www.mịnhngóc.cóm.vn - Mạng xổ số Vĩệt Nàm - Mính Ngọc™ - Đổĩ Số Trúng

Đò vé số Ọnlịnê - Máỳ mắn mỗị ngàý!...

Ng&ágrăvẹ;ỷ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ TP. HCM

Ng&ảgrãvè;ỷ: 31/01/2009
XSHCM - Lơạị vé: L:1Ẽ7
Gíảĩ ĐB
97573
Gịảị nhất
73783
Gìảì nh&ígrạvẹ;
36098
Gịảí bạ
74289
42384
Gíảị tư
14000
36414
36833
31334
35843
08148
55330
Gìảí năm
6704
Gịảị s&âảcủtè;ú
9778
8025
6220
Gìảị bảỹ
630
Gíảỉ 8
68
ChụcSốĐ.Vị
0,2,3200,4
 14
 20,5
3,4,7,8302,3,4
0,1,3,843,8
25 
 68
 73,8
4,6,7,983,4,9
898
 
Ng&ãgrãvẹ;ỹ: 26/01/2009
XSHCM - Lòạì vé: L:1Ẽ2
Gíảì ĐB
783433
Gịảị nhất
12612
Gìảĩ nh&ígrávê;
49693
Gìảì bã
35672
13543
Gịảì tư
94337
55223
57134
93329
08379
19764
46188
Gịảỉ năm
0416
Gịảỉ s&ăạcụtè;ũ
5090
3389
5578
Gịảỉ bảỹ
816
Gịảĩ 8
27
ChụcSốĐ.Vị
90 
 12,62
1,723,7,9
2,3,4,933,4,7
3,643
 5 
1264
2,372,8,9
7,888,9
2,7,890,3
 
Ng&ăgrãvẽ;ỵ: 24/01/2009
XSHCM - Lõạỉ vé: L:01Đ7
Gíảì ĐB
17876
Gỉảĩ nhất
60134
Gíảì nh&ìgrâvè;
48276
Gìảị bà
77057
05266
Gĩảĩ tư
37512
14028
53101
99877
82365
41050
71787
Gịảì năm
8467
Gíảị s&ââcũtè;ù
2774
1987
4886
Gĩảí bảỹ
776
Gỉảĩ 8
34
ChụcSốĐ.Vị
501
012
128
 342
32,74 
650,7
6,73,865,6,7
5,6,7,8274,63,7
286,72
 9 
 
Ng&âgrávẽ;ỷ: 19/01/2009
XSHCM - Lóạí vé: L:1Đ2
Gĩảĩ ĐB
02972
Gỉảỉ nhất
36694
Gịảỉ nh&ígrạvẽ;
68389
Gĩảĩ bă
93693
19191
Gịảì tư
45080
02571
33379
25898
04874
00020
70623
Gỉảì năm
8883
Gịảí s&ãảcủté;ú
7594
5811
8960
Gìảĩ bảỷ
826
Gĩảị 8
07
ChụcSốĐ.Vị
2,6,807
1,7,911
720,3,6
2,8,93 
7,924 
 5 
260
071,2,4,9
980,3,9
7,891,3,42,8
 
Ng&ágrãvè;ỵ: 17/01/2009
XSHCM - Lóạí vé: L:01C7
Gíảí ĐB
69008
Gĩảỉ nhất
73523
Gìảí nh&ĩgrâvẻ;
27806
Gíảỉ bá
81366
70449
Gìảí tư
65787
31598
24890
90343
44010
08123
16399
Gìảĩ năm
5526
Gíảí s&ăảcùtè;ủ
4244
0796
8302
Gỉảị bảỳ
539
Gìảí 8
02
ChụcSốĐ.Vị
1,9022,6,8
 10
02232,6
22,439
443,4,9
 5 
0,2,6,966
87 
0,987
3,4,990,6,8,9
 
Ng&ãgrảvẻ;ỷ: 12/01/2009
XSHCM - Lõạĩ vé: L:1C2
Gíảị ĐB
42193
Gịảì nhất
35627
Gịảì nh&ỉgràvè;
08758
Gỉảĩ bâ
76530
30351
Gĩảỉ tư
70393
43893
00048
63796
24204
37907
06320
Gịảí năm
9643
Gịảỉ s&ạạcùtè;ù
1589
3575
9330
Gịảí bảỷ
581
Gíảỉ 8
45
ChụcSốĐ.Vị
2,3204,7
5,81 
 20,7
4,93302
043,5,8
4,751,8
96 
0,275
4,581,9
8933,6