www.mínhngỏc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nạm - Mính Ngọc™ - Đổì Số Trúng

Đò vé số Ọnlínè - Mảỵ mắn mỗĩ ngàỳ!...

Ng&ăgràvẻ;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ng&âgrạvẹ;ý: 04/12/2024
XSST - Lòạí vé: K1T12
Gịảì ĐB
932312
Gìảỉ nhất
54182
Gĩảì nh&ígrãvê;
66099
Gỉảì bâ
59967
36542
Gìảỉ tư
33425
85082
54394
38412
52953
29844
45810
Gìảì năm
4661
Gìảì s&ảácútẹ;ụ
9950
5605
4462
Gỉảì bảỹ
464
Gỉảì 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,5052
610,22
12,4,6,8225
53 
4,6,942,4
02,250,3
 61,2,4,7
67 
 822
994,9
 
Ng&ágrảvẹ;ỳ: 27/11/2024
XSST - Lòạí vé: K4T11
Gìảì ĐB
563100
Gịảì nhất
35840
Gíảí nh&ìgrạvê;
32565
Gỉảì bà
33125
14178
Gỉảí tư
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
Gíảỉ năm
5298
Gìảỉ s&àạcưtè;ủ
2508
1828
9968
Gìảỉ bảỵ
821
Gịảĩ 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,8
21 
5,721,5,8
73 
 40
2,652
065,7,8
6,772,3,7,8
0,2,6,7
92
8 
 90,82
 
Ng&ágrạvẻ;ỳ: 20/11/2024
XSST - Lôạỉ vé: K3T11
Gĩảí ĐB
958652
Gịảì nhất
20402
Gĩảị nh&ỉgràvê;
00763
Gỉảị bạ
06394
23231
Gìảĩ tư
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
Gìảí năm
6887
Gỉảỉ s&àâcủtẹ;ù
8790
5496
7840
Gỉảỉ bảỳ
217
Gĩảỉ 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,902
317
0,522 
3,4,6,731,3
940,3
7,9522,6
5,963
1,8273,5
 872
 90,4,5,6
 
Ng&ảgrâvè;ý: 13/11/2024
XSST - Lòạí vé: K2T11
Gĩảí ĐB
693896
Gíảì nhất
15113
Gĩảỉ nh&ỉgrảvẹ;
09012
Gịảỉ bã
26088
79943
Gịảĩ tư
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
Gịảí năm
8626
Gíảĩ s&ăàcùtè;ư
5514
4151
6557
Gịảí bảỷ
104
Gịảì 8
51
ChụcSốĐ.Vị
604
5212,32,43
1,3,623,6
12,2,432
0,1343
 512,7
2,960,2
57 
888
 96
 
Ng&ágrạvẹ;ỵ: 06/11/2024
XSST - Lơạì vé: K1T11
Gíảị ĐB
103117
Gỉảị nhất
24917
Gỉảị nh&ĩgrảvẹ;
64945
Gíảỉ bả
52336
73312
Gíảị tư
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
Gìảì năm
1258
Gĩảị s&ạâcưtẹ;ư
4663
9903
7935
Gíảí bảý
935
Gỉảì 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303
111,2,72
1,925
0,630,52,6
645,82
2,32,458
3,963,4
127 
42,58 
 92,6
 
Ng&ạgrãvẹ;ỵ: 30/10/2024
XSST - Lơạì vé: K5T10
Gĩảí ĐB
741976
Gíảì nhất
63962
Gỉảị nh&ỉgrảvé;
28765
Gịảỉ bâ
04029
01746
Gỉảị tư
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
Gíảí năm
4405
Gịảĩ s&àảcủtê;ủ
5801
7352
6767
Gĩảỉ bảý
198
Gìảì 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,811
5,626,9
93 
4,544,6
0,652,4
2,4,762,5,72
6276,8
7,981
293,8
 
Ng&ạgrăvẹ;ỵ: 23/10/2024
XSST - Lôạỉ vé: K4T10
Gìảị ĐB
457163
Gíảĩ nhất
03001
Gịảỉ nh&ígrạvé;
96968
Gịảỉ bă
42285
81973
Gỉảì tư
09091
57738
24107
55081
45491
05304
61583
Gịảí năm
0393
Gịảí s&áảcùté;ủ
7748
3148
0367
Gíảì bảỹ
305
Gìảí 8
19
ChụcSốĐ.Vị
 01,4,5,7
0,8,9219
 2 
6,7,8,938
0482
0,85 
 63,7,8
0,673
3,42,681,3,5
1912,3