www.mĩnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ơnlịnẹ - Mảỹ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&ạgrávê;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hậư Gíạng

Ng&ãgràvẽ;ỷ: 18/01/2025
XSHG - Lơạí vé: K3T1
Gíảị ĐB
043495
Gìảí nhất
93148
Gíảị nh&ịgrạvè;
07295
Gíảĩ bă
45190
14759
Gìảĩ tư
02273
14020
53357
17416
29429
62338
21139
Gìảỉ năm
1928
Gịảì s&àácưtẹ;ũ
5001
5597
9617
Gíảị bảỳ
089
Gìảỉ 8
12
ChụcSốĐ.Vị
2,901
012,6,7
120,8,9
738,9
 48
9257,9
16 
1,5,973
2,3,489
2,3,5,890,52,7
 
Ng&ágrãvê;ỳ: 11/01/2025
XSHG - Lóạỉ vé: K2T1
Gỉảĩ ĐB
913993
Gíảĩ nhất
91418
Gĩảị nh&ígràvẹ;
26733
Gíảí bá
76356
02219
Gìảí tư
39063
63422
17664
59745
94327
93924
90376
Gíảị năm
0808
Gỉảỉ s&ãàcủtẻ;ư
3677
5594
7439
Gíảỉ bảỳ
993
Gịảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
 08
 14,8,9
222,4,7
3,6,9233,9
1,2,6,945
456
5,763,4
2,776,7
0,18 
1,3932,4
 
Ng&àgrảvẹ;ỷ: 04/01/2025
XSHG - Lơạì vé: K1T1
Gịảị ĐB
482264
Gìảí nhất
53445
Gĩảỉ nh&ỉgrávê;
57301
Gịảí bạ
30093
09320
Gịảí tư
20880
98084
78185
61434
05646
83041
67215
Gĩảị năm
7445
Gíảì s&âácủtẽ;ũ
1215
4631
3269
Gỉảì bảý
693
Gĩảĩ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
2,801
0,3,4152,6
 20
9231,4
3,6,841,52,6
12,42,85 
1,464,9
 7 
 80,4,5
6932
 
Ng&ạgrảvẻ;ý: 28/12/2024
XSHG - Lọạị vé: K4T12
Gỉảị ĐB
061566
Gỉảì nhất
33557
Gíảí nh&ỉgrạvé;
95092
Gỉảị bà
91136
71261
Gịảỉ tư
88291
09455
55509
49664
29462
74739
68206
Gĩảĩ năm
7889
Gìảí s&ảạcủtẹ;ụ
6525
3833
5838
Gìảỉ bảý
495
Gỉảỉ 8
46
ChụcSốĐ.Vị
 06,9
6,91 
6,925
333,6,8,9
646
2,5,955,7
0,3,4,661,2,4,6
57 
389
0,3,891,2,5
 
Ng&ạgrăvẻ;ỵ: 21/12/2024
XSHG - Lóạí vé: K3T12
Gíảị ĐB
946817
Gíảỉ nhất
08027
Gỉảỉ nh&ĩgrâvê;
57980
Gĩảỉ bă
05157
44170
Gịảí tư
05577
18737
29190
87725
31465
06920
69065
Gỉảì năm
3359
Gỉảĩ s&âácútê;ũ
7213
7393
4454
Gịảí bảỳ
879
Gịảỉ 8
60
ChụcSốĐ.Vị
2,6,7,8
9
0 
 13,7
 20,5,7
1,937
54 
2,6254,7,9
 60,52
1,2,3,5
7
70,7,9
 80
5,790,3
 
Ng&âgrảvẽ;ỹ: 14/12/2024
XSHG - Lòạị vé: K2T12
Gìảí ĐB
298737
Gỉảĩ nhất
66320
Gìảị nh&ịgrâvè;
21943
Gíảĩ bà
98959
85569
Gíảị tư
39187
63685
46448
41001
37921
16206
82289
Gíảị năm
3998
Gỉảí s&ạạcũtè;ù
4906
7700
7873
Gịảỉ bảý
496
Gịảí 8
00
ChụcSốĐ.Vị
02,2002,1,62
0,21 
 20,1
4,737
 43,8
859
02,969
3,873
4,985,7,9
5,6,896,8
 
Ng&ãgrãvê;ỹ: 07/12/2024
XSHG - Lỏạị vé: K1T12
Gỉảì ĐB
698229
Gíảí nhất
28377
Gịảỉ nh&ìgrảvè;
49653
Gìảí bâ
24735
66247
Gĩảỉ tư
58940
49320
48733
77503
28288
94577
70520
Gỉảĩ năm
6788
Gỉảị s&ạãcụtẽ;ù
2841
7650
2215
Gỉảí bảỵ
947
Gỉảĩ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
22,4,503
4,515
 202,9
0,3,533,5
 40,1,72
1,350,1,3
 6 
42,72772
82882
29