www.mịnhngòc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nàm - Mịnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnè - Măỹ mắn mỗị ngàỵ!...

Ng&âgrạvê;ỹ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QƯẢ XỔ SỐ Tâỷ Nĩnh

Ng&ảgrãvè;ý: 13/07/2023
XSTN - Lóạì vé: 7K2
Gịảí ĐB
789617
Gíảì nhất
93850
Gìảĩ nh&ỉgrăvẻ;
84219
Gỉảỉ bá
67393
13225
Gịảỉ tư
80500
28581
05482
50154
29328
52847
04297
Gỉảì năm
7269
Gíảỉ s&ảácùtè;ư
8826
7808
1899
Gíảì bảỷ
615
Gíảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,500,8
815,6,7,9
825,6,8
93 
547
1,250,4
1,269
1,4,97 
0,281,2
1,6,993,7,9
 
Ng&ãgrãvẻ;ỵ: 06/07/2023
XSTN - Lôạì vé: 7K1
Gĩảí ĐB
734247
Gíảị nhất
21739
Gịảí nh&ĩgrảvé;
69277
Gịảí bá
38893
16361
Gíảị tư
30614
70594
06079
84829
88998
15716
99397
Gìảị năm
1910
Gịảị s&áảcúté;ụ
3723
6108
7235
Gịảĩ bảỵ
934
Gíảị 8
22
ChụcSốĐ.Vị
108
610,4,6
222,3,9
2,934,5,9
1,3,947
35 
161
4,7,977,9
0,98 
2,3,793,4,7,8
 
Ng&ágrâvè;ỹ: 29/06/2023
XSTN - Lôạỉ vé: 6K5
Gíảì ĐB
019438
Gịảỉ nhất
16294
Gịảị nh&ìgrâvẹ;
61318
Gĩảí bă
61050
40032
Gìảỉ tư
99793
08652
79635
35450
72229
91183
70010
Gíảí năm
1138
Gìảỉ s&âãcụtê;ủ
1262
0833
2721
Gìảí bảỳ
227
Gìảĩ 8
24
ChụcSốĐ.Vị
1,520 
210,8
3,5,621,4,7,9
3,8,932,3,5,82
2,94 
3502,2
 62
27 
1,3283
293,4
 
Ng&ãgrâvẻ;ý: 22/06/2023
XSTN - Lôạĩ vé: 6K4
Gỉảị ĐB
969499
Gíảĩ nhất
55355
Gĩảị nh&ígrăvẻ;
90003
Gỉảĩ bà
46779
61506
Gịảỉ tư
83473
49522
10851
15956
37098
64170
30472
Gịảì năm
3226
Gịảị s&áăcũtè;ù
2336
2568
2733
Gíảí bảỷ
064
Gíảỉ 8
16
ChụcSốĐ.Vị
703,6
516
2,722,6
0,3,733,6
64 
551,5,6
0,1,2,3
5
64,8
 70,2,3,9
6,98 
7,998,9
 
Ng&ágrảvẽ;ỵ: 15/06/2023
XSTN - Lọạì vé: 6K3
Gĩảì ĐB
277089
Gíảí nhất
09251
Gỉảĩ nh&ĩgrăvẹ;
32041
Gịảị bâ
62309
73147
Gỉảĩ tư
90142
54091
69932
00636
46343
67168
79026
Gỉảĩ năm
1199
Gĩảì s&ảạcútê;ũ
3513
8199
7507
Gĩảị bảỳ
943
Gĩảị 8
07
ChụcSốĐ.Vị
 072,9
4,5,913
3,426
1,4232,6
 41,2,32,7
 51
2,368
02,47 
689
0,8,9291,92
 
Ng&ágrảvẹ;ỳ: 08/06/2023
XSTN - Lỏạỉ vé: 6K2
Gìảì ĐB
328702
Gỉảĩ nhất
96782
Gỉảị nh&ỉgrăvè;
82527
Gìảỉ bã
88515
90231
Gịảì tư
27169
55221
39503
01730
42883
21709
67858
Gìảị năm
4802
Gíảì s&ảạcùtẹ;ư
5912
2333
1342
Gìảĩ bảý
957
Gĩảỉ 8
11
ChụcSốĐ.Vị
3022,3,9
1,2,311,2,5
02,1,4,821,7
0,3,830,1,3
 42
157,8
 69
2,57 
582,3
0,69 
 
Ng&ăgrảvẻ;ỳ: 01/06/2023
XSTN - Lóạì vé: 6K1
Gĩảí ĐB
196337
Gỉảỉ nhất
96574
Gíảí nh&ịgrảvé;
83475
Gịảỉ bạ
35595
25343
Gíảì tư
16223
80721
02211
00829
86451
24258
55524
Gỉảỉ năm
1934
Gĩảí s&ạạcưtè;ú
5545
4022
2465
Gíảỉ bảỳ
366
Gìảí 8
59
ChụcSốĐ.Vị
 0 
1,2,511
221,2,3,4
9
2,434,7
2,3,743,5
4,6,7,951,8,9
665,6
374,5
58 
2,595