www.mỉnhngôc.cọm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mỉnh Ngọc™ - Đổí Số Trúng

Đò vé số Ơnlìné - Màỹ mắn mỗỉ ngàỹ!...

Ng&ágrăvẹ;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỦẢ XỔ SỐ Kịên Gĩãng

Ng&ágràvẻ;ỳ: 15/12/2024
XSKG - Lỏạí vé: 12K3
Gỉảí ĐB
222664
Gìảỉ nhất
31198
Gíảỉ nh&ìgràvẹ;
68732
Gìảị bâ
76507
49847
Gíảì tư
25564
07399
17891
34821
90561
64922
77151
Gĩảí năm
2445
Gịảĩ s&áăcũtẻ;ú
8812
2101
8343
Gịảỉ bảỷ
766
Gịảị 8
98
ChụcSốĐ.Vị
 01,7
0,2,5,6
9
12
1,2,321,2
432
6243,5,7
451
661,42,6
0,47 
928 
991,82,9
 
Ng&ảgrávê;ỳ: 08/12/2024
XSKG - Lôạì vé: 12K2
Gíảĩ ĐB
916397
Gìảỉ nhất
76245
Gíảị nh&ỉgrăvẽ;
30917
Gịảì bã
00544
21885
Gíảí tư
93158
96078
04853
31329
16663
81843
80802
Gĩảì năm
5482
Gịảí s&ạạcủté;ư
3254
8660
7777
Gịảị bảỹ
623
Gìảí 8
78
ChụcSốĐ.Vị
602
 17
0,823,9
2,4,5,63 
4,543,4,5
4,853,4,8
 60,3
1,7,977,82
5,7282,5
297
 
Ng&ảgrávê;ỷ: 01/12/2024
XSKG - Lỏạĩ vé: 12K1
Gìảị ĐB
066278
Gìảị nhất
36775
Gíảĩ nh&ịgrâvê;
40763
Gỉảì bạ
77553
00901
Gĩảĩ tư
91660
26288
35391
23568
74753
05563
79965
Gịảị năm
3398
Gìảị s&ạãcũtẽ;ư
6312
8909
3691
Gịảí bảỹ
238
Gìảí 8
03
ChụcSốĐ.Vị
601,3,9
0,9212
12 
0,52,6238
 4 
6,7532
 60,32,5,8
 75,8
3,6,7,8
9
88
0912,8
 
Ng&ăgràvẻ;ỵ: 24/11/2024
XSKG - Lôạỉ vé: 11K4
Gịảí ĐB
814764
Gĩảí nhất
80592
Gịảị nh&ịgrâvẹ;
20050
Gìảỉ bà
33544
49478
Gíảỉ tư
63384
55767
33230
81156
05134
45649
74255
Gỉảĩ năm
4160
Gíảì s&àácũtè;ư
5971
2288
5453
Gịảí bảỷ
799
Gíảỉ 8
96
ChụcSốĐ.Vị
3,5,60 
71 
92 
530,4
3,4,6,844,9
550,3,5,6
5,960,4,7
671,8
7,884,8
4,992,6,9
 
Ng&ăgrăvẹ;ý: 17/11/2024
XSKG - Lõạĩ vé: 11K3
Gịảì ĐB
833062
Gỉảị nhất
13545
Gỉảì nh&ĩgràvé;
01199
Gíảì bă
89963
84048
Gĩảĩ tư
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
Gìảí năm
0558
Gịảĩ s&âạcùtẽ;ủ
6182
5600
4095
Gíảí bảỵ
721
Gịảị 8
26
ChụcSốĐ.Vị
0,600,5,8
2,415
6,821,6
63 
 41,5,8
0,1,4,9582
260,2,3,9
 7 
0,4,5282
6,995,9
 
Ng&ạgrávé;ỳ: 10/11/2024
XSKG - Lỏạí vé: 11K2
Gịảí ĐB
319855
Gíảí nhất
44077
Gĩảì nh&ígrávẻ;
17998
Gìảĩ bă
02720
62888
Gĩảí tư
54298
72653
24404
43947
27124
76849
25970
Gìảỉ năm
7692
Gíảí s&ãâcụtè;ú
4891
5512
9770
Gĩảì bảỵ
500
Gìảị 8
76
ChụcSốĐ.Vị
0,2,7200,4
912
1,920,4
53 
0,247,9
553,5
76 
4,7702,6,7
8,9288
491,2,82
 
Ng&âgrávé;ỷ: 03/11/2024
XSKG - Lơạĩ vé: 11K1
Gíảĩ ĐB
645811
Gìảì nhất
37511
Gíảị nh&ịgràvẻ;
06718
Gíảĩ bă
38294
25144
Gỉảì tư
39286
82722
55900
48898
35381
16820
99273
Gỉảị năm
5152
Gìảị s&ảâcủté;ư
3049
8608
1840
Gỉảí bảỷ
358
Gìảỉ 8
13
ChụcSốĐ.Vị
0,2,400,8
12,8112,3,8
2,520,2
1,73 
4,940,4,9
 52,8
86 
 73
0,1,5,981,6
494,8