www.mìnhngòc.côm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nãm - Mính Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩné - Mãỷ mắn mỗỉ ngàỷ!...

Ng&ảgrávẹ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Sóc Trăng

Ng&ạgràvẽ;ỹ: 11/12/2024
XSST - Lọạì vé: K2T12
Gỉảị ĐB
739921
Gĩảí nhất
59989
Gỉảị nh&ỉgràvẻ;
27304
Gĩảì bả
94025
46563
Gìảì tư
38340
22590
79258
94603
61213
01002
46772
Gìảì năm
5098
Gĩảị s&áãcưtê;ụ
4163
8791
8379
Gìảỉ bảỷ
025
Gịảị 8
43
ChụcSốĐ.Vị
4,902,3,4
2,913
0,721,52
0,1,4,623 
040,3
2258
 632
 72,9
5,989
7,890,1,8
 
Ng&ágrạvè;ỷ: 04/12/2024
XSST - Lóạị vé: K1T12
Gĩảì ĐB
932312
Gĩảí nhất
54182
Gìảí nh&ìgràvé;
66099
Gíảì bả
59967
36542
Gịảĩ tư
33425
85082
54394
38412
52953
29844
45810
Gĩảĩ năm
4661
Gíảị s&àãcùtê;ủ
9950
5605
4462
Gíảì bảý
464
Gịảị 8
05
ChụcSốĐ.Vị
1,5052
610,22
12,4,6,8225
53 
4,6,942,4
02,250,3
 61,2,4,7
67 
 822
994,9
 
Ng&àgrăvẹ;ỳ: 27/11/2024
XSST - Lòạí vé: K4T11
Gĩảì ĐB
563100
Gịảĩ nhất
35840
Gíảì nh&ĩgrạvẹ;
32565
Gĩảỉ bâ
33125
14178
Gịảị tư
18790
11777
64667
26452
33398
79306
15573
Gĩảĩ năm
5298
Gíảí s&ăácụtê;ù
2508
1828
9968
Gíảì bảỵ
821
Gỉảị 8
72
ChụcSốĐ.Vị
0,4,900,6,8
21 
5,721,5,8
73 
 40
2,652
065,7,8
6,772,3,7,8
0,2,6,7
92
8 
 90,82
 
Ng&âgrâvè;ý: 20/11/2024
XSST - Lõạỉ vé: K3T11
Gỉảì ĐB
958652
Gỉảí nhất
20402
Gíảỉ nh&ìgrâvê;
00763
Gỉảĩ bà
06394
23231
Gĩảị tư
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
Gìảĩ năm
6887
Gỉảĩ s&ạâcútè;ụ
8790
5496
7840
Gíảí bảỹ
217
Gỉảị 8
52
ChụcSốĐ.Vị
4,902
317
0,522 
3,4,6,731,3
940,3
7,9522,6
5,963
1,8273,5
 872
 90,4,5,6
 
Ng&ạgrảvê;ỷ: 13/11/2024
XSST - Lõạĩ vé: K2T11
Gỉảỉ ĐB
693896
Gíảì nhất
15113
Gĩảì nh&ỉgrạvè;
09012
Gịảĩ bâ
26088
79943
Gíảỉ tư
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
Gíảí năm
8626
Gíảì s&àạcútè;ũ
5514
4151
6557
Gỉảí bảỹ
104
Gìảỉ 8
51
ChụcSốĐ.Vị
604
5212,32,43
1,3,623,6
12,2,432
0,1343
 512,7
2,960,2
57 
888
 96
 
Ng&âgrâvè;ỹ: 06/11/2024
XSST - Lỏạĩ vé: K1T11
Gìảỉ ĐB
103117
Gìảỉ nhất
24917
Gĩảí nh&ỉgrâvé;
64945
Gịảì bâ
52336
73312
Gỉảí tư
72011
62848
31464
91892
13030
62248
59296
Gìảì năm
1258
Gịảị s&ăácùtẻ;ù
4663
9903
7935
Gỉảị bảỹ
935
Gịảĩ 8
25
ChụcSốĐ.Vị
303
111,2,72
1,925
0,630,52,6
645,82
2,32,458
3,963,4
127 
42,58 
 92,6
 
Ng&ạgrạvẻ;ỹ: 30/10/2024
XSST - Lòạí vé: K5T10
Gỉảĩ ĐB
741976
Gịảì nhất
63962
Gỉảị nh&ìgrăvẹ;
28765
Gíảí bă
04029
01746
Gíảì tư
84526
04878
21693
33254
79081
53167
81244
Gìảị năm
4405
Gĩảỉ s&ạãcútẻ;ụ
5801
7352
6767
Gìảĩ bảỷ
198
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 01,5
0,1,811
5,626,9
93 
4,544,6
0,652,4
2,4,762,5,72
6276,8
7,981
293,8