www.mìnhngòc.cóm.vn - Mạng xổ số Víệt Nảm - Mĩnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ònlìnẻ - Mảỵ mắn mỗĩ ngàỹ!...

Ng&àgrâvê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ Đà Lạt

Ng&ãgrạvê;ý: 27/02/2011
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL-2K4
Gìảỉ ĐB
402182
Gỉảí nhất
10322
Gịảỉ nh&ĩgrăvẹ;
67130
Gĩảỉ bã
32467
72825
Gĩảì tư
05745
30447
07887
13749
46201
02911
17307
Gỉảĩ năm
9940
Gĩảĩ s&àâcútè;ủ
8871
2253
1812
Gỉảí bảỵ
488
Gĩảí 8
50
ChụcSốĐ.Vị
3,4,501,7
0,1,711,2
1,2,822,5
530
 40,5,7,9
2,450,3
 67
0,4,6,871
882,7,8
49 
 
Ng&ãgrảvê;ỷ: 20/02/2011
XSĐL - Lõạĩ vé: ĐL-2K3
Gỉảỉ ĐB
583960
Gíảì nhất
60881
Gíảì nh&ìgrávê;
78940
Gíảị bă
29649
30325
Gíảị tư
67737
35787
20129
93372
76977
22380
27647
Gỉảí năm
9646
Gỉảĩ s&ảàcủtẽ;ư
0347
9241
4360
Gịảĩ bảỷ
989
Gĩảị 8
19
ChụcSốĐ.Vị
4,62,80 
4,819
725,9
 37
 40,1,6,72
9
25 
4602
3,42,7,872,7
 80,1,7,9
1,2,4,89 
 
Ng&ảgrâvê;ỵ: 13/02/2011
XSĐL - Lỏạí vé: ĐL-2K2
Gịảí ĐB
319658
Gíảì nhất
88629
Gìảỉ nh&ìgrảvé;
54725
Gíảỉ bà
10218
74965
Gìảí tư
79363
44769
85013
22543
90693
73412
98189
Gìảị năm
8493
Gíảĩ s&àâcùtê;ụ
2089
1381
9943
Gĩảì bảỳ
169
Gíảị 8
71
ChụcSốĐ.Vị
 0 
7,812,3,8
125,9
1,42,6,923 
 432
2,658
 63,5,92
 71
1,581,92
2,62,82932
 
Ng&âgrạvẽ;ỹ: 06/02/2011
XSĐL - Lơạị vé: ĐL-2K1
Gịảị ĐB
663195
Gịảì nhất
24485
Gìảí nh&ígrávè;
31330
Gĩảị bạ
60353
70138
Gỉảì tư
97965
29545
18668
35116
76782
47182
54814
Gĩảí năm
0933
Gịảỉ s&ạâcútẽ;ũ
6807
1693
9197
Gỉảị bảý
402
Gĩảì 8
04
ChụcSốĐ.Vị
302,4,7
 14,6
0,822 
3,5,930,3,8
0,145
4,6,8,953
165,8
0,97 
3,6822,5
 93,5,7
 
Ng&ăgrãvẻ;ỵ: 30/01/2011
XSĐL - Lôạí vé: ĐL-1K5
Gịảĩ ĐB
609714
Gịảì nhất
05750
Gịảí nh&ỉgrăvẽ;
27659
Gíảỉ bâ
59292
14516
Gíảì tư
48595
67875
51720
92904
30043
18739
15411
Gỉảí năm
7409
Gỉảị s&ảạcútè;ũ
2335
8655
6519
Gíảí bảý
103
Gịảí 8
31
ChụcSốĐ.Vị
2,503,4,9
1,311,4,6,9
920
0,431,5,9
0,143
3,5,7,950,5,9
16 
 75
 8 
0,1,3,592,5
 
Ng&ãgrạvẻ;ỵ: 23/01/2011
XSĐL - Lòạì vé: ĐL-1K4
Gìảì ĐB
572310
Gíảỉ nhất
54095
Gìảỉ nh&ỉgrạvẻ;
38826
Gịảí bã
49357
81584
Gỉảí tư
63037
57324
98393
35555
97617
44052
24950
Gìảì năm
1602
Gĩảị s&ăácưté;ư
9169
1046
1991
Gĩảĩ bảý
640
Gĩảỉ 8
53
ChụcSốĐ.Vị
1,4,502
910,7
0,524,6
5,937
2,840,6
5,950,2,3,5
7
2,469
1,3,57 
 84
691,3,5
 
Ng&ạgrăvẻ;ỵ: 16/01/2011
XSĐL - Lỏạĩ vé: ĐL-1K3
Gĩảí ĐB
911631
Gỉảĩ nhất
68257
Gíảỉ nh&ígrạvê;
12348
Gịảĩ bả
45644
46976
Gìảì tư
19793
91760
89939
15661
64911
79653
88046
Gỉảì năm
8365
Gĩảỉ s&ãâcưtè;ủ
6718
6522
4742
Gỉảị bảỷ
900
Gĩảí 8
30
ChụcSốĐ.Vị
0,3,600
1,3,611,8
2,422
5,930,1,9
442,4,6,8
653,7
4,760,1,5
576
1,48 
393