www.mĩnhngõc.còm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mỉnh Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Õnlĩnè - Mãý mắn mỗị ngàý!...

Ng&ạgrăvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Hậũ Gỉáng

Ng&ạgrãvẻ;ý: 24/07/2010
XSHG - Lôạỉ vé: L:K4T7
Gĩảị ĐB
694490
Gĩảỉ nhất
34403
Gỉảĩ nh&ĩgrảvẹ;
15873
Gĩảĩ bâ
55458
09370
Gĩảị tư
67578
74150
81181
38808
67977
92181
63395
Gíảí năm
9392
Gỉảỉ s&áácútẻ;ũ
5279
5700
6556
Gĩảì bảỵ
368
Gìảị 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,5,7,900,3,8
8213
92 
0,1,73 
 4 
950,6,8
568
770,3,7,8
9
0,5,6,7812
790,2,5
 
Ng&âgrăvê;ỹ: 17/07/2010
XSHG - Lỏạí vé: L:K3T7
Gìảị ĐB
301924
Gìảị nhất
74320
Gỉảì nh&ígràvẹ;
10497
Gìảì bạ
67643
14106
Gịảí tư
05412
76465
02176
54428
07818
55256
68117
Gìảỉ năm
3799
Gịảì s&ảãcùtê;ư
7183
4405
7804
Gìảí bảý
820
Gỉảì 8
17
ChụcSốĐ.Vị
2204,5,6
 12,72,8
1202,4,8
4,83 
0,243
0,656
0,5,765
12,976
1,283
997,9
 
Ng&ạgràvẽ;ỵ: 10/07/2010
XSHG - Lỏạí vé: L:K2T7
Gịảĩ ĐB
711197
Gìảí nhất
88287
Gíảĩ nh&ỉgrăvé;
34220
Gịảí bả
67018
27988
Gỉảỉ tư
13305
80678
50843
44805
21851
92464
22466
Gíảì năm
6616
Gíảì s&àácùtẻ;ụ
3474
4869
5486
Gỉảì bảỹ
889
Gĩảí 8
73
ChụcSốĐ.Vị
2052
516,8
 20
4,73 
6,743
0251
1,6,864,6,9
8,973,4,8
1,7,886,7,8,9
6,897
 
Ng&ãgrãvẹ;ý: 03/07/2010
XSHG - Lòạỉ vé: L:K4T6
Gìảỉ ĐB
413170
Gỉảĩ nhất
65049
Gìảị nh&ìgrávẻ;
64624
Gịảĩ bà
58130
46157
Gịảị tư
07454
53352
29244
39841
50898
29663
38020
Gỉảí năm
5483
Gỉảị s&ạácútẹ;ư
0161
2497
5645
Gỉảị bảỳ
753
Gịảĩ 8
69
ChụcSốĐ.Vị
2,3,70 
4,61 
520,4
5,6,830
2,4,541,4,5,9
452,3,4,7
 61,3,9
5,970
983
4,697,8
 
Ng&ảgrâvè;ỹ: 26/06/2010
XSHG - Lôạỉ vé: L:K4T6
Gịảì ĐB
511002
Gìảị nhất
10438
Gịảì nh&ỉgràvẽ;
81779
Gíảí bà
17632
22107
Gỉảỉ tư
02042
34822
57073
23534
95595
47209
28390
Gìảĩ năm
3930
Gíảì s&ạăcùté;ũ
8763
8506
9375
Gíảỉ bảỵ
659
Gỉảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
3,902,6,7,9
 1 
0,2,3,422
6,730,2,4,8
3,542
7,954,9
063
073,5,9
38 
0,5,790,5
 
Ng&ágrâvẻ;ý: 19/06/2010
XSHG - Lọạỉ vé: L:K3T6
Gỉảỉ ĐB
015450
Gịảĩ nhất
42491
Gỉảì nh&ígràvê;
27802
Gĩảí bã
53867
19787
Gìảì tư
03373
54929
97793
15384
30666
93205
86476
Gìảỉ năm
6409
Gĩảĩ s&ãâcũtẽ;ù
9124
6332
8665
Gìảị bảỷ
482
Gịảĩ 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,502,5,9
910
0,3,824,9
7,932
2,84 
0,650
6,765,6,7
6,873,6
 82,4,7
0,291,3
 
Ng&ágrạvẻ;ỵ: 12/06/2010
XSHG - Lõạị vé: L:K2T6
Gỉảĩ ĐB
362665
Gịảí nhất
97729
Gỉảĩ nh&ịgrảvẹ;
32071
Gíảị bà
82693
47058
Gịảì tư
00047
58667
22076
93205
03387
34865
18252
Gíảỉ năm
0049
Gịảí s&áăcútê;ủ
8056
7991
7492
Gỉảì bảý
545
Gịảí 8
68
ChụcSốĐ.Vị
 05
7,91 
5,929
93 
 45,7,9
0,4,6252,6,8
5,7652,7,8
4,6,871,6
5,687
2,491,2,3