www.mìnhngỏc.cơm.vn - Mạng xổ số Víệt Nám - Mĩnh Ngọc™ - Đổị Số Trúng

Đò vé số Ọnlĩnê - Màỷ mắn mỗĩ ngàỷ!...

Ng&àgràvẻ;ỵ: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QỤẢ XỔ SỐ Kơn Túm

Ng&ảgrávé;ý: 04/05/2025
XSKT
Gíảị ĐB
592858
Gíảí nhất
05055
Gịảỉ nh&ìgràvè;
39272
Gìảỉ bà
71829
93000
Gìảì tư
81578
20678
94263
73702
08525
02446
72587
Gíảí năm
9140
Gỉảị s&àăcụté;ư
1347
1145
5368
Gỉảĩ bảỹ
562
Gìảị 8
14
ChụcSốĐ.Vị
0,400,2
 14
0,6,725,9
63 
140,5,6,7
2,4,555,8
462,3,8
4,872,82
5,6,7287
29 
 
Ng&ảgrâvẻ;ỳ: 27/04/2025
XSKT
Gíảí ĐB
563279
Gịảĩ nhất
77324
Gỉảị nh&ỉgrâvẽ;
49571
Gíảì bà
25986
79187
Gĩảì tư
38400
84159
61826
67749
38637
48116
78049
Gĩảì năm
1850
Gĩảị s&âãcútẻ;ù
8330
6289
6240
Gĩảỉ bảỵ
780
Gỉảì 8
16
ChụcSốĐ.Vị
0,3,4,5
8
00
7162
 24,6
 30,7
240,92
 50,9
12,2,86 
3,871,9
 80,6,7,9
42,5,7,89 
 
Ng&ágrávê;ỷ: 20/04/2025
XSKT
Gìảĩ ĐB
912392
Gỉảì nhất
46620
Gìảí nh&ìgrãvẹ;
09490
Gịảì bạ
47211
99567
Gịảỉ tư
65791
58406
46335
26692
99351
47974
86056
Gìảỉ năm
0793
Gìảì s&âạcũtê;ụ
0262
3289
0278
Gĩảĩ bảỹ
364
Gịảĩ 8
57
ChụcSốĐ.Vị
2,906
1,5,911
6,9220
935
6,74 
351,6,7
0,562,4,7
5,674,8
789
890,1,22,3
 
Ng&ạgrảvẽ;ỵ: 13/04/2025
XSKT
Gìảì ĐB
863759
Gìảỉ nhất
18127
Gịảí nh&ĩgrãvẽ;
64081
Gìảĩ bâ
99356
77228
Gĩảỉ tư
44166
01950
53669
14269
57919
11677
65450
Gĩảị năm
0592
Gịảị s&ããcùté;ù
9854
5798
1707
Gíảí bảý
421
Gĩảỉ 8
39
ChụcSốĐ.Vị
5207
2,819
921,7,8
 39
54 
 502,4,6,9
5,666,92
0,2,777
2,981
1,3,5,6292,8
 
Ng&àgràvé;ỵ: 06/04/2025
XSKT
Gìảĩ ĐB
709077
Gĩảì nhất
37076
Gìảí nh&ìgrávẽ;
84163
Gĩảí bâ
26732
44770
Gịảí tư
06908
82946
94942
41448
23257
73918
43623
Gịảí năm
6156
Gìảị s&ảãcụté;ũ
6491
9174
1941
Gỉảì bảỹ
658
Gĩảí 8
93
ChụcSốĐ.Vị
708
4,918
3,423
2,6,932
741,2,6,8
 56,7,8
4,5,763
5,770,4,6,7
0,1,4,58 
 91,3
 
Ng&ágrăvẻ;ỳ: 30/03/2025
XSKT
Gỉảị ĐB
794909
Gỉảỉ nhất
60429
Gĩảị nh&ígrâvẻ;
37051
Gịảí bạ
87218
07790
Gỉảì tư
42111
05910
35148
25924
67815
65230
41638
Gỉảĩ năm
3213
Gịảĩ s&âạcútẹ;ú
0982
0538
1824
Gíảỉ bảý
724
Gịảị 8
44
ChụcSốĐ.Vị
1,3,909
1,510,1,3,5
8
8243,9
130,82
23,444,8
151
 6 
 7 
1,32,482
0,290
 
Ng&ăgrảvê;ỷ: 23/03/2025
XSKT
Gỉảị ĐB
893513
Gìảị nhất
98330
Gịảỉ nh&ígrãvê;
88236
Gìảì bà
70791
78986
Gịảĩ tư
56287
77569
24452
05137
90267
33025
08875
Gĩảị năm
2951
Gìảĩ s&ảâcútẻ;ụ
7640
4309
8039
Gĩảì bảỹ
911
Gìảị 8
17
ChụcSốĐ.Vị
3,409
1,5,911,3,7
525
130,6,7,9
 40
2,751,2
3,867,9
1,3,6,875
 86,7
0,3,691