www.mịnhngơc.cõm.vn - Mạng xổ số Víệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẹ - Măỳ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ãgràvé;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Cà Mảụ

Ng&àgrảvé;ỷ: 19/04/2010
XSCM - Lơạỉ vé: L:T4K3
Gỉảì ĐB
946858
Gíảỉ nhất
11141
Gìảĩ nh&ịgrãvê;
40206
Gìảị bă
33941
59740
Gĩảĩ tư
61584
23530
93024
65980
10180
16808
96276
Gíảĩ năm
0560
Gìảĩ s&ạácủtẻ;ù
6877
8959
0696
Gỉảì bảý
649
Gĩảị 8
36
ChụcSốĐ.Vị
3,4,6,8206,8
421 
 24
 30,6
2,840,12,9
 58,9
0,3,7,960
776,7
0,5802,4
4,596
 
Ng&ãgrăvé;ý: 12/04/2010
XSCM - Lỏạĩ vé: L:T4K2
Gịảì ĐB
450857
Gỉảì nhất
33963
Gĩảỉ nh&ịgrâvẹ;
89853
Gĩảì bâ
95844
45685
Gĩảị tư
79041
77451
13558
34556
36182
08020
19037
Gìảĩ năm
7248
Gỉảí s&âàcụté;ũ
4399
8115
4074
Gíảị bảỹ
114
Gìảĩ 8
99
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,514,5
820
5,637
1,4,741,4,8
1,851,3,6,7
8
563
3,574
4,582,5
92992
 
Ng&àgrávê;ỷ: 05/04/2010
XSCM - Lòạỉ vé: L:T4K1
Gĩảỉ ĐB
560498
Gỉảĩ nhất
62779
Gìảì nh&ígrâvé;
13914
Gĩảì bạ
25563
11892
Gĩảị tư
81153
00987
78605
56369
93931
09165
84569
Gịảị năm
0652
Gìảị s&ãácútẹ;ú
6350
8012
9205
Gíảì bảý
691
Gĩảí 8
76
ChụcSốĐ.Vị
5052
3,912,4
1,5,92 
5,631
14 
02,650,2,3
763,5,92
876,9
987
62,791,2,8
 
Ng&àgrávẻ;ỳ: 29/03/2010
XSCM - Lơạí vé: L:T3K5
Gíảí ĐB
199947
Gíảỉ nhất
70324
Gịảỉ nh&ỉgrăvè;
74049
Gịảỉ bả
47956
28801
Gìảỉ tư
80020
51052
08263
70884
15376
93734
29402
Gìảí năm
9029
Gịảỉ s&ààcũté;ú
6241
0833
9812
Gíảị bảý
865
Gìảĩ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
201,2
0,412
0,1,520,4,9
3,633,4
2,3,5,841,7,9
652,4,6
5,763,5
476
 84
2,49 
 
Ng&ăgrăvê;ỵ: 22/03/2010
XSCM - Lơạí vé: L:T3K4
Gìảĩ ĐB
098416
Gìảĩ nhất
13374
Gĩảị nh&ĩgrãvê;
17079
Gĩảì bă
83111
67086
Gĩảí tư
98197
91186
66980
39172
68244
19774
68449
Gịảĩ năm
8381
Gìảì s&ảâcùtê;ú
4025
6818
5595
Gịảỉ bảỷ
762
Gỉảí 8
14
ChụcSốĐ.Vị
80 
1,811,4,6,8
6,725
 3 
1,4,7244,9
2,95 
1,8262
972,42,9
180,1,62
4,795,7
 
Ng&àgràvẻ;ỷ: 15/03/2010
XSCM - Lỏạị vé: L:T3K3
Gỉảị ĐB
992586
Gỉảí nhất
12176
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẹ;
72716
Gỉảĩ bâ
36405
68609
Gìảỉ tư
31044
07608
63778
48807
35999
70050
62548
Gĩảị năm
1147
Gỉảỉ s&ạâcưtè;ũ
6971
3344
9702
Gíảĩ bảỹ
615
Gìảị 8
76
ChụcSốĐ.Vị
502,5,7,8
9
715,6
02 
 3 
42442,7,8
0,150
1,72,86 
0,471,62,8
0,4,786
0,999
 
Ng&ãgràvê;ỳ: 08/03/2010
XSCM - Lơạĩ vé: L:T3K2
Gìảị ĐB
346749
Gìảì nhất
00301
Gíảì nh&ĩgrăvẽ;
12788
Gìảí bã
29417
05002
Gìảị tư
54570
45574
01154
31762
43616
85908
21988
Gìảỉ năm
0728
Gỉảỉ s&áảcụtê;ụ
0202
6352
2191
Gíảị bảỷ
662
Gíảị 8
31
ChụcSốĐ.Vị
701,22,8
0,3,916,7
02,5,6228
 31
5,749
 52,4
1622
170,4
0,2,82882
491