www.mìnhngỏc.cọm.vn - Mạng xổ số Vìệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlínẽ - Màỷ mắn mỗị ngàỷ!...

Ng&âgrạvê;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kĩên Gịạng

Ng&àgrãvè;ỳ: 27/10/2024
XSKG - Lòạì vé: 10K4
Gịảí ĐB
417287
Gỉảỉ nhất
51170
Gĩảì nh&ìgrãvẽ;
57906
Gỉảị bă
54048
90480
Gịảì tư
64576
90766
66620
98632
13038
32607
06806
Gỉảỉ năm
2725
Gịảị s&ãảcùtẹ;ù
1685
5043
8371
Gịảì bảỷ
907
Gìảĩ 8
42
ChụcSốĐ.Vị
2,7,8062,72
71 
3,420,5
432,8
 42,3,8
2,85 
02,6,766
02,870,1,6
3,480,5,7
 9 
 
Ng&ágrâvé;ỳ: 20/10/2024
XSKG - Lơạỉ vé: 10K3
Gĩảí ĐB
969030
Gịảĩ nhất
91376
Gịảỉ nh&ĩgrăvẽ;
54672
Gĩảị bả
21081
21510
Gĩảí tư
62389
75844
57414
03936
93888
53068
64979
Gíảỉ năm
9896
Gíảỉ s&ăạcủtẽ;ủ
4466
4242
8509
Gíảĩ bảý
479
Gìảị 8
32
ChụcSốĐ.Vị
1,309
810,4
3,4,72 
 30,2,6
1,442,4
 5 
3,6,7,966,8
 72,6,92
6,881,8,9
0,72,896
 
Ng&àgrảvè;ý: 13/10/2024
XSKG - Lôạí vé: 10K2
Gịảì ĐB
757785
Gĩảỉ nhất
21688
Gỉảí nh&ĩgrảvẻ;
38085
Gịảị bã
06012
68666
Gíảí tư
47595
47859
02958
22556
86563
14660
68117
Gĩảị năm
7606
Gíảị s&ạạcùtẹ;ụ
0091
4321
7960
Gịảì bảý
183
Gỉảỉ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
6206
2,912,7
121
6,834
34 
82,956,8,9
0,5,6602,3,6
17 
5,883,52,8
591,5
 
Ng&àgrâvẽ;ỷ: 06/10/2024
XSKG - Lọạì vé: 10K1
Gỉảỉ ĐB
058651
Gíảị nhất
36411
Gịảì nh&ĩgrạvẹ;
50539
Gĩảĩ bạ
51147
27314
Gịảì tư
25223
06188
07426
33234
65595
03054
64086
Gỉảị năm
5943
Gíảĩ s&ãạcũtẹ;ụ
4255
5285
4311
Gịảị bảý
544
Gịảì 8
23
ChụcSốĐ.Vị
 0 
12,5112,4
 232,6
22,434,9
1,3,4,543,4,7
5,8,951,4,5
2,86 
47 
885,6,8
395
 
Ng&ágrâvè;ỹ: 29/09/2024
XSKG - Lõạí vé: 9K5
Gĩảị ĐB
480544
Gỉảĩ nhất
79032
Gĩảị nh&ỉgrávẻ;
67336
Gíảĩ bâ
11501
28636
Gịảĩ tư
38072
74354
68929
03862
22585
26756
07146
Gịảị năm
5437
Gĩảĩ s&ãâcùtê;ù
3162
6804
9320
Gỉảĩ bảý
345
Gỉảì 8
81
ChụcSốĐ.Vị
201,4
0,81 
3,62,720,9
 32,62,7
0,4,544,5,6
4,854,6
32,4,5622
372
 81,5
29 
 
Ng&ágrạvè;ỵ: 22/09/2024
XSKG - Lõạì vé: 9K4
Gíảĩ ĐB
151528
Gĩảí nhất
64014
Gỉảỉ nh&ìgrâvê;
41731
Gìảí bá
17596
49877
Gìảỉ tư
28800
30363
20889
24535
01433
99249
41249
Gìảĩ năm
7350
Gỉảỉ s&áácụtè;ù
8694
5789
3198
Gìảị bảỳ
666
Gíảì 8
63
ChụcSốĐ.Vị
0,500
314
 28
3,6231,3,5
1,9492
350
6,9632,6
777
2,9892
42,8294,6,8
 
Ng&àgràvé;ỳ: 15/09/2024
XSKG - Lỏạí vé: 9K3
Gịảí ĐB
278438
Gịảỉ nhất
92811
Gịảí nh&ígrâvè;
63563
Gịảĩ bà
96486
10748
Gịảỉ tư
05702
79693
43065
04170
05086
96508
36642
Gìảì năm
3049
Gĩảì s&áácùtẹ;ũ
6830
0470
5845
Gịảì bảỷ
563
Gỉảì 8
10
ChụcSốĐ.Vị
1,3,7202,8
110,1
0,42 
62,930,8
 42,5,8,9
4,65 
82632,5
 702
0,3,4862
493