www.mịnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vìệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ỏnlịnè - Máỹ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ảgrãvẽ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kĩên Gỉâng

Ng&àgrãvẽ;ỷ: 10/05/2009
XSKG - Lòạĩ vé: L:5K2
Gĩảì ĐB
669124
Gíảí nhất
27807
Gỉảì nh&ịgrạvé;
52655
Gìảì bă
46378
51792
Gìảị tư
98345
70601
82538
76003
20585
30614
35513
Gĩảì năm
1178
Gíảí s&ăãcũtê;ụ
9482
0087
1975
Gịảỉ bảỵ
127
Gíảị 8
34
ChụcSốĐ.Vị
 01,3,7
013,4
8,924,7
0,134,8
1,2,345
4,5,7,855
 6 
0,2,875,82
3,7282,5,7
 92
 
Ng&âgrâvẹ;ý: 03/05/2009
XSKG - Lọạì vé: L:5K1
Gíảí ĐB
047253
Gỉảỉ nhất
38872
Gíảì nh&ígràvẹ;
88420
Gìảị bà
86316
83178
Gĩảỉ tư
10781
23240
78995
99091
02744
73383
75881
Gĩảì năm
8677
Gịảị s&àácụté;ũ
5664
8078
7674
Gịảỉ bảỳ
491
Gìảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
2,40 
82,9216
720
5,83 
4,6,740,4
953
164,8
772,4,7,82
6,72812,3
 912,5
 
Ng&ãgrạvẹ;ỹ: 26/04/2009
XSKG - Lỏạí vé: L:4K4
Gĩảỉ ĐB
209305
Gịảì nhất
98476
Gỉảì nh&ỉgrăvè;
19534
Gìảị bả
73803
05551
Gỉảỉ tư
69367
10913
40638
85879
45040
24840
25453
Gỉảị năm
4936
Gỉảị s&ạăcụtẻ;ủ
9569
6874
5590
Gỉảí bảỹ
355
Gịảì 8
28
ChụcSốĐ.Vị
42,903,5
513
 28
0,1,534,6,8
3,7402
0,551,3,5
3,767,9
674,6,9
2,38 
6,790
 
Ng&ảgrávẽ;ỷ: 19/04/2009
XSKG - Lòạỉ vé: L:4K3
Gịảí ĐB
631532
Gíảí nhất
21969
Gíảỉ nh&ígrávé;
20231
Gịảỉ bă
36230
60004
Gĩảí tư
44702
88272
32348
14594
25336
73537
12388
Gịảỉ năm
1799
Gĩảì s&ảácụtè;ủ
1351
2286
3760
Gìảỉ bảỹ
256
Gịảị 8
33
ChụcSốĐ.Vị
3,602,4
3,51 
0,3,72 
330,1,2,3
6,7
0,948
 51,6
3,5,860,9
372
4,886,8
6,994,9
 
Ng&àgrávẻ;ỹ: 12/04/2009
XSKG - Lòạì vé: L:4K2
Gĩảí ĐB
575678
Gỉảỉ nhất
15872
Gĩảĩ nh&ỉgrâvẻ;
87289
Gìảĩ bâ
90889
64350
Gịảí tư
39217
21177
43505
98883
74198
67138
04626
Gịảị năm
4959
Gĩảí s&ăảcụtè;ù
1566
7661
5058
Gịảì bảỹ
999
Gỉảí 8
43
ChụcSốĐ.Vị
505
617
726
4,838
 43
050,8,9
2,661,6
1,772,7,8
3,5,7,983,92
5,82,998,9
 
Ng&ăgrâvè;ỷ: 05/04/2009
XSKG - Lơạị vé: L:4K1
Gỉảỉ ĐB
969617
Gíảị nhất
31221
Gìảĩ nh&ìgrâvè;
66589
Gìảị bă
35137
53631
Gịảì tư
95102
16479
40784
52469
32024
55828
01956
Gíảị năm
9598
Gịảí s&ăăcụtẹ;ù
6828
9013
1608
Gíảì bảỷ
899
Gỉảì 8
33
ChụcSốĐ.Vị
 02,8
2,313,7
021,4,82
1,331,3,7
2,84 
 56
569
1,379
0,22,984,9
6,7,8,998,9
 
Ng&ăgrávê;ỹ: 29/03/2009
XSKG - Lõạí vé: L:3K5
Gíảỉ ĐB
76949
Gĩảỉ nhất
04354
Gịảí nh&ịgrãvẽ;
60783
Gỉảỉ bâ
18538
97275
Gĩảí tư
77102
07309
27548
27816
04721
44175
78983
Gỉảí năm
9619
Gíảí s&ạạcưté;ù
6327
9329
2060
Gỉảị bảỹ
116
Gìảí 8
90
ChụcSốĐ.Vị
6,902,9
2162,9
021,7,9
8238
548,9
7254
1260
2752
3,4832
0,1,2,490