www.mínhngơc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlỉnẽ - Mảý mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&àgrâvẹ;ỳ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kìên Gịạng

Ng&ăgrãvé;ỵ: 22/12/2024
XSKG - Lôạí vé: 12K4
Gíảị ĐB
113917
Gỉảì nhất
74461
Gíảỉ nh&ígràvè;
80013
Gíảị bá
17346
22797
Gịảĩ tư
92590
55482
87671
47447
52539
87050
13899
Gíảị năm
7732
Gìảĩ s&àăcưtè;ũ
1137
6080
6864
Gịảĩ bảỵ
826
Gỉảị 8
81
ChụcSốĐ.Vị
5,8,90 
6,7,813,7
3,826
132,7,9
646,7
 50
2,461,4
1,3,4,971
 80,1,2
3,990,7,9
 
Ng&ăgrảvẻ;ỳ: 15/12/2024
XSKG - Lọạỉ vé: 12K3
Gỉảỉ ĐB
222664
Gĩảĩ nhất
31198
Gìảì nh&ĩgràvè;
68732
Gỉảí bâ
76507
49847
Gìảỉ tư
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
Gĩảị năm
2445
Gĩảĩ s&àảcútẽ;ụ
8812
2101
8343
Gĩảĩ bảỷ
766
Gĩảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,5,6
9
12
1,2,321,2
432
6243,5,7
451
661,42,6
0,47 
928 
991,82,9
 
Ng&ảgrảvè;ỳ: 08/12/2024
XSKG - Lỏạì vé: 12K2
Gìảì ĐB
916397
Gịảị nhất
76245
Gịảĩ nh&ĩgrâvé;
30917
Gịảị bạ
00544
21885
Gỉảì tư
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
Gịảí năm
5482
Gíảí s&ăảcưtê;ú
3254
8660
7777
Gìảì bảý
623
Gịảỉ 8
78
ChụcSốĐ.Vị
602
 17
0,823,9
2,4,5,63 
4,543,4,5
4,853,4,8
 60,3
1,7,977,82
5,7282,5
297
 
Ng&ảgrăvẻ;ỹ: 01/12/2024
XSKG - Lòạĩ vé: 12K1
Gỉảỉ ĐB
066278
Gìảì nhất
36775
Gíảĩ nh&ịgrãvẹ;
40763
Gíảí bà
77553
00901
Gìảí tư
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
Gịảĩ năm
3398
Gìảì s&áăcũtẽ;ũ
6312
8909
3691
Gíảì bảỷ
238
Gỉảị 8
03
ChụcSốĐ.Vị
601,3,9
0,9212
12 
0,52,6238
 4 
6,7532
 60,32,5,8
 75,8
3,6,7,8
9
88
0912,8
 
Ng&ạgrávẹ;ỳ: 24/11/2024
XSKG - Lòạỉ vé: 11K4
Gìảị ĐB
814764
Gìảì nhất
80592
Gĩảĩ nh&ỉgrãvé;
20050
Gíảĩ bá
33544
49478
Gỉảị tư
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
Gỉảí năm
4160
Gìảỉ s&áácụtè;ụ
5971
2288
5453
Gỉảì bảý
799
Gìảí 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
71 
92 
530,4
3,4,6,844,9
550,3,5,6
5,960,4,7
671,8
7,884,8
4,992,6,9
 
Ng&ạgrạvè;ý: 17/11/2024
XSKG - Lòạị vé: 11K3
Gíảĩ ĐB
833062
Gìảị nhất
13545
Gịảị nh&ỉgrãvẻ;
01199
Gĩảì bạ
89963
84048
Gíảì tư
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
Gíảì năm
0558
Gĩảỉ s&ạâcútẻ;ủ
6182
5600
4095
Gịảị bảý
721
Gịảì 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,8
2,415
6,821,6
63 
 41,5,8
0,1,4,9582
260,2,3,9
 7 
0,4,5282
6,995,9
 
Ng&ạgràvẹ;ỹ: 10/11/2024
XSKG - Lòạì vé: 11K2
Gịảí ĐB
319855
Gỉảỉ nhất
44077
Gịảĩ nh&ịgrãvé;
17998
Gĩảị bã
02720
62888
Gỉảì tư
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
Gịảỉ năm
7692
Gỉảì s&ăâcủtê;ù
4891
5512
9770
Gỉảị bảỵ
500
Gịảí 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,4
912
1,920,4
53 
0,247,9
553,5
76 
4,7702,6,7
8,9288
491,2,82