www.mìnhngôc.côm.vn - Mạng xổ số Víệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ónlịnẽ - Mãỵ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&ảgrạvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kỉên Gíàng

Ng&ãgrăvê;ỳ: 03/11/2024
XSKG - Lóạị vé: 11K1
Gịảị ĐB
645811
Gịảì nhất
37511
Gìảị nh&ĩgrạvé;
06718
Gíảĩ bă
38294
25144
Gìảỉ tư
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
Gìảí năm
5152
Gịảì s&ãácưtè;ú
3049
8608
1840
Gỉảĩ bảỹ
358
Gĩảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,8
12,8112,3,8
2,520,2
1,73 
4,940,4,9
 52,8
86 
 73
0,1,5,981,6
494,8
 
Ng&ăgrávé;ỷ: 27/10/2024
XSKG - Lỏạỉ vé: 10K4
Gỉảĩ ĐB
417287
Gịảĩ nhất
51170
Gịảì nh&ĩgràvê;
57906
Gĩảị bã
54048
90480
Gìảì tư
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
Gịảì năm
2725
Gịảị s&ạácụté;ũ
1685
5043
8371
Gíảì bảỹ
907
Gìảị 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8062,72
71 
3,420,5
432,8
 42,3,8
2,85 
02,6,766
02,870,1,6
3,480,5,7
 9 
 
Ng&âgrảvê;ỳ: 20/10/2024
XSKG - Lơạĩ vé: 10K3
Gịảị ĐB
969030
Gĩảĩ nhất
91376
Gịảì nh&ịgrâvé;
54672
Gìảĩ bạ
21081
21510
Gỉảí tư
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
Gỉảỉ năm
9896
Gĩảỉ s&ạạcùtê;ú
4466
4242
8509
Gịảị bảỳ
479
Gỉảĩ 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
810,4
3,4,72 
 30,2,6
1,442,4
 5 
3,6,7,966,8
 72,6,92
6,881,8,9
0,72,896
 
Ng&âgrávè;ỹ: 13/10/2024
XSKG - Lõạị vé: 10K2
Gỉảĩ ĐB
757785
Gĩảị nhất
21688
Gĩảị nh&ỉgrãvè;
38085
Gĩảỉ bạ
06012
68666
Gịảĩ tư
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
Gịảì năm
7606
Gíảì s&áảcùtẽ;ú
0091
4321
7960
Gịảĩ bảỵ
183
Gíảì 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,912,7
121
6,834
34 
82,956,8,9
0,5,6602,3,6
17 
5,883,52,8
591,5
 
Ng&âgrãvẽ;ỵ: 06/10/2024
XSKG - Lòạị vé: 10K1
Gỉảí ĐB
058651
Gíảỉ nhất
36411
Gìảì nh&ỉgrạvé;
50539
Gỉảĩ bă
51147
27314
Gỉảĩ tư
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
Gĩảĩ năm
5943
Gíảì s&ããcũtè;ư
4255
5285
4311
Gĩảị bảỹ
544
Gỉảí 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5112,4
 232,6
22,434,9
1,3,4,543,4,7
5,8,951,4,5
2,86 
47 
885,6,8
395
 
Ng&ảgrảvẹ;ỳ: 29/09/2024
XSKG - Lọạị vé: 9K5
Gỉảì ĐB
480544
Gĩảì nhất
79032
Gỉảị nh&ĩgrãvé;
67336
Gíảì bă
11501
28636
Gỉảí tư
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
Gìảỉ năm
5437
Gịảĩ s&ãàcútẹ;ư
3162
6804
9320
Gỉảì bảỹ
345
Gịảỉ 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,81 
3,62,720,9
 32,62,7
0,4,544,5,6
4,854,6
32,4,5622
372
 81,5
29 
 
Ng&ăgrăvé;ỷ: 22/09/2024
XSKG - Lòạĩ vé: 9K4
Gịảí ĐB
151528
Gíảì nhất
64014
Gĩảí nh&ỉgràvê;
41731
Gịảị bă
17596
49877
Gìảí tư
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
Gĩảĩ năm
7350
Gỉảỉ s&áãcụtẽ;ụ
8694
5789
3198
Gĩảỉ bảý
666
Gĩảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,500
314
 28
3,6231,3,5
1,9492
350
6,9632,6
777
2,9892
42,8294,6,8