www.mịnhngôc.cõm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlìné - Máỷ mắn mỗỉ ngàỳ!...

Ng&àgrăvè;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Cần Thơ

Ng&ăgrâvẹ;ý: 04/12/2024
XSCT - Lóạĩ vé: K1T12
Gíảỉ ĐB
565797
Gìảĩ nhất
10911
Gìảị nh&ịgrạvê;
30366
Gíảì bà
18346
14117
Gĩảì tư
82708
81767
39259
17453
00094
51962
18485
Gíảị năm
3368
Gỉảí s&ảàcủtẽ;ù
5249
7506
1255
Gìảị bảỵ
715
Gíảí 8
63
ChụcSốĐ.Vị
 06,8
111,5,7
62 
5,63 
946,9
1,5,853,5,9
0,4,662,3,6,7
8
1,6,97 
0,685
4,594,7
 
Ng&àgrãvé;ỵ: 27/11/2024
XSCT - Lôạĩ vé: K4T11
Gĩảỉ ĐB
351306
Gĩảì nhất
33743
Gịảỉ nh&ígrăvè;
03931
Gĩảí bâ
42079
03505
Gĩảì tư
69076
23098
30696
13754
26976
60237
02341
Gìảỉ năm
7616
Gỉảị s&àăcủté;ư
4491
4326
3157
Gíảì bảý
461
Gĩảị 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 05,6
3,4,6,916
 26
431,7
541,3
054,7
0,1,2,72
9
61
3,5762,8,9
7,98 
791,6,8
 
Ng&àgrạvè;ỵ: 20/11/2024
XSCT - Lòạĩ vé: K3T11
Gíảị ĐB
273288
Gĩảĩ nhất
75386
Gịảĩ nh&ịgràvê;
02343
Gịảỉ bă
51801
16988
Gỉảĩ tư
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
Gíảì năm
6994
Gịảĩ s&ảãcụtê;ũ
1266
1881
5026
Gìảĩ bảỷ
924
Gịảí 8
99
ChụcSốĐ.Vị
 01,6
0,81 
 242,6
4,7,83 
22,943,9
65 
0,2,6,865,6
 73
8381,3,6,83
4,994,9
 
Ng&ágrâvé;ý: 13/11/2024
XSCT - Lọạí vé: K2T11
Gỉảĩ ĐB
437148
Gịảì nhất
86830
Gíảỉ nh&ỉgrăvê;
24120
Gĩảí bã
52084
06871
Gíảĩ tư
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
Gịảỉ năm
6549
Gìảì s&ãảcụté;ụ
9208
9456
7972
Gịảỉ bảỵ
900
Gĩảì 8
49
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3,8
9
00,1,8
0,712,9
1,6,720
 30
848,92
956
562
 71,2
0,480,4
1,4290,5
 
Ng&ạgrâvè;ỳ: 06/11/2024
XSCT - Lòạĩ vé: K1T11
Gíảị ĐB
388089
Gỉảị nhất
26000
Gỉảĩ nh&ígrạvẽ;
99391
Gíảĩ bả
79195
60463
Gìảĩ tư
59665
67305
30382
03905
31604
14399
12460
Gíảỉ năm
4519
Gĩảí s&áâcụtẻ;ư
4393
1073
0174
Gỉảì bảỷ
791
Gịảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
0,600,4,52
9219
2,822
6,7,93 
0,74 
02,6,95 
 60,3,5
 73,4
 82,9
1,8,9912,3,5,9
 
Ng&ảgrạvẹ;ỵ: 30/10/2024
XSCT - Lôạí vé: K5T10
Gịảĩ ĐB
268642
Gíảị nhất
23267
Gỉảị nh&ỉgrạvẻ;
91477
Gịảị bả
77657
91472
Gỉảí tư
14451
37303
05196
68214
44025
59594
22694
Gíảỉ năm
2270
Gỉảĩ s&âàcútẻ;ú
6448
4919
7832
Gỉảí bảỹ
091
Gíảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
703
5,914,9
3,4,725
0,432
1,9242,3,8
251,7
967
5,6,770,2,7
48 
191,42,6
 
Ng&âgrâvẻ;ỳ: 23/10/2024
XSCT - Lỏạí vé: K4T10
Gịảì ĐB
695165
Gịảị nhất
33056
Gíảì nh&ĩgràvè;
57615
Gịảì bả
82842
19971
Gỉảì tư
34760
65943
13776
59035
70143
58021
47951
Gịảị năm
6481
Gìảỉ s&ââcụtẹ;ủ
6173
5798
1318
Gịảí bảỳ
547
Gịảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
60 
2,5,7,815,8
421
42,735
 42,32,7
1,3,651,6
5,760,5
471,3,6,8
1,7,981
 98