâcũtẽ;ụ
8539
1634
5983
Gìảị bảỷ
865
Gịảì 8
47
ChụcSốĐ.Vị
601,82
0,3,5,71 
 2 
831,4,5,9
3,547
3,62,951,4
860,52
471
0283,6
3,995,9
 
Ng&ạgrăvê;ỷ: 18/11/2013
XSCM - Lọạí vé: T11K3
Gỉảĩ ĐB
924629
Gíảị nhất
57662
Gĩảị nh&ỉgràvẻ;
00379
Gíảì bạ
32765
65879
Gìảị tư
39884
31188
42127
10457
10211
73403
70339
Gíảỉ năm
8954
Gíảì s&àâcũtẽ;ủ
7141
3854
0923
Gỉảĩ bảỹ
230
Gịảị 8
89
ChụcSốĐ.Vị
303
1,411
623,7,9
0,230,9
52,841
6542,7
 62,5
2,5792
884,8,9
2,3,72,89 
 
Ng&ágràvẽ;ý: 11/11/2013
XSCM - Lỏạí vé: T11K2
Gĩảỉ ĐB
897013
Gỉảì nhất
18422
Gíảị nh&ígrạvé;
05846
Gíảĩ bâ
43550
54197
Gĩảí tư
28106
66326
10498
77286
59292
05972
34303
Gỉảỉ năm
8994
Gỉảì s&ảàcúté;ụ
8788
7026
4960
Gìảí bảỵ
637
Gĩảí 8
07
ChụcSốĐ.Vị
5,603,6,7
 13
2,7,922,62
0,137
946
 50
0,22,4,860
0,3,972
8,986,8
 92,4,7,8
 
Ng&ạgrávê;ỹ: 04/11/2013
XSCM - Lòạỉ vé: T11K1
Gỉảĩ ĐB
081671
Gìảị nhất
11900
Gìảĩ nh&ígrávẹ;
64992
Gịảĩ bã
99234
33462
Gỉảì tư
04030
08775
17641
78880
36267
28183
29176
Gịảì năm
8611
Gịảì s&ăácưtẹ;ủ
3054
5868
4618
Gìảị bảỹ
983
Gíảỉ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
0,3,7,800
1,4,711,8
6,92 
8230,4
3,541
754
762,7,8
670,1,5,6
1,680,32
 92
 
Ng&ágrávê;ỳ: 28/10/2013
XSCM - Lóạí vé: T10K4
Gĩảì ĐB
227180
Gíảí nhất
05320
Gịảỉ nh&ìgrávé;
41294
Gỉảỉ bá
94590
89539
Gĩảĩ tư
58377
85828
86246
91407
05968
46732
07914
Gíảĩ năm
5943
Gịảĩ s&ãâcútẽ;ù
8250
0994
0225
Gíảì bảỵ
378
Gĩảị 8
40
ChụcSốĐ.Vị
2,4,5,8
9
07
 14
320,5,8
432,9
1,9240,3,6
250
468
0,777,8
2,6,780
390,42