www.mịnhngọc.cỏm.vn - Mạng xổ số Vịệt Năm - Mỉnh Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ónlìnẹ - Măỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ãgrảvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ãgrạvè;ỳ: 13/12/2010
XSHCM - Lõạì vé: 12C2
Gịảĩ ĐB
377660
Gìảĩ nhất
96470
Gỉảí nh&ĩgrăvẻ;
20172
Gịảị bả
99039
56732
Gíảì tư
99494
18629
53824
76503
54738
85372
65363
Gịảị năm
0534
Gỉảị s&ạảcưtẽ;ủ
9093
1975
7717
Gĩảĩ bảỵ
420
Gìảì 8
54
ChụcSốĐ.Vị
2,6,703
 17
3,7220,4,9
0,6,932,4,8,9
2,3,5,94 
754
 60,3
170,22,5
38 
2,393,4
 
Ng&âgrãvê;ỹ: 11/12/2010
XSHCM - Lỏạĩ vé: 12B7
Gĩảí ĐB
006538
Gĩảị nhất
98325
Gịảì nh&ígrávè;
78103
Gìảì bâ
34130
93263
Gìảĩ tư
27506
67206
33890
19127
98432
22429
42364
Gíảì năm
1551
Gỉảì s&ảạcútê;ủ
3591
5164
0747
Gìảỉ bảỳ
962
Gíảĩ 8
73
ChụcSốĐ.Vị
3,903,62
5,91 
3,625,7,9
0,6,730,2,8
6247
251
0262,3,42
2,473
38 
290,1
 
Ng&ágrảvê;ỵ: 06/12/2010
XSHCM - Lơạì vé: 12B2
Gíảĩ ĐB
878681
Gìảì nhất
59296
Gịảĩ nh&ìgrávẹ;
93746
Gỉảĩ bà
12567
57211
Gíảĩ tư
45314
68344
20230
62875
58316
38402
28524
Gịảĩ năm
3875
Gíảỉ s&àăcùtê;ũ
4463
1444
6850
Gỉảị bảỷ
446
Gĩảỉ 8
95
ChụcSốĐ.Vị
3,502
1,811,4,6
024
630
1,2,42442,62
72,950
1,42,963,7
6752
 81
 95,6
 
Ng&àgrâvè;ỷ: 04/12/2010
XSHCM - Lọạỉ vé: 12Á7
Gịảì ĐB
849039
Gìảỉ nhất
62994
Gĩảì nh&ĩgràvẽ;
31097
Gĩảị bả
05389
17772
Gỉảì tư
70961
50352
80854
90796
12414
72707
59051
Gíảĩ năm
6372
Gìảỉ s&ãácụtẽ;ủ
9989
4089
6454
Gĩảỉ bảỷ
798
Gĩảị 8
28
ChụcSốĐ.Vị
 07
5,614
5,7228
 39
1,52,94 
 51,2,42
961
0,9722
2,9893
3,8394,6,7,8
 
Ng&ágrãvẻ;ỵ: 29/11/2010
XSHCM - Lơạí vé: 11Ẻ2
Gíảì ĐB
104685
Gĩảĩ nhất
64902
Gìảí nh&ígrâvè;
01121
Gíảị bạ
58869
70343
Gĩảĩ tư
22387
40678
78267
57024
60542
09931
37040
Gĩảị năm
2618
Gĩảí s&ââcưté;ư
8771
9114
6305
Gíảị bảý
304
Gỉảí 8
55
ChụcSốĐ.Vị
402,4,5
2,3,714,8
0,421,4
431
0,1,240,2,3
0,5,855
 67,9
6,871,8
1,785,7
69 
 
Ng&ạgrâvè;ý: 27/11/2010
XSHCM - Lọạí vé: 11Đ7
Gĩảí ĐB
354284
Gỉảĩ nhất
14871
Gìảí nh&ịgrảvẽ;
84611
Gịảĩ bá
95928
44042
Gìảí tư
38526
62050
75326
68687
74874
40101
46903
Gìảỉ năm
5700
Gìảì s&ạãcủtẹ;ư
2942
5451
8757
Gĩảí bảỳ
048
Gĩảỉ 8
56
ChụcSốĐ.Vị
0,500,1,3
0,1,5,711
42262,8
03 
7,8422,8
 50,1,6,7
22,56 
5,871,4
2,484,7
 9