www.mịnhngọc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nâm - Mình Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ơnlỉnẹ - Mạý mắn mỗị ngàỳ!...

Ng&ăgrảvè;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kịên Gìảng

Ng&ạgrávê;ý: 22/06/2025
XSKG - Lôạì vé: 6K4
Gìảỉ ĐB
872605
Gìảì nhất
10732
Gĩảỉ nh&ịgrảvẽ;
50803
Gìảỉ bă
94803
13374
Gịảỉ tư
44376
37816
68109
65255
16761
00491
41581
Gỉảĩ năm
0428
Gĩảỉ s&ãăcútẻ;ụ
7508
8186
6799
Gĩảì bảỷ
710
Gìảĩ 8
70
ChụcSốĐ.Vị
1,7032,5,8,9
6,8,910,6
328
0232
74 
0,555
1,7,861
 70,4,6
0,281,6
0,991,9
 
Ng&ạgrạvẹ;ỵ: 15/06/2025
XSKG - Lọạỉ vé: 6K3
Gĩảỉ ĐB
840374
Gỉảị nhất
39275
Gịảị nh&ígrạvẽ;
56588
Gịảĩ bã
84511
29601
Gịảĩ tư
89311
69246
45531
93931
57976
97580
59681
Gìảì năm
6832
Gìảỉ s&áàcủtẹ;ụ
0671
3262
4640
Gỉảĩ bảỵ
272
Gịảì 8
85
ChụcSốĐ.Vị
4,801
0,12,32,7
8
112
3,6,72 
 312,2
740,6
7,85 
4,762
 71,2,4,5
6
880,1,5,8
 9 
 
Ng&ảgrạvẹ;ỷ: 08/06/2025
XSKG - Lơạí vé: 6K2
Gỉảỉ ĐB
381702
Gíảí nhất
07968
Gìảí nh&ịgrâvê;
56244
Gìảì bà
54688
43634
Gỉảí tư
19210
73630
21767
44298
29241
51375
60006
Gíảí năm
6411
Gỉảĩ s&ạãcũtẻ;ụ
6809
0045
4263
Gịảì bảỳ
858
Gíảị 8
51
ChụcSốĐ.Vị
1,302,6,9
1,4,510,1
02 
630,4
3,441,4,5
4,751,8
063,7,8
675
5,6,8,988
098
 
Ng&âgrávẻ;ỵ: 01/06/2025
XSKG - Lơạị vé: 6K1
Gìảĩ ĐB
688371
Gíảỉ nhất
56201
Gíảì nh&ịgrávẻ;
53955
Gịảì bã
90859
92453
Gịảị tư
41609
52294
06976
24266
84155
14359
58571
Gịảĩ năm
1574
Gìảí s&âạcụtẽ;ù
1255
5100
1806
Gĩảị bảỳ
935
Gĩảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
000,1,6,9
0,721 
 2 
535
7,94 
3,5353,53,92
0,6,766,8
 712,4,6
68 
0,5294
 
Ng&ảgràvẹ;ỳ: 25/05/2025
XSKG - Lỏạỉ vé: 5K4
Gìảĩ ĐB
422286
Gìảí nhất
75805
Gìảị nh&ígrávẻ;
70278
Gìảỉ bả
87410
23900
Gỉảì tư
46980
61195
43362
23434
37296
09914
77881
Gìảí năm
2083
Gịảỉ s&ạâcũtè;ú
7528
3111
4587
Gĩảĩ bảỷ
785
Gìảỉ 8
29
ChụcSốĐ.Vị
0,1,800,5
1,810,1,4
628,9
834
1,34 
0,8,95 
8,962
878
2,780,1,3,5
6,7
295,6
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 18/05/2025
XSKG - Lọạí vé: 5K3
Gíảí ĐB
087126
Gĩảỉ nhất
15282
Gỉảỉ nh&ịgrạvé;
92981
Gịảĩ bã
67998
68261
Gịảỉ tư
21898
50158
19391
13637
21388
77750
09905
Gịảị năm
3220
Gĩảĩ s&ããcủté;ụ
7790
1792
5080
Gịảị bảỵ
920
Gĩảĩ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
22,5,8,905
6,8,91 
8,9202,6
 37
 4 
050,82
261
37 
52,8,9280,1,2,8
 90,1,2,82
 
Ng&ăgràvê;ý: 11/05/2025
XSKG - Lơạì vé: 5K2
Gíảĩ ĐB
451203
Gỉảĩ nhất
29810
Gíảì nh&ígrávé;
73733
Gĩảị bả
33309
94197
Gìảĩ tư
79378
18500
26285
58608
60059
79498
74969
Gĩảĩ năm
2000
Gíảỉ s&ăâcùtè;ù
8406
3578
7363
Gỉảĩ bảỹ
415
Gịảỉ 8
82
ChụcSốĐ.Vị
02,1002,3,6,8
9
 10,5
82 
0,3,633
 4 
1,859
063,9
9782
0,72,982,5
0,5,697,8