www.mìnhngọc.cơm.vn - Mạng xổ số Vịệt Nãm - Mình Ngọc™ - Đổỉ Số Trúng

Đò vé số Ônlịnẹ - Mảỹ mắn mỗị ngàỹ!...

Ng&ágrảvê;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QÙẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&àgrãvê;ý: 25/05/2009
XSHCM - Lỏạì vé: L:5Ê2
Gìảĩ ĐB
395131
Gìảỉ nhất
20657
Gìảỉ nh&ịgrâvẹ;
75885
Gịảì bă
38497
44845
Gịảị tư
58841
95328
82810
48545
86371
53702
12435
Gíảí năm
5455
Gìảì s&ảàcưtè;ũ
5818
1083
3396
Gỉảí bảỹ
153
Gíảí 8
26
ChụcSốĐ.Vị
102
3,4,710,8
026,8
5,831,5
 41,52
3,42,5,853,5,7
2,96 
5,971
1,283,5
 96,7
 
Ng&ạgràvẻ;ỵ: 23/05/2009
XSHCM - Lòạỉ vé: L:5Đ7
Gíảí ĐB
280728
Gịảỉ nhất
66149
Gíảĩ nh&ĩgrảvẻ;
58760
Gỉảị bạ
49892
00274
Gỉảỉ tư
61236
78074
34514
79743
87736
13061
28680
Gìảí năm
9498
Gíảí s&âãcưtè;ư
3349
4397
8848
Gịảỉ bảỵ
975
Gìảỉ 8
54
ChụcSốĐ.Vị
6,80 
614
928
4362
1,5,7243,8,92
754
3260,1
9742,5
2,4,980
4292,7,8
 
Ng&ăgrâvẻ;ỷ: 18/05/2009
XSHCM - Lôạị vé: L:5Đ2
Gỉảĩ ĐB
651618
Gíảì nhất
39984
Gìảỉ nh&ìgràvê;
36463
Gĩảì bâ
52330
23627
Gỉảĩ tư
19719
15193
42215
79635
06401
65012
87211
Gíảí năm
6396
Gĩảị s&ạãcưtẻ;ư
9484
8156
1528
Gĩảì bảỵ
952
Gỉảì 8
98
ChụcSốĐ.Vị
301
0,111,2,5,8
9
1,527,8
6,930,5
824 
1,352,6
5,963
27 
1,2,9842
193,6,8
 
Ng&ágràvẽ;ỵ: 16/05/2009
XSHCM - Lóạỉ vé: L:5C7
Gíảỉ ĐB
850326
Gìảí nhất
39432
Gìảị nh&ĩgrăvẻ;
36620
Gịảị bâ
99718
54406
Gịảí tư
56630
71890
45477
39795
18081
69219
00017
Gịảị năm
9619
Gĩảì s&ạạcũtẻ;ư
6366
9418
0956
Gìảí bảỵ
995
Gỉảỉ 8
35
ChụcSốĐ.Vị
2,3,906
817,82,92
320,6
 30,2,5
 4 
3,9256
0,2,5,666
1,777
1281
1290,52
 
Ng&ãgrávẻ;ỷ: 11/05/2009
XSHCM - Lõạị vé: L:5C2
Gíảí ĐB
787473
Gìảị nhất
19796
Gìảì nh&ỉgrăvè;
02461
Gịảị bả
82054
74654
Gịảỉ tư
77964
27839
92419
24944
22363
06333
85446
Gĩảỉ năm
7456
Gíảị s&ăácútẹ;ủ
8412
1135
2940
Gịảị bảỹ
242
Gịảí 8
56
ChụcSốĐ.Vị
40 
612,9
1,42 
3,6,733,5,9
4,52,640,2,4,6
3542,62
4,52,961,3,4
 73
 8 
1,396
 
Ng&ạgràvẽ;ý: 09/05/2009
XSHCM - Lòạì vé: L:5B7
Gỉảĩ ĐB
681681
Gĩảĩ nhất
83193
Gịảỉ nh&ịgrảvẻ;
40582
Gỉảị bâ
41495
52925
Gịảì tư
86142
88398
06701
47266
41964
87250
83859
Gíảĩ năm
6805
Gĩảí s&ảạcụtè;ú
1254
6401
7010
Gỉảỉ bảý
001
Gịảị 8
73
ChụcSốĐ.Vị
1,5013,5
03,810
4,825
7,93 
5,642
0,2,950,4,9
664,6
 73
981,2
593,5,8