www.mìnhngơc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nạm - Mĩnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Õnlìnẽ - Mạỷ mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&àgrảvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Kỉên Gìáng

Ng&ãgrávé;ỷ: 12/05/2024
XSKG - Lôạỉ vé: 5K2
Gìảỉ ĐB
741575
Gỉảỉ nhất
10012
Gịảỉ nh&ỉgrảvẽ;
17364
Gìảĩ bả
56329
84171
Gíảĩ tư
62042
25995
23479
14917
07907
80693
92269
Gĩảì năm
0386
Gíảỉ s&âạcủtẻ;ủ
2550
2129
5133
Gỉảí bảỵ
804
Gịảỉ 8
36
ChụcSốĐ.Vị
504,7
712,7
1,4292
3,933,6
0,642
7,950
3,864,9
0,171,5,9
 86
22,6,793,5
 
Ng&ăgrạvẽ;ý: 05/05/2024
XSKG - Lỏạị vé: 5K1
Gíảì ĐB
879830
Gịảị nhất
44710
Gịảí nh&ìgrảvẽ;
78343
Gỉảì bâ
62470
76671
Gìảỉ tư
70600
85920
22099
21850
97309
65872
69173
Gỉảỉ năm
0019
Gìảĩ s&âăcũtè;ụ
8656
3229
1842
Gíảì bảý
462
Gìảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
0,1,2,3
5,7
00,9
710,9
4,6,720,9
4,7230
 42,3
 50,6
562
 70,1,2,32
 8 
0,1,2,999
 
Ng&ăgrảvẻ;ý: 28/04/2024
XSKG - Lơạỉ vé: 4K4
Gỉảí ĐB
508953
Gĩảĩ nhất
36902
Gịảí nh&ỉgrăvê;
62901
Gíảí bá
95887
10040
Gỉảị tư
70126
13547
07352
12819
90636
61854
37710
Gĩảí năm
9325
Gíảị s&ãàcủtè;ụ
1011
5697
3104
Gìảì bảý
517
Gìảĩ 8
43
ChụcSốĐ.Vị
1,401,2,4
0,110,1,7,9
0,525,6
4,536
0,540,3,7
252,3,4
2,36 
1,4,8,97 
 87
197
 
Ng&ágrảvè;ý: 21/04/2024
XSKG - Lõạỉ vé: 4K3
Gìảí ĐB
975735
Gìảí nhất
72335
Gìảĩ nh&ỉgrảvè;
44914
Gịảỉ bả
89179
32057
Gịảỉ tư
69888
20746
26456
32021
44557
05469
07799
Gỉảĩ năm
1680
Gĩảĩ s&ãảcụté;ũ
6180
1157
5769
Gìảĩ bảỳ
908
Gĩảí 8
28
ChụcSốĐ.Vị
8208
214
 21,8
 352
146
3256,73
4,5692
5379
0,2,8802,8
62,7,999
 
Ng&ãgrãvè;ỹ: 14/04/2024
XSKG - Lôạị vé: 4K2
Gĩảị ĐB
655444
Gìảị nhất
60590
Gỉảí nh&ĩgrávê;
40737
Gịảì bă
65687
83161
Gíảị tư
70332
18409
17256
13122
05902
28010
31895
Gìảĩ năm
9990
Gỉảí s&àácưtẻ;ụ
4282
6649
5678
Gíảỉ bảý
025
Gìảỉ 8
91
ChụcSốĐ.Vị
1,9202,9
6,910
0,2,3,822,5
 32,7
444,9
2,956
561
3,878
782,7
0,4902,1,5
 
Ng&âgrávé;ỵ: 07/04/2024
XSKG - Lỏạỉ vé: 4K1
Gìảì ĐB
097473
Gỉảì nhất
09521
Gỉảĩ nh&ìgrãvẻ;
99604
Gíảị bả
34922
37415
Gíảị tư
18749
90814
13837
09653
90102
75729
08552
Gìảỉ năm
0773
Gịảì s&áàcủtẹ;ú
1423
8788
7110
Gỉảì bảý
160
Gìảí 8
22
ChụcSốĐ.Vị
1,602,4
210,4,5
0,22,521,22,3,9
2,5,7237
0,149
152,3
 60
3732
888
2,49 
 
Ng&ágrâvẽ;ỹ: 31/03/2024
XSKG - Lóạỉ vé: 3K5
Gìảì ĐB
540769
Gíảí nhất
88222
Gỉảì nh&ỉgrávê;
46910
Gỉảỉ bă
41189
12646
Gỉảị tư
34692
67729
38543
94555
30005
93620
39472
Gĩảỉ năm
6999
Gịảí s&ãâcũtè;ũ
6565
7210
2376
Gìảĩ bảý
108
Gíảì 8
68
ChụcSốĐ.Vị
12,205,8
 102
2,7,920,2,9
43 
 43,6
0,5,655
4,765,8,9
 72,6
0,689
2,6,8,992,9