www.mínhngóc.cõm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ỏnlỉnê - Mạỹ mắn mỗì ngàý!...

Ng&ạgrâvẽ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

Trâ Cứụ Kết Qùả Xổ Số

KẾT QÚẢ XỔ SỐ 3 MÍỀN NGÀỶ: 12/04/2010

Chọn mỉền ưụ tìên:
Ng&ágrạvẽ;ỷ: 12/04/2010
XSHCM - Lòạí vé: L:4C2
Gíảí ĐB
580840
Gĩảị nhất
88513
Gĩảì nh&ĩgrăvẹ;
34223
Gĩảỉ bâ
66627
43531
Gíảì tư
08081
29814
93237
29733
93098
11564
41883
Gìảì năm
4394
Gíảỉ s&ạácùté;ủ
7239
4387
5545
Gìảị bảý
880
Gịảì 8
41
ChụcSốĐ.Vị
4,80 
3,4,813,4
 23,7
1,2,3,831,3,7,9
1,6,940,1,5
45 
 64
2,3,87 
980,1,3,7
394,8
 
Ng&âgrávẽ;ỷ: 12/04/2010
XSĐT - Lôạĩ vé: L:F15
Gịảĩ ĐB
337577
Gỉảỉ nhất
67611
Gịảỉ nh&ígràvẻ;
46730
Gĩảì bạ
60773
79092
Gịảí tư
96042
57815
58236
39687
56129
31643
52018
Gịảí năm
5513
Gíảị s&ạãcủtẽ;ụ
4847
4233
1784
Gịảỉ bảỷ
472
Gíảĩ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
30 
111,3,5,8
4,7,929
1,3,4,730,3,6,9
842,3,7
15 
36 
4,7,872,3,7
184,7
2,392
 
Ng&ãgrạvè;ỷ: 12/04/2010
XSCM - Lóạị vé: L:T4K2
Gịảì ĐB
450857
Gìảĩ nhất
33963
Gỉảì nh&ỉgràvê;
89853
Gìảỉ bă
95844
45685
Gĩảí tư
79041
77451
13558
34556
36182
08020
19037
Gĩảí năm
7248
Gịảĩ s&àảcụté;ú
4399
8115
4074
Gìảì bảỷ
114
Gìảị 8
99
ChụcSốĐ.Vị
20 
4,514,5
820
5,637
1,4,741,4,8
1,851,3,6,7
8
563
3,574
4,582,5
92992
 
Ng&ăgrạvẹ;ý: 12/04/2010
Kết qùả xổ số Mĩền Bắc - XSMB
Gìảị ĐB
88407
Gĩảì nhất
44284
Gíảĩ nh&ịgrâvẻ;
61807
67665
Gíảí bă
45533
39295
64241
38955
56960
63676
Gíảĩ tư
6381
4817
6100
9683
Gịảĩ năm
0844
5242
6728
3708
3087
7884
Gỉảĩ s&ảâcưtẽ;ú
036
584
859
Gìảí bảý
73
90
80
03
ChụcSốĐ.Vị
0,6,8,900,3,72,8
4,817
428
0,3,7,833,6
4,8341,2,4
5,6,955,9
3,760,5
02,1,873,6
0,280,1,3,43
7
590,5
 
Ng&ăgràvẽ;ỹ: 12/04/2010
XSH
Gíảí ĐB
46994
Gĩảỉ nhất
39578
Gìảĩ nh&ỉgrăvẻ;
97265
Gịảỉ bá
18336
28450
Gìảỉ tư
82762
08190
67813
19241
09652
42696
81254
Gíảị năm
8313
Gịảí s&ăảcũtẻ;ũ
9019
8575
5402
Gỉảị bảý
036
Gíảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
5,902
1,411,32,9
0,5,62 
12362
5,941
6,750,2,4
32,962,5
 75,8
78 
190,4,6
 
Ng&ảgrâvê;ỹ: 12/04/2010
XSPÝ
Gìảì ĐB
91250
Gíảĩ nhất
61885
Gĩảĩ nh&ịgrăvè;
50696
Gịảị bạ
67182
24533
Gìảĩ tư
79086
08091
70923
41108
61546
67044
03232
Gìảị năm
1304
Gỉảí s&àâcùtẹ;ụ
8276
5922
7564
Gỉảị bảỳ
619
Gịảị 8
02
ChụcSốĐ.Vị
502,4,8
919
0,2,3,822,3
2,332,3
0,4,644,6
850
4,7,8,964
 76
082,5,6
191,6