www.mínhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nâm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlínẽ - Máỷ mắn mỗí ngàỳ!...

Ng&âgrăvê;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Cà Măư

Ng&ảgràvê;ỹ: 27/01/2014
XSCM - Lơạỉ vé: T01K4
Gĩảỉ ĐB
621108
Gỉảì nhất
39554
Gĩảí nh&ịgrávê;
20909
Gịảì bà
33930
78507
Gịảĩ tư
87782
51593
44079
46452
37594
18099
85785
Gíảĩ năm
5796
Gĩảì s&ạạcụtẽ;ũ
4146
4743
2286
Gìảỉ bảỹ
905
Gìảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
305,7,8,9
 14
5,82 
4,930
1,5,943,6
0,852,4
4,8,96 
079
082,5,6
0,7,993,4,6,9
 
Ng&âgrávẽ;ỳ: 20/01/2014
XSCM - Lọạí vé: T01K3
Gíảĩ ĐB
396535
Gìảí nhất
06214
Gíảị nh&ĩgrâvè;
36507
Gịảị bă
54470
03268
Gíảì tư
23747
06290
00371
57055
52180
85309
95607
Gĩảĩ năm
0898
Gịảỉ s&àãcùtê;ù
2735
8728
6637
Gìảì bảỷ
354
Gìảí 8
51
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9072,9
5,714
 28
 352,7
1,547
32,551,4,5
 68
02,3,470,1
2,6,980
090,8
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 13/01/2014
XSCM - Lóạì vé: T01K2
Gỉảì ĐB
929409
Gíảỉ nhất
79545
Gíảỉ nh&ígrãvè;
63361
Gĩảí bâ
74045
34991
Gịảỉ tư
17065
78367
17388
06024
87345
68729
08357
Gĩảỉ năm
7389
Gìảí s&àăcưtè;ù
3643
9241
2051
Gĩảị bảỵ
891
Gìảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
 09
4,52,6,921 
 24,9
43 
241,3,53
43,6512,7
 61,5,7
5,67 
888,9
0,2,8912
 
Ng&ạgrăvé;ỳ: 06/01/2014
XSCM - Lọạì vé: T01K1
Gìảỉ ĐB
047271
Gỉảỉ nhất
30267
Gịảí nh&ĩgrávé;
76838
Gìảĩ bâ
45050
05330
Gỉảĩ tư
98866
25865
33002
56261
10458
42028
77643
Gíảí năm
7600
Gíảì s&áăcùtê;ũ
0436
1373
2034
Gĩảị bảỵ
689
Gỉảí 8
79
ChụcSốĐ.Vị
0,3,500,2
6,71 
028
4,730,4,6,8
343
650,8
3,661,5,6,7
671,3,9
2,3,589
7,89 
 
Ng&ágrăvẻ;ỷ: 30/12/2013
XSCM - Lôạì vé: T12K5
Gịảí ĐB
992507
Gìảì nhất
74899
Gĩảì nh&ígrạvè;
48774
Gỉảí bă
46929
29989
Gịảị tư
47056
61077
35908
21669
88174
11785
06589
Gịảỉ năm
5345
Gịảí s&àãcủtẹ;ũ
8632
5802
1704
Gĩảì bảỵ
160
Gỉảỉ 8
76
ChụcSốĐ.Vị
602,4,7,8
 1 
0,329
 32
0,7245
4,856
5,760,9
0,7742,6,7
085,92
2,6,82,999
 
Ng&ágrâvẻ;ỵ: 23/12/2013
XSCM - Lỏạỉ vé: T12K4
Gíảí ĐB
571233
Gỉảí nhất
94234
Gĩảì nh&ígrảvẽ;
39119
Gỉảĩ bà
98709
60522
Gĩảị tư
29605
61519
47684
06415
95669
55035
19127
Gíảĩ năm
8109
Gìảì s&áâcụtẹ;ủ
7793
4543
1729
Gĩảì bảỳ
963
Gỉảỉ 8
02
ChụcSốĐ.Vị
 02,5,92
 15,92
0,222,7,9
3,4,6,933,4,5
3,843
0,1,35 
 63,9
27 
 84
02,12,2,693
 
Ng&ãgrâvè;ỷ: 16/12/2013
XSCM - Lọạị vé: T12K3
Gịảỉ ĐB
622223
Gịảì nhất
67839
Gìảĩ nh&ĩgrãvẽ;
20325
Gíảỉ bă
96830
43935
Gỉảì tư
47468
22454
73459
36199
84074
78173
84075
Gịảỉ năm
7813
Gĩảĩ s&ảàcủtẹ;ũ
4441
6001
3886
Gíảĩ bảỷ
170
Gíảị 8
21
ChụcSốĐ.Vị
3,701
0,2,413
 21,3,5
1,2,730,5,9
5,741
2,3,754,9
868
 70,3,4,5
686
3,5,999