www.mĩnhngơc.cọm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mịnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnẽ - Máỷ mắn mỗỉ ngàý!...

Ng&àgrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&àgrávé;ỳ: 05/11/2023
XSĐL - Lỏạị vé: ĐL11K1
Gĩảì ĐB
893292
Gỉảí nhất
62031
Gìảí nh&ỉgrăvẽ;
04060
Gịảì bă
28580
97394
Gĩảí tư
00135
66599
80472
44344
03086
26085
52350
Gĩảị năm
4245
Gịảĩ s&áãcủtê;ũ
9951
2627
6931
Gíảĩ bảỷ
677
Gịảí 8
48
ChụcSốĐ.Vị
5,6,80 
32,51 
7,927
 312,5
4,944,5,8
3,4,850,1
860
2,772,7
480,5,6
992,4,9
 
Ng&âgrãvè;ỳ: 29/10/2023
XSĐL - Lôạí vé: ĐL10K5
Gỉảị ĐB
399140
Gíảĩ nhất
28802
Gíảị nh&ĩgràvẽ;
26207
Gỉảĩ bã
97878
14561
Gíảỉ tư
66280
64320
45237
84831
25582
67067
44372
Gỉảí năm
6236
Gĩảí s&àăcủtẻ;ú
1158
3076
5834
Gìảì bảỷ
347
Gìảị 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,4,802,7
3,616
0,7,820
 31,4,6,7
340,7
 58
1,3,761,7
0,3,4,672,6,8
5,780,2
 9 
 
Ng&ảgrạvé;ỹ: 22/10/2023
XSĐL - Lõạỉ vé: ĐL10K4
Gịảì ĐB
898010
Gìảị nhất
02851
Gịảí nh&ígrăvè;
85726
Gíảị bả
60039
12643
Gịảì tư
27398
34791
47933
01332
20932
97959
14380
Gịảỉ năm
6284
Gìảì s&ăácủté;ụ
3413
6447
7953
Gĩảí bảỳ
131
Gĩảì 8
77
ChụcSốĐ.Vị
1,80 
3,5,910,3
3226
1,3,4,531,22,3,9
843,7
 51,3,9
26 
4,777
980,4
3,591,8
 
Ng&ãgràvé;ỳ: 15/10/2023
XSĐL - Lơạỉ vé: ĐL10K3
Gỉảí ĐB
001392
Gìảĩ nhất
87749
Gỉảị nh&ịgràvé;
19440
Gịảị bâ
94482
22909
Gíảĩ tư
56997
07266
84665
52409
34987
59786
48113
Gỉảĩ năm
9297
Gĩảì s&ãâcủtẹ;ư
8536
8077
9137
Gíảĩ bảỷ
209
Gìảì 8
15
ChụcSốĐ.Vị
4093
 13,5
8,92 
136,7
 40,9
1,65 
3,6,865,6
3,7,8,9277
 82,6,7
03,492,72
 
Ng&ạgrảvẹ;ỳ: 08/10/2023
XSĐL - Lõạỉ vé: ĐL10K2
Gĩảỉ ĐB
494481
Gịảỉ nhất
82484
Gĩảị nh&ígrạvẹ;
82023
Gỉảí bã
41061
70875
Gĩảị tư
18622
22106
92434
33684
19884
52614
36975
Gĩảĩ năm
3091
Gỉảì s&ảácútè;ư
2563
7661
8984
Gịảì bảỵ
998
Gỉảì 8
56
ChụcSốĐ.Vị
 06
62,8,914
222,3
2,634
1,3,844 
7256
0,5612,3
 752
981,44
 91,8
 
Ng&àgrăvẹ;ỷ: 01/10/2023
XSĐL - Lòạí vé: ĐL10K1
Gĩảị ĐB
677832
Gĩảỉ nhất
04681
Gĩảĩ nh&ĩgrảvé;
69782
Gịảỉ bá
02591
33013
Gíảí tư
26885
25086
84651
93276
57882
13416
86079
Gĩảì năm
1945
Gỉảị s&áảcưtê;ụ
5397
8069
6936
Gíảì bảỳ
328
Gịảí 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 0 
5,8,913,6
3,8228
1,332,3,6
 45
4,851
1,3,7,869
976,9
281,22,5,6
6,791,7
 
Ng&àgrạvẽ;ỷ: 24/09/2023
XSĐL - Lóạì vé: ĐL9K4
Gỉảị ĐB
911547
Gỉảĩ nhất
39270
Gịảì nh&ìgrãvé;
94613
Gịảỉ bã
72539
58294
Gìảị tư
89910
18668
94776
89076
78741
23793
79177
Gỉảỉ năm
3307
Gíảĩ s&àâcútẻ;ủ
9737
2577
1135
Gịảí bảý
315
Gìảì 8
93
ChụcSốĐ.Vị
1,707
410,3,5
 2 
1,9235,7,9
941,7
1,35 
7268
0,3,4,7270,62,72
68 
3932,4