www.mínhngóc.cơm.vn - Mạng xổ số Vỉệt Nãm - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ònlĩnẽ - Măý mắn mỗí ngàỷ!...

Ng&ạgràvè;ý: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QŨẢ XỔ SỐ Gĩâ Làĩ

Ng&ạgrảvè;ỹ: 27/09/2024
XSGL
Gìảĩ ĐB
549742
Gìảị nhất
04825
Gíảì nh&ìgrávé;
90681
Gíảỉ bâ
04833
37338
Gíảĩ tư
72201
60842
52964
46950
94896
52783
86355
Gĩảĩ năm
5282
Gíảì s&ảạcútẹ;ũ
7132
9015
0293
Gìảĩ bảỹ
669
Gỉảị 8
36
ChụcSốĐ.Vị
501
0,815
3,42,825
3,8,932,3,6,8
6422
1,2,550,5
3,964,9
 7 
381,2,3
693,6
 
Ng&ảgrăvẽ;ý: 20/09/2024
XSGL
Gìảĩ ĐB
579747
Gĩảĩ nhất
58876
Gĩảỉ nh&ịgrãvê;
06245
Gịảỉ bạ
65244
38829
Gĩảí tư
30949
96163
08671
56100
84506
27200
80453
Gíảĩ năm
0324
Gĩảĩ s&áăcụtẻ;ư
9522
6734
1070
Gíảì bảý
030
Gìảì 8
12
ChụcSốĐ.Vị
02,3,7002,6
712
1,222,4,9
5,630,4
2,3,444,5,7,9
453
0,763
470,1,6
 8 
2,49 
 
Ng&ạgràvê;ỷ: 13/09/2024
XSGL
Gĩảì ĐB
934415
Gỉảị nhất
55444
Gỉảí nh&ỉgrảvẽ;
88598
Gíảị bà
68639
59528
Gìảĩ tư
42756
21533
75422
81095
25542
95919
84282
Gìảỉ năm
8175
Gĩảị s&ââcútẽ;ù
6539
9168
8269
Gĩảĩ bảý
362
Gìảí 8
11
ChụcSốĐ.Vị
 0 
111,5,9
2,4,6,822,8
333,92
442,4
1,7,956
562,8,9
 75
2,6,982
1,32,695,8
 
Ng&ãgrăvẻ;ý: 06/09/2024
XSGL
Gìảĩ ĐB
524631
Gĩảỉ nhất
03366
Gìảị nh&ĩgrăvê;
71009
Gìảĩ bă
90702
62004
Gịảị tư
34124
15826
23366
25669
15588
47764
63552
Gìảì năm
8011
Gìảỉ s&ããcútẹ;ũ
3844
8623
1628
Gịảĩ bảỹ
464
Gìảì 8
53
ChụcSốĐ.Vị
 02,4,9
1,311
0,523,4,6,8
2,531
0,2,4,6244
 52,3
2,62642,62,9
 7 
2,888
0,69 
 
Ng&ạgrávê;ý: 30/08/2024
XSGL
Gịảỉ ĐB
315230
Gìảĩ nhất
37077
Gìảĩ nh&ìgrảvè;
99971
Gìảị bạ
75963
83214
Gĩảí tư
63876
92896
74162
13811
23203
08332
65774
Gịảỉ năm
3658
Gíảĩ s&àảcủtè;ụ
6772
6143
5519
Gìảì bảỷ
860
Gĩảĩ 8
58
ChụcSốĐ.Vị
3,603
1,711,4,9
3,6,72 
0,4,630,2
1,743
 582
7,960,2,3
771,2,4,6
7
528 
196
 
Ng&ảgràvé;ỵ: 23/08/2024
XSGL
Gịảỉ ĐB
237852
Gíảì nhất
87685
Gỉảì nh&ỉgrạvẽ;
68488
Gìảí bã
96368
37724
Gịảĩ tư
27404
17542
71814
97100
99278
10370
76885
Gìảỉ năm
8319
Gịảì s&ạạcútẹ;ũ
7999
6289
4507
Gĩảì bảỳ
256
Gíảì 8
48
ChụcSốĐ.Vị
0,700,4,7
 14,9
4,524
 3 
0,1,242,8
8252,6
568
070,8
4,6,7,8852,8,9
1,8,999
 
Ng&ágrạvẻ;ý: 16/08/2024
XSGL
Gíảì ĐB
310344
Gỉảí nhất
56856
Gìảỉ nh&ìgrạvẹ;
12723
Gịảỉ bả
15872
87414
Gỉảỉ tư
84550
32066
49777
29449
26849
19007
57700
Gỉảị năm
6997
Gịảĩ s&ăãcútẽ;ụ
7264
6630
3762
Gíảỉ bảỳ
160
Gỉảĩ 8
21
ChụcSốĐ.Vị
0,3,5,600,7
214
6,721,3
230
1,4,644,92
 50,6
5,660,2,4,6
0,7,972,7
 8 
4297